Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1981–82
Mùa giải | 1981–82 |
---|---|
Vô địch | Alki Larnaca FC (danh hiệu thứ 2) |
Thăng hạng | Alki Larnaca FC Aris Limassol FC |
Xuống hạng | Akritas Chlorakas Digenis Akritas Morphou FC |
← 1980–81 1982–83 → |
Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1981–82 là mùa giải thứ 27 của bóng đá hạng nhì Cộng hòa Síp. Alki Larnaca FC giành danh hiệu thứ 2.[1]
Thể thức thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Có 14 đội tham gia Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1981–82. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Hai đội đầu bảng xuống hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1982–83. Hai đội cuối bảng xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1982–83.
Hệ thống điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Các đội bóng nhận được 2 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Thay đổi so với mùa giải trước[sửa | sửa mã nguồn]
Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1981–82
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1980–81
Các đội thăng hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1980–81
Các đội xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1981–82
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | BT. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alki Larnaca FC | 26 | 72 | 15 | +57 | 50 | Vô địch-thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1982–83. | |||
2 | Aris Limassol FC | 26 | 88 | 22 | +66 | 45 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1982–83. | |||
3 | Ethnikos Achna FC | 26 | 48 | 31 | +17 | 35 | ||||
4 | Kentro Neotitas Maroniton | 26 | 44 | 37 | +7 | 31 | ||||
5 | Orfeas Nicosia | 26 | 26 | 31 | -5 | 24 | ||||
6 | Apollon Lympion | 26 | 28 | 34 | -6 | 24 | ||||
7 | Othellos Athienou FC | 26 | 24 | 31 | -7 | 24 | ||||
8 | Ermis Aradippou FC | 26 | 34 | 47 | -13 | 23 | ||||
9 | Chalkanoras Idaliou | 26 | 29 | 38 | -9 | 21 | ||||
10 | AEM Morphou | 26 | 16 | 38 | -22 | 20 | ||||
11 | PAEEK FC | 26 | 21 | 32 | -11 | 19 | ||||
12 | Adonis Idaliou | 26 | 23 | 45 | -22 | 19 | ||||
13 | Akritas Chlorakas | 26 | 27 | 51 | -24 | 19 | Xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1982–83. | |||
14 | Digenis Akritas Morphou FC | 26 | 22 | 52 | -30 | 10 |
Hệ thống điểm: Thắng=2 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp
- Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1981–82
- Cúp bóng đá Cộng hòa Síp 1981–82
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Xaris Xarilaou. “Cyprus - List of Second Level Champions”. The Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2017.[liên kết hỏng]