Mizunuma Kota

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mizunuma Kota
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Mizunuma Kota
Ngày sinh 22 tháng 2, 1990 (34 tuổi)
Nơi sinh Aoba-ku, Yokohama,
Kanagawa, Nhật Bản
Chiều cao 1,75 m (5 ft 9 in)
Vị trí Tiền vệ, Tiền vệ chạy cánh phải
Thông tin đội
Đội hiện nay
Cerezo Osaka
Số áo 7
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2002–2007 Trẻ Yokohama F. Marinos
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2007–2010 Yokohama F. Marinos 29 (0)
2010–2011 Tochigi SC 50 (7)
2012–2015 Sagan Tosu 124 (20)
2016– FC Tokyo 17 (1)
2016FC Tokyo U-23 (mượn) 9 (3)
2017Cerezo Osaka (mượn)
2018– Cerezo Osaka 27 (3)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2005–2007 U-17 Nhật Bản 11 (6)
2007–2008 U-19 Nhật Bản 11 (4)
2009 U-20 Nhật Bản 3 (1)
2010 U-21 Nhật Bản 7 (2)
2011–2012 U-23 Nhật Bản 2 (0)
Thành tích huy chương
Nhật Bản under-23
Đại hội Thể thao châu Á
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất Quảng Châu 2010 Bóng đá
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 08:36, 15 tháng 3 năm 2018 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 12 năm 2010

Mizunuma Kota (水沼 宏太 Mizunuma Kōta?, sinh ngày 22 tháng 2 năm 1990 ở Aoba-ku, Yokohama) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Cerezo Osaka.[1] Bố của anh, Takashi, was also a professional footballer.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 14 tháng 3 năm 2018.[2]
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Khác Tổng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Yokohama F. Marinos 2007 3 0 0 0 0 0 - 3 0
2008 10 0 0 0 4 0 - 14 0
2009 12 0 1 0 5 0 - 18 0
2010 4 0 0 0 2 0 - 6 0
Tổng 29 0 1 0 11 0 - 41 0
Tochigi S.C. 2010 13 2 2 1 - - 15 3
2011 37 5 2 0 - - 39 5
Tổng 50 7 4 1 - - 54 8
Sagan Tosu 2012 33 5 1 0 4 2 - 38 7
2013 27 4 3 1 4 0 - 34 5
2014 32 4 1 0 3 1 - 36 5
2015 32 7 2 2 4 1 - 38 10
Tổng 124 20 7 3 15 4 - 146 27
FC Tokyo 2016 17 1 2 0 2 0 9 3 30 4
Tổng 17 1 2 0 2 0 9 3 30 4
Cerezo Osaka 2017 24 3 2 2 7 2 0 0 33 7
2018 3 0 0 0 0 0 4 1 7 1
Tổng 27 3 2 2 7 2 4 1 40 8
Tổng cộng sự nghiệp 247 31 16 6 35 6 13 4 311 47

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cerezo Osaka

Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

U-23 Nhật Bản
U-17 Nhật Bản

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Mizunuma Kota Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ 11 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2010.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 146 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]