Firman Utina

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Firman Utina
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Firman Utina
Ngày sinh 15 tháng 12, 1981 (42 tuổi)
Nơi sinh Manado, Indonesia
Chiều cao 1,66 m (5 ft 5+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1993−1994 Indonesia Muda Manado FC
1995−1998 Bina Taruna Manado FC
1998−1999 Persma Manado
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1999−2000 Persma Manado 14 (16)
2001−2004 Persita Tangerang 65 (8)
2005−2006 Arema Malang 38 (4)
2007−2008 Persita Tangerang 29 (0)
2008−2010 Pelita Jaya 40 (3)
2010 Persija Jakarta 15 (3)
2010−2012 Sriwijaya FC 41 (5)
2012−2015 Persib Bandung 53 (4)
2016–2017 Sriwijaya FC 23 (0)
2017 Bhayangkara 15 (0)
Tổng cộng 333 (43)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1998 U-19 Indonesia
2001−2003 U-23 Indonesia
2001−2014 Indonesia 67 (5)
Thành tích huy chương
Indonesia
Asean Football Championship
Á quân 2004 Tiger Cup 2004
Á quân AFF Suzuki Cup 2010 2010
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 11 năm 2014
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 11 năm 2014

Firman Utina (sinh ngày 15 tháng 12 năm 1981 ở Manado) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia đã giải nghệ, bình thường anh thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công và có chiều cao 166 cm. Hiện tại anh thi đấu cho Sriwijaya FC.

Anh làm đội trưởng của Indonesia tại AFF Cup 2010. Anh là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.

Đời sống cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Firman Utina theo đạo Hồi và sinh hoạt tháng Ramadan.[1]

Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyển quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyển quốc gia Indonesia
Năm Số trận Bàn thắng
2001 1 0
2002 0 0
2003 0 0
2004 5 0
2005 3 0
2006 0 0
2007 7 0
2008 12 2
2009 4 0
2010 12 3
2011 10 0
2012 0 0
2013 0 0
2014 11 0
Tổng cộng 65 5

Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Bàn thắng Thời gian Địa điểm Đối thủ Tỉ số Kết quả Giải đấu [2]
1 13 tháng 11 năm 2008 Sân vận động Thuwunna, Yangon, Myanmar  Bangladesh 0–1 0–2 2008 Myanmar Grand Royal Challenge Cup
2 ngày 5 tháng 12 năm 2008 Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia  Myanmar 2–0 3–0 AFF Cup 2008
3 ngày 24 tháng 11 năm 2010 Sân vận động Gelora Sriwijaya, Palembang, Indonesia  Đài Bắc Trung Hoa 2–0 2–0 Giao hữu
4 ngày 4 tháng 12 năm 2010 Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia  Lào 1–0 6–0 AFF Cup 2010
5 3–0
Chính xác tính đến ngày 13 tháng 1 năm 2017[3]

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Arema Malang

Vô địch

Sriwijaya

Vô địch

Persib Bandung

Vô địch

Vô địch

Bhayangkara

Vô địch

Sriwijaya

4th place

Đội tuyển quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]

Indonesia

Vô địch

Á quân

Danh hiệu cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Puasa, Firman Utina dkk Latihan Malam Hari”. inilah.com (bằng tiếng Indonesia). 4 tháng 8 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2018. Truy cập 7 tháng 12 năm 2014.
  2. ^ Firman Utina tại Soccerway
  3. ^ Firman Utina - International Appearances

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Đội hình Sriwijaya FC Bản mẫu:AFF Cup Most Valuable Players