Giải bóng chuyền nam vô địch châu Á 2015
Giao diện
(Đổi hướng từ Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2015)
Asian Championship 2015 | |
---|---|
Tehran 2015 Official Logo | |
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | Iran |
Thời gian | 31 tháng 7 – 8 tháng 8 |
Số đội | 16 |
Địa điểm | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vô địch | Nhật Bản (lần thứ 8) |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Kunihiro Shimizu |
Trang web chính thức | |
AVC | |
Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2015 được tổ chức tại Iran từ ngày 31 tháng 7 đến ngày 8 tháng 8 năm 2015.
Số đội tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Nếu như số đội không quá 16 đội, tất cả những đội đó sẽ tham dự giải đấu.
Nếu như có nhiều hơn 16 đội, những đội tham dự sẽ là:
– Đội chủ nhà
– 10 đội có thứ hạng cao nhất tại Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2013 (trừ chủ nhà)
– 5 đội tiêu biểu được chọn từ Liên đoàn bóng chuyền châu Á
Có 17 đội đã được tham dự giải đấu.
Trung Á | Đông Á | Châu Đại Dương | Đông Nam Á | Tây Á |
---|---|---|---|---|
Chia bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội được xếp vào các bảng dựa theo thứ hạng của họ trên Bảng xếp hạng bóng chuyền thế giới vào ngày 22 tháng 9 năm 2014.
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
Iran (Hosts) | Úc (13) | Hàn Quốc (16) | Trung Quốc (17) |
Kazakhstan (42) | Ấn Độ (39) | Thái Lan (36) | Nhật Bản (21) |
Kuwait (56) | Turkmenistan (141) | Pakistan (52) | Sri Lanka (68) |
Qatar (45) | Bahrain (42) | ||
Đài Bắc Trung Hoa (45) | Oman (138) |
* Rút lui
** Oman chuyển sang bảng C để cân bằng số đội ở các bảng
Địa điểm thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Preliminary round, Pool E, F and Final eight |
Preliminary round, Pool G, H and Final round |
---|---|
Tehran, Iran | |
Nhà thi đấu Azadi | Azadi Volleyball Hall |
Capacity: 12,000 | Capacity: 3,000 |
No Image |
Vòng bảng thứ nhất
[sửa | sửa mã nguồn]- Thời gian thi đấu là Giờ mùa hè Iran (UTC+04:30).
Lọt vào Bảng E | |
Lọt vào Bảng F | |
Lọt vào Bảng G | |
Lọt vào Bảng H |
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Iran | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | MAX | 227 | 163 | 1.393 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 1.500 | 228 | 222 | 1.027 |
3 | Kazakhstan | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 0.667 | 229 | 231 | 0.991 |
4 | Kuwait | 0 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0.000 | 160 | 228 | 0.702 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 13:00 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–1 | Kazakhstan | 25–22 | 24–26 | 25–21 | 25–21 | 99–90 | Report | |
31 tháng 7 | 19:00 | Kuwait | 0–3 | Iran | 13–25 | 22–25 | 13–25 | 48–75 | Report | ||
01 tháng 8 | 15:00 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–0 | Kuwait | 28–26 | 25–17 | 25–14 | 78–57 | Report | ||
01 tháng 8 | 19:00 | Kazakhstan | 0–3 | Iran | 23–25 | 16–25 | 25–27 | 64–77 | Report | ||
02 tháng 8 | 17:00 | Kazakhstan | 3–0 | Kuwait | 25–17 | 25–20 | 25–18 | 75–55 | Report | ||
02 tháng 8 | 19:00 | Iran | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–16 | 25–16 | 25–19 | 75–51 | Report |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Qatar | 3 | 0 | 9 | 9 | 2 | 4.500 | 279 | 228 | 1.224 |
2 | Úc | 2 | 1 | 6 | 7 | 3 | 2.333 | 244 | 211 | 1.156 |
3 | Ấn Độ | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 0.500 | 190 | 217 | 0.876 |
4 | Turkmenistan | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 196 | 253 | 0.775 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 15:00 | Ấn Độ | 3–0 | Turkmenistan | 27–25 | 25–21 | 25–21 | 77–67 | Report | ||
31 tháng 7 | 17:00 | Qatar | 3–1 | Úc | 25–22 | 28–30 | 25–22 | 25–20 | 103–94 | Report | |
01 tháng 8 | 13:00 | Turkmenistan | 0–3 | Úc | 11–25 | 21–25 | 22–25 | 54–75 | Report | ||
01 tháng 8 | 17:00 | Ấn Độ | 0–3 | Qatar | 18–25 | 19–25 | 22–25 | 59–75 | Report | ||
02 tháng 8 | 13:00 | Turkmenistan | 1–3 | Qatar | 14–25 | 28–26 | 13–25 | 20–25 | 75–101 | Report | |
02 tháng 8 | 15:00 | Úc | 3–0 | Ấn Độ | 25–19 | 25–19 | 25–16 | 75–54 | Report |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 265 | 220 | 1.205 |
2 | Thái Lan | 2 | 1 | 5 | 8 | 7 | 1.143 | 328 | 308 | 1.065 |
3 | Pakistan | 1 | 2 | 4 | 5 | 6 | 0.833 | 229 | 246 | 0.931 |
4 | Oman | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | 0.222 | 219 | 267 | 0.820 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 13:00 | Oman | 0–3 | Hàn Quốc | 19–25 | 17–25 | 27–29 | 63–79 | Report | ||
31 tháng 7 | 15:00 | Pakistan | 2–3 | Thái Lan | 25–23 | 25–20 | 23–25 | 18–25 | 13–15 | 104–108 | Report |
01 tháng 8 | 13:00 | Oman | 0–3 | Pakistan | 23–25 | 21–25 | 19–25 | 63–75 | Report | ||
01 tháng 8 | 15:00 | Hàn Quốc | 3–2 | Thái Lan | 26–24 | 21–25 | 24–26 | 25–21 | 15–11 | 111–107 | Report |
02 tháng 8 | 13:00 | Hàn Quốc | 3–0 | Pakistan | 25–21 | 25–12 | 25–17 | 75–50 | Report | ||
02 tháng 8 | 15:00 | Thái Lan | 3–2 | Oman | 25–27 | 25–20 | 23–25 | 25–11 | 15–10 | 113–93 | Report |
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Trung Quốc | 3 | 0 | 9 | 9 | 1 | 9.000 | 248 | 199 | 1.246 |
2 | Nhật Bản | 2 | 1 | 6 | 7 | 4 | 1.750 | 256 | 234 | 1.094 |
3 | Bahrain | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 0.500 | 196 | 210 | 0.933 |
4 | Sri Lanka | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 189 | 246 | 0.768 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 17:00 | Trung Quốc | 3–0 | Sri Lanka | 25–11 | 25–22 | 25–20 | 75–53 | Report | ||
31 tháng 7 | 19:00 | Nhật Bản | 3–0 | Bahrain | 26–24 | 25–12 | 25–23 | 76–59 | Report | ||
01 tháng 7 | 17:00 | Trung Quốc | 3–1 | Nhật Bản | 25–20 | 25–17 | 23–25 | 25–22 | 98–84 | Report | |
01 tháng 7 | 19:00 | Sri Lanka | 0–3 | Bahrain | 21–25 | 22–25 | 16–25 | 59–75 | Report | ||
02 tháng 7 | 17:00 | Bahrain | 0–3 | Trung Quốc | 18–25 | 23–25 | 21–25 | 62–75 | Report | ||
02 tháng 7 | 19:00 | Sri Lanka | 1–3 | Nhật Bản | 16–25 | 25–21 | 16–25 | 20–25 | 77–96 | Report |
Vòng bảng thứ hai
[sửa | sửa mã nguồn]- Thời gian thi đấu là Giờ mùa hè Iran (UTC+04:30).
- Kết quả và điểm số của những trận đấu giữa những đội đã gặp nhau tại vòng bảng thứ nhất sẽ được tính tại vòng bảng thứ hai.
Lọt vào Tứ kết | |
Lọt vào Tranh hạng 9-12 | |
Lọt vào Tranh hạng 13-16 |
Bảng E
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 8 | 9 | 3 | 3.000 | 281 | 253 | 1.111 |
2 | Iran | 2 | 1 | 6 | 7 | 3 | 2.333 | 244 | 197 | 1.239 |
3 | Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 0.500 | 178 | 214 | 0.832 |
4 | Thái Lan | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | 0.222 | 222 | 261 | 0.851 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03 tháng 8 | 13:00 | Hàn Quốc | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–15 | 25–20 | 25–17 | 75–52 | Report | ||
03 tháng 8 | 19:00 | Iran | 3–0 | Thái Lan | 25–20 | 25–11 | 25–20 | 75–51 | Report | ||
04 tháng 8 | 13:00 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–0 | Thái Lan | 25–22 | 25–20 | 25–22 | 75–64 | Report | ||
04 tháng 8 | 19:00 | Iran | 1–3 | Hàn Quốc | 25–17 | 26–28 | 20–25 | 23–25 | 94–95 | Report |
Bảng F
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Trung Quốc | 3 | 0 | 8 | 9 | 3 | 3.000 | 273 | 247 | 1.105 |
2 | Qatar | 2 | 1 | 6 | 8 | 6 | 1.333 | 299 | 300 | 0.997 |
3 | Úc | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 0.571 | 260 | 269 | 0.967 |
4 | Nhật Bản | 0 | 3 | 1 | 4 | 9 | 0.444 | 281 | 297 | 0.946 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03 tháng 8 | 15:00 | Qatar | 3–2 | Nhật Bản | 25–19 | 25–23 | 15–25 | 19–25 | 17–15 | 101–107 | Report |
03 tháng 8 | 17:00 | Trung Quốc | 3–0 | Úc | 25–23 | 25–21 | 26–24 | 76–68 | Report | ||
04 tháng 8 | 15:00 | Úc | 3–1 | Nhật Bản | 23–25 | 25–21 | 25–23 | 25–21 | 98–90 | Report | |
04 tháng 8 | 17:00 | Qatar | 2–3 | Trung Quốc | 25–17 | 16–25 | 25–17 | 19–25 | 10–15 | 95–99 | Report |
Bảng G
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Kazakhstan | 3 | 0 | 8 | 9 | 3 | 3.000 | 274 | 241 | 1.137 |
2 | Pakistan | 2 | 1 | 6 | 8 | 5 | 1.600 | 281 | 269 | 1.045 |
3 | Kuwait | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 | 0.714 | 255 | 273 | 0.934 |
4 | Oman | 0 | 3 | 0 | 2 | 9 | 0.222 | 241 | 268 | 0.899 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03 tháng 8 | 13:00 | Kazakhstan | 3–1 | Oman | 25–22 | 25–23 | 20–25 | 25–17 | 95–87 | Report | |
03 tháng 8 | 15:00 | Pakistan | 3–2 | Kuwait | 25–19 | 25–23 | 21–25 | 21–25 | 15–10 | 107–102 | Report |
04 tháng 8 | 13:00 | Kuwait | 3–1 | Oman | 25–22 | 23–25 | 25–21 | 25–23 | 98–91 | Report | |
04 tháng 8 | 15:00 | Kazakhstan | 3–2 | Pakistan | 21–25 | 25–20 | 18–25 | 25–17 | 15–12 | 104–99 | Report |
Bảng H
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Bahrain | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 249 | 227 | 1.097 |
2 | Ấn Độ | 2 | 1 | 7 | 8 | 3 | 2.667 | 254 | 221 | 1.149 |
3 | Sri Lanka | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 0.429 | 217 | 236 | 0.919 |
4 | Turkmenistan | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 219 | 255 | 0.859 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03 tháng 8 | 17:00 | Ấn Độ | 3–0 | Sri Lanka | 25–17 | 25–22 | 25–20 | 75–59 | Report | ||
03 tháng 8 | 19:00 | Bahrain | 3–0 | Turkmenistan | 29–27 | 25–17 | 25–22 | 79–66 | Report | ||
04 tháng 8 | 17:00 | Turkmenistan | 1–3 | Sri Lanka | 19–25 | 18–25 | 26–24 | 23–25 | 86–99 | Report | |
04 tháng 8 | 19:00 | Ấn Độ | 2–3 | Bahrain | 16–25 | 25–15 | 25–14 | 22–25 | 14–16 | 102–95 | Report |
Vòng cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]- Thời gian thi đấu là Giờ mùa hè Iran (UTC+04:30).
Tranh hạng 13-16
[sửa | sửa mã nguồn]Tranh hạng 13-16 | Tranh hạng 13 | |||||
6 tháng 8 | ||||||
Kuwait | 3 | |||||
7 tháng 8 | ||||||
Turkmenistan | 1 | |||||
Kuwait | 0 | |||||
6 tháng 8 | ||||||
Sri Lanka | 3 | |||||
Sri Lanka | 3 | |||||
Oman | 1 | |||||
Tranh hạng 15 | ||||||
7 tháng 8 | ||||||
Turkmenistan | 2 | |||||
Oman | 3 |
Tranh hạng 13-16
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06 tháng 8 | 13:00 | Kuwait | 3–1 | Turkmenistan | 23–25 | 25–20 | 25–19 | 27–25 | 100–89 | Report | |
06 tháng 8 | 15:00 | Sri Lanka | 3–1 | Oman | 25–22 | 25–19 | 21–25 | 25–14 | 96–80 | Report |
Tranh hạng 15
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07 tháng 8 | 13:00 | Turkmenistan | 2–3 | Oman | 25–22 | 26–24 | 19–25 | 28–30 | 10–15 | 108–116 | Report |
Tranh hạng 13
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07 tháng 8 | 15:00 | Kuwait | 0–3 | Sri Lanka | 26–28 | 17–25 | 14–25 | 57–78 | Report |
Tranh hạng 9-12
[sửa | sửa mã nguồn]Tranh hạng 9-12 | Tranh hạng 9 | |||||
6 tháng 8 | ||||||
Kazakhstan | 3 | |||||
7 tháng 8 | ||||||
Ấn Độ | 1 | |||||
Kazakhstan | 3 | |||||
6 tháng 8 | ||||||
Pakistan | 0 | |||||
Bahrain | 2 | |||||
Pakistan | 3 | |||||
Tranh hạng 11 | ||||||
7 tháng 8 | ||||||
Ấn Độ | 3 | |||||
Bahrain | 2 |
Tranh hạng 9-12
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06 tháng 8 | 17:00 | Kazakhstan | 3–1 | Ấn Độ | 25–15 | 26–24 | 30–32 | 25–21 | 106–92 | Report | |
06 tháng 8 | 19:00 | Bahrain | 2–3 | Pakistan | 25–21 | 20–25 | 25–27 | 25–15 | 9–15 | 104–103 | Report |
Tranh hạng 11
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07 tháng 8 | 17:00 | Ấn Độ | 3–2 | Bahrain | 18–25 | 25–23 | 25–13 | 18–25 | 15–13 | 101–99 | Report |
Tranh hạng 9
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07 tháng 8 | 19:00 | Kazakhstan | 3–0 | Pakistan | 25–22 | 25–19 | 25–22 | 75–63 | Report |
Vòng dành cho 8 đội mạnh nhất
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
6 tháng 8 | ||||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
7 tháng 8 | ||||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
Trung Quốc | 2 | |||||||||
6 tháng 8 | ||||||||||
Iran | 3 | |||||||||
Iran | 3 | |||||||||
8 tháng 8 | ||||||||||
Úc | 1 | |||||||||
Iran | 1 | |||||||||
6 tháng 8 | ||||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
Hàn Quốc | 2 | |||||||||
7 tháng 8 | ||||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
6 tháng 8 | ||||||||||
Qatar | 1 | Tranh hạng 3 | ||||||||
Qatar | 3 | |||||||||
8 tháng 8 | ||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 1 | |||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
Qatar | 2 | |||||||||
Tranh hạng 5-8 | Tranh hạng 5 | |||||
7 tháng 8 | ||||||
Thái Lan | 0 | |||||
8 tháng 8 | ||||||
Úc | 3 | |||||
Úc | 3 | |||||
7 tháng 8 | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 1 | |||||
Hàn Quốc | 1 | |||||
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | |||||
Tranh hạng 7 | ||||||
8 tháng 8 | ||||||
Thái Lan | 0 | |||||
Hàn Quốc | 3 |
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06 tháng 8 | 13:00 | Hàn Quốc | 2–3 | Nhật Bản | 23–25 | 16–25 | 25–20 | 25–15 | 13–15 | 102–100 | Report |
06 tháng 8 | 15:00 | Trung Quốc | 3–0 | Thái Lan | 25–20 | 27–25 | 30–28 | 82–73 | Report | ||
06 tháng 8 | 17:00 | Qatar | 3–1 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–20 | 25–19 | 17–25 | 25–22 | 92–86 | Report | |
06 tháng 8 | 19:00 | Iran | 3–1 | Úc | 25–20 | 14–25 | 25–18 | 25–20 | 89–83 | Report |
Tranh hạng 5-8
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07 tháng 8 | 13:00 | Thái Lan | 0–3 | Úc | 14–25 | 22–25 | 16–25 | 52–75 | Report | ||
07 tháng 8 | 15:00 | Hàn Quốc | 1–3 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–21 | 15–25 | 19–25 | 16–25 | 75–96 | Report |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07 tháng 8 | 17:00 | Nhật Bản | 3–1 | Qatar | 22–25 | 25–23 | 25–17 | 25–23 | 97–88 | Report | |
07 tháng 8 | 19:00 | Trung Quốc | 2–3 | Iran | 25–21 | 25–20 | 9–25 | 19–25 | 14–16 | 92–107 | Report |
Tranh hạng 7
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08 tháng 8 | 13:00 | Thái Lan | 0–3 | Hàn Quốc | 22–25 | 18–25 | 22–25 | 62–75 | Report |
Tranh hạng 5
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08 tháng 8 | 15:00 | Úc | 3–1 | Đài Bắc Trung Hoa | 32–30 | 25–15 | 21–25 | 25–22 | 103–92 | Report |
Tranh hạng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08 tháng 8 | 15:00 | Trung Quốc | 3–2 | Qatar | 25–23 | 25–19 | 21–25 | 24–26 | 15–9 | 110–102 | Report |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08 tháng 8 | 17:30 | Iran | 1–3 | Nhật Bản | 17–25 | 22–25 | 25–18 | 22–25 | 86–93 | Report |
Xếp hạng chung cuộc
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Danh hiệu cá nhân
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Official website Lưu trữ 2015-08-05 tại Wayback Machine
- Organizer's website Lưu trữ 2015-08-28 tại Wayback Machine
- Regulations Lưu trữ 2015-11-20 tại Wayback Machine
- Team composition Lưu trữ 2015-11-20 tại Wayback Machine