Thành viên:Phương Huy/Điểm thi tháng 9 năm 2017
Giao diện
STT | Tên bài | Lĩnh vực | Mới? | + KB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các loài thú lớn nhất | Sinh học | 3 | 94 | 97 |
2 | Thú biển | Sinh học | 3 | 6 | 9 |
3 | Thú bơi lội | Sinh học | 3 | 9 | 12 |
4 | Bò sát biển | Sinh học | 3 | 7 | 10 |
5 | Mối đe dọa đối với rùa biển | Sinh học | 3 | 20 | 23 |
6 | Sóc đen | Sinh học | 3 | 6 | 9 |
7 | Arctocephalinae | Sinh học | 3 | 10 | 13 |
8 | Pithecia vanzolinii | Sinh học | 3 | 5 | 8 |
9 | Lợn tai đỏ | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
10 | Rhynchocyon udzungwensis | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
11 | Psilopogon malabaricus | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
12 | Động vật đào hang | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
13 | Động vật bay lượn | Sinh học | 3 | 11 | 14 |
14 | Volaticotherium | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
15 | Chim bay | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
16 | Bò cày kéo | Sinh học | 3 | 39 | 42 |
17 | Kỳ giông hang | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
18 | Plethodon cinereus | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
19 | Plethodon serratus | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
20 | Thú tiền sử | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
21 | Rùa khổng lồ | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
22 | Bệnh viêm vú trên bò sữa | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
23 | Chuột chù | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
24 | Galericinae | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
25 | Myosoricinae | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
26 | Soricinae | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
27 | Nuralagus | Sinh học | 3 | 6 | 9 |
28 | Potamogalinae | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
29 | Deinogalerix | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
30 | Ấp trứng | Sinh học | 3 | 18 | 21 |
31 | Đòi ấp | Sinh học | 3 | 7 | 10 |
32 | Quái vật lai | Sinh học | 3 | 6 | 9 |
33 | Thỏ ngọc | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
34 | Chuột phục sinh | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
35 | Trachemys | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
36 | Mèo Peterbald | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
37 | Mèo lông ngắn Ba Tư | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
38 | Mèo Himalaya | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
39 | Mèo Toyger | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
40 | Halmaheramys bokimekot | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
41 | Hydromys ziegleri | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
42 | Coelomys | Sinh học | 3 | 1 | 4 |
43 | Mus cypriacus | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
44 | Mus nitidulus | Sinh học | 3 | 1 | 4 |
45 | Nannomys | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
46 | Pyromys | Sinh học | 3 | 0 | 3 |
47 | Batomys hamiguitan | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
48 | Notomys robustus | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
49 | Musseromys | Sinh học | 3 | 1 | 4 |
50 | Mirzamys | Sinh học | 3 | 0 | 3 |
51 | Myodini | Sinh học | 3 | 1 | 4 |
52 | Chuột đá Úc | Sinh học | 3 | 5 | 8 |
53 | Hylomyscus walterverheyeni | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
54 | Hylomyscus endorobae | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
55 | Leptomys paulus | Sinh học | 3 | 1 | 4 |
56 | Pseudohydromys eleanorae | Sinh học | 3 | 1 | 4 |
57 | Pseudohydromys germani | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
58 | Peromyscus polionotus ammobates | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
59 | Peromyscus polionotus phasma | Sinh học | 3 | 5 | 8 |
60 | Peromyscus polionotus trissyllepsis | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
61 | Peromyscus gossypinus restrictus | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
62 | Neotoma floridana smalli | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
63 | Peromyscus nesodytes | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
64 | Peromyscus schmidlyi | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
65 | Oryzomyini | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
66 | Aegialomys | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
67 | Cerradomys | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
68 | Euryoryzomys | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
69 | Hylaeamys | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
70 | Nephelomys | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
71 | Agathaeromys | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
72 | Carletonomys | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
73 | Ekbletomys | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
74 | Akodontini | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
75 | Pennatomys | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
76 | Reigomys | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
77 | Transandinomys | Sinh học | 3 | 5 | 8 |
78 | Abrotrichini | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
79 | Karydomys | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
80 | Cricetulodon | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
81 | Oryzomys pliocaenicus | Sinh học | 3 | 5 | 8 |
82 | Megalomys audreyae | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
83 | Calomys cerqueirai | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
84 | Bảo tồn loài hổ | Sinh học | 3 | 126 | 129 |
85 | Phasianus versicolor | Sinh học | 3 | 5 | 8 |
86 | Phasianinae | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
87 | Akodon caenosus | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
88 | Oecomys sydandersoni | Sinh học | 3 | 4 | 7 |
89 | Enantiornithes | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
90 | Tenebrioninae | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
Presbyornithidae | Sinh học | 3 | 7 | 10 | |
Nephelomys nimbosus | Sinh học | 3 | 3 | 6 | |
Hylaeamys acritus | Sinh học | 3 | 3 | 6 | |
Hylaeamys tatei | Sinh học | 3 | 2 | 5 | |
95 | Nephelomys childi | Sinh học | 3 | 3 | 6 |
Nephelomys moerex | Sinh học | 3 | 3 | 6 | |
Nephelomys moerex | Sinh học | 3 | 3 | 6 | |
Oryzomys albiventer | Sinh học | 3 | 6 | 9 | |
Oryzomys antillarum | Sinh học | 3 | 4 | 7 | |
100 | Oryzomys peninsulae | Sinh học | 3 | 5 | 8 |
Juliomys anoblepas | Sinh học | 3 | 4 | 7 | |
Nephelomys pectoralis | Sinh học | 3 | 3 | 6 | |
Nephelomys maculiventer | Sinh học | 3 | 3 | 6 | |
Akodon philipmyersi | Sinh học | 3 | 2 | 5 | |
105 | Cricetulus lama | Sinh học | 3 | 2 | 5 |
Tổng cộng | 945 |