Bước tới nội dung

Dữu Đạo Liên

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hiếu Hoàng hậu
孝皇后
Tấn Phế Đế Hoàng hậu
Hoàng hậu nhà Tấn
Tại vị365 - 366
Tiền nhiệmAi Tĩnh Vương Hoàng hậu
Kế nhiệmHiếu Vũ Định Hoàng hậu
Thông tin chung
Sinh?
Dĩnh Xuyên
Mất366
Kiến Khang
An tángNgô Lăng
Phối ngẫuTấn Phế Đế
Hậu duệ
Tên tự
Dữu Đạo Liên
(庾道怜)
Thụy hiệu
Hiếu Hoàng hậu
(孝皇后)
Hải Tây Công phu nhân
(海西公夫人)
Thân phụDữu Băng

Dữu Đạo Liên (chữ Hán: 庾道怜, ? - 366), là hoàng hậu dưới thời Tấn Phế Đế, vị hoàng đế thứ 11 của nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc.

Tiểu sử

[sửa | sửa mã nguồn]

Dữu Đạo Liên xuất thân trong một gia đình vọng tộc, quê ở huyện Yên Lăng, quận Dĩnh Xuyên. Phụ thân của bà là Dữu Băng (庾冰), anh trai của Thái hậu Dữu Văn Quân, vợ Tấn Minh Đế và mẹ của hai vua Tấn Thành ĐếTấn Khang Đế. Đến khi trưởng thành, Dữu Đạo Liên được gả cho Đông Hải vương Tư Mã Dịch, con trai của Tấn Thành Đế.

Năm 365, Tư Mã Dịch đăng quang, tức Tấn Phế Đế, đã xuống chiếu sắc phong bà làm Hoàng hậu. Sang năm sau (366), Dữu Đạo Liên qua đời, không rõ bao nhiêu tuổi. Bà được truy phong làm Hiếu hoàng hậu (孝皇后), an táng ở Kính Bình lăng (敬平陵).

Về sau, tướng Hoàn Ôn phế đế, biếm đế là Hải Tây công và đày đến Ngô huyện[1], lại cho biếm bà làm Hải Tây công phu nhân (海西公夫人). Năm 386, Phế Đế qua đời, Dữu Đạo Liên bị cải táng đến Ngô Lăng cùng Phế Đế.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Nay thuộc tỉnh Giang Tô, Trung Quốc