La Chapelle-de-Surieu
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 45°23′31″B 4°54′38″Đ / 45,3919444444°B 4,91055555556°Đ / 45.3919444444; 4.91055555556
La Chapelle-de-Surieu | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Auvergne-Rhône-Alpes |
Tỉnh | Isère |
Quận | Quận Vienne |
Tổng | Tổng Roussillon |
Xã (thị) trưởng | M. Gabriel Girard (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 252–407 m (827–1.335 ft) |
Diện tích đất1 | 11,22 km2 (4,33 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 477 (1999) |
- Mật độ | 43 /km2 (110 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 38077/ 38150 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
La Chapelle-de-Surieu là một xã thuộc tỉnh Isère, vùng Rhône-Alpes đông nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao từ 252-407 mét trên mực nước biển.