Ryan Hall

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ryan Hall
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Ryan Marcus Leon Hall[1]
Ngày sinh 4 tháng 1, 1988 (36 tuổi)[1]
Nơi sinh Dulwich, Anh
Chiều cao 5 ft 10 in (1,78 m)[1]
Vị trí Winger/Striker
Thông tin đội
Đội hiện nay
Luton Town
Số áo 27
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
000?–2005 Crystal Palace
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005–2008 Crystal Palace 1 (0)
2006–2007Lewes (loan) 2 (1)
2008Dagenham & Redbridge (loan) 8 (2)
2008Crawley Town (loan) 7 (2)
2008–2010 Bromley 58 (16)
2010–2013 Southend United 84 (19)
2012–2013Leeds United (loan) 5 (0)
2013 Leeds United 3 (0)
2013Sheffield United (loan) 4 (0)
2013–2014 Bromley 6 (0)
2014 Milton Keynes Dons 11 (1)
2014–2015 Rotherham United 3 (1)
2014Notts County (loan) 4 (0)
2015– Luton Town 17 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2010 England C 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16:30, ngày 15 tháng 5 năm 2015 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 12:00, ngày 29 tháng 11 năm 2013 (UTC)

Ryan Marcus Leon Hall' (sinh ngày 04 tháng 1 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá chơi ở vị trí tiền vệ của Luton Town.

Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 2 tháng 5 năm 2015.[2]
Season Club Division League FA Cup League Cup FL Trophy Play-offs Total
Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
2006–07 Crystal Palace Championship 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2006–07 Lewes (loan) Conference South 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 2 1
2007–08 Crystal Palace Championship 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 2 0
2007–08 Dagenham & Redbridge (loan) League Two 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0 8 2
2007–08 Crawley Town (loan) Conference Premier 7 2 0 0 0 0 0 0 0 0 7 2
Crystal Palace Total 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 2 0
2008–09 Bromley Conference South 31 10 0 0 0 0 0 0 0 0 31 10
2009–10 27 6 0 0 0 0 0 0 0 0 27 6
Bromley Total 58 16 0 0 0 0 0 0 0 0 58 16
2010–11 Southend United League Two 41 9 2 0 2 0 3 0 0 0 48 9
2011–12 43 10 4 1 1 0 4 3 2 0 54 14
2012–13 2 0 0 0 1 0 0 0 0 0 3 0
Southend United Total 86 19 6 1 4 0 7 3 2 0 105 23
2012–13 Leeds United (loan) Championship 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0
Leeds United 3 0 1 0 0 0 0 0 0 0 4 0
2013–14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2013–14 Sheffield United (loan) League One 4 0 0 0 0 0 1 0 0 0 5 0
Leeds United Total 8 0 1 0 0 0 0 0 0 0 9 0
2013–14 Bromley Conference South 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0
2013–14 Milton Keynes Dons League One 11 1 0 0 0 0 0 0 0 0 11 1
2014–15 Rotherham United Championship 3 1 0 0 1 0 0 0 0 0 4 1
2014–15 Notts County (loan) League One 4 0 0 0 0 0 2 0 0 0 6 0
2014–15 Luton Town League Two 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0
Career Total 205 43 8 1 5 0 10 2 2 0 230 46

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c Hugman, Barry J. (ed) (2008). The PFA Footballers' Who's Who 2008–09. Mainstream. ISBN 978-1-84596-324-8.Quản lý CS1: văn bản dư: danh sách tác giả (liên kết)
  2. ^ “Statistics”. Soccerbase. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2015.