Nishikawa Shogo

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Shogo Nishikawa
西河 翔吾
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Shogo Nishikawa
Ngày sinh 1 tháng 7, 1983 (40 tuổi)
Nơi sinh Naka-ku, Hiroshima, Nhật Bản
Chiều cao 1,82 m (5 ft 11+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Tochigi SC
Số áo 3
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2002–2004 Đại học Hiroshima Shudo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2004–2009 Sanfrecce Hiroshima 20 (0)
2006–2008Tokushima Vortis (mượn) 85 (3)
2009–2015 Montedio Yamagata 133 (9)
2016– Yokohama FC 77 (3)
2018–Tochigi SC (mượn)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Shogo Nishikawa (西河 翔吾 Nishikawa Shōgo?, sinh ngày 1 tháng 7 năm 1983 ở Naka-ku, Hiroshima) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Tochigi SC.[1]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Tổng cộng
2004 Sanfrecce Hiroshima J1 League 5 0 0 0 1 0 6 0
2005 13 0 2 0 0 0 15 0
2006 2 0 - 3 0 5 0
2006 Tokushima Vortis J2 League 8 0 1 0 - 9 0
2007 42 1 1 0 - 43 1
2008 35 2 1 0 - 36 2
2009 Sanfrecce Hiroshima J1 League 0 0 - 0 0 0 0
Montedio Yamagata 14 1 2 0 - 16 1
2010 18 1 4 1 3 0 25 2
2011 11 0 0 0 1 0 12 0
2012 J2 League 37 1 2 1 - 39 2
2013 22 4 3 0 - 25 4
2014 14 0 0 0 - 14 0
2015 J1 League 27 2 2 0 5 0 34 2
2016 Yokohama FC J2 League 42 1 1 0 - 43 1
2017 35 2 1 0 - 36 2
Tổng cộng sự nghiệp 315 15 20 2 13 0 348 17

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Shogo Nishikawa Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2009.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 239 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 215 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]