Ikemoto Tomoki

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Tomoki Ikemoto)
Tomoki Ikemoto
池元 友樹
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Tomoki Ikemoto
Ngày sinh 27 tháng 3, 1985 (39 tuổi)
Nơi sinh Kitakyūshū, Fukuoka, Nhật Bản
Chiều cao 1,70 m (5 ft 7 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Giravanz Kitakyushu
Số áo 11
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2000–2002 Trường Trung học Higashi Fukuoka
2003–2004 River Plate
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005–2006 New Wave Kitakyushu 26 (27)
2006 FC Gifu 0 (0)
2007 Kashiwa Reysol 1 (0)
2008–2009 Yokohama FC 72 (11)
2010–2014 Giravanz Kitakyushu 172 (41)
2015 Matsumoto Yamaga 8 (1)
2016– Giravanz Kitakyushu 57 (22)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Tomoki Ikemoto (池元 友樹 Ikemoto Tomoki?, sinh ngày 27 tháng 3 năm 1985 ở Kitakyūshū, Fukuoka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Giravanz Kitakyushu.[1]

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Tổng cộng
2005 New Wave
Kitakyushu
JRL (Kyushu) 10 15 - - 10 15
2006 16 12 - - 16 12
F.C. Gifu JRL (Tokai) 0 0 - - 0 0
2007 Kashiwa Reysol J1 League 1 0 0 0 1 0 2 0
2008 Yokohama FC J2 League 32 7 2 1 - 34 8
2009 40 4 0 0 - 40 4
2010 Giravanz Kitakyushu 31 2 2 0 - 33 2
2011 36 10 1 1 - 37 11
2012 34 7 1 0 - 35 7
2013 29 7 2 0 - 31 7
2014 42 15 4 0 - 46 15
2015 Matsumoto Yamaga J1 League 8 1 1 0 4 1 13 2
2016 Giravanz Kitakyushu J2 League 25 6 0 0 - 25 6
2017 J3 League 32 16 1 0 - 33 16
Tổng cộng sự nghiệp 336 102 14 2 5 1 355 105

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Tomoki Ikemoto Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2010.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 263 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 247 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]