Sân bay Tallinn
Sân bay Tallinn | |||
---|---|---|---|
Lennart Meri Tallinna lennujaam | |||
|
|||
Vị trí | |||
Thành phố | Tallinn, Estonia | ||
Độ cao | 131 ft (40 m) | ||
Tọa độ | 59°24′59″B 024°47′57″Đ / 59,41639°B 24,79917°Đ | ||
Thông tin chung | |||
Kiểu sân bay | công | ||
Cơ quan quản lý | Chính phủ Estonia | ||
Trang mạng | |||
Các đường băng | |||
Thống kê (2007) | |||
Lượt khác quốc tế | 1.708.024 | ||
Lượt khách nội địa | 20.406 | ||
Tổng lượt khác | 1.728.430 | ||
Số liệu thống kê từ AS Tallinna Lennujaam.[1] |

Sân bay Tallinn hay Sân bay Ülemiste (IATA: TLL, ICAO: EETN; tiếng Estonia: Lennart Meri Tallinna lennujaam) là sân bay lớn nhất ở Estonia, là căn cứ hoạt động của hãng hàng không quốc gia Estonian Air. Sân bay Tallinn phục vụ cả các chuyến bay nội địa và quốc tế. Sân bay này nằm cách trung tâm Tallinn khoảng 4 km, bên bờ đông của hồ Ülemiste.
Sân bay này có một đường cất hạ cánh có bề mặt asphalt-bê tông dài 3070 m, rộng 45 m, 4 đường lăn và 8 cổng kết nối nhà ga.
Sân bay Tallinn bắt đầu được xây năm 1932, chính thức khánh thành ngày 20 tháng 9 năm 1936, dù sân bay này đã hoạt động trước khi khai trương chính thức. Hiện nay, sân bay này đang được nâng cấp mở rộng
Mục lục
Số liệu thống kê[sửa | sửa mã nguồn]
Tổng số lượt káhc qua sân bay này tăng bình quân 14,2% mỗi năm kể từ năm 1998. Số liệu này không tính các chuyến bay trung chuyển trực tiếp.[1]
Năm | Tổng lượt khách | Tổng lượt chuyến | Tổng trọng lượng hàng |
---|---|---|---|
1998 | 563.946 | 24.951 | 5.991 |
1999 | 550.747 | 23.590 | 5.326 |
2000 | 559.658 | 23.358 | 4.690 |
2001 | 573.493 | 23.633 | 4.543 |
2002 | 605.697 | 26.226 | 4.292 |
2003 | 715.859 | 25.294 | 5.080 |
2004 | 997.461 | 28.149 | 5.237 |
2005 | 1.401.059 | 33.610 | 9,.937 |
2006 | 1.541.832 | 33.989 | 10.361 |
2007 | 1.728.430 | 38.844 | 22.764 |
Các hãng hàng không và các tuyến điểm[sửa | sửa mã nguồn]
- Aeroflot (Moscow-Sheremetyevo)
- airBaltic (Riga, Vilnius)
- Avies (Kärdla, Kuressaare)
- City Airline (Göteborg)
- Czech Airlines (Prague)
- easyJet (Berlin-Schönefeld, London-Stansted)
- KLM Royal Dutch Airlines
- KLM Cityhopper (Amsterdam)
- LOT Polish Airlines (Warsaw)
- Lufthansa (Frankfurt)
- Norwegian Air Shuttle (Oslo, Stockholm-Arlanda)
- Scandinavian Airlines System (Stockholm-Arlanda) [ends ngày 29 tháng 6 năm 2008][2]
Các hãng bay thuê bao[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Trang mạng chính thức
- AIP Estonia EETN AD 2 Tallinn - thông tin từ AIP Estonia (.pdf)
- Estonia air transport infrastructure (.pdf)
- Tallinn Life: A guide to Tallinn Airport, including transferring from the airport to the city
![]() |
Wikimedia Commons có thư viện hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sân bay Tallinn |