Tuyến Yokohama
Giao diện
| Tuyến Yokohama | |||
|---|---|---|---|
| JH | |||
Đoàn tàu E233-6000 series EMU trên tuyến Yokohama | |||
| Tổng quan | |||
| Tiếng địa phương | 横浜線 | ||
| Vị trí | Kanagawa, Tokyo | ||
| Ga đầu | Hachiōji | ||
| Ga cuối | Higashi-Kanagawa | ||
| Nhà ga | 20 | ||
| Dịch vụ | |||
| Kiểu | Đường sắt trọng tải lớn | ||
| Điều hành | JR East | ||
| Thế hệ tàu | Series E233-6000 | ||
| Số lượt khách hàng ngày | 840,200 (năm 2015)[1] | ||
| Lịch sử | |||
| Hoạt động | 1908 | ||
| Thông tin kỹ thuật | |||
| Chiều dài tuyến | 42,6 km (26,5 mi) | ||
| Khổ đường sắt | 1.067 mm (3 ft 6 in) | ||
| Điện khí hóa | Đường dây trên cao 1,500 V DC | ||
| Tốc độ | 95 km/h (59 mph) | ||
| |||
Tuyến Yokohama (tiếng Nhật: 横浜線, phát âm tiếng Nhật: [Yokohama-sen]) là một tuyến đường sắt được điều hành bởi Công ty Đường sắt Đông Nhật Bản (JR East), kết nối ga Higashi-Kanagawa ở Yokohama, Kanagawa với ga Hachiōji ở Hachiōji, Tokyo. Tuyến này là một phần của hệ thống "Tokyo Mega Loop" (tiếng Nhật: 東京メガループ) chạy quanh Tokyo, bao gồm các tuyến Keiyo, Musashino, Nambu và Yokohama.[2]
Thamn khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "平成27年 大都市交通センサス 首都圏報告書" (PDF). P.92. 国土交通省.
- ^ Saka, Masayuki (tháng 8 năm 2014). 東京メガループ 車両・路線の沿革と現況 [Tokyo Megaloop: History and current situation of trains and line]. Tetsudō Daiya Jōhō Magazine (bằng tiếng Nhật). Quyển 43 số 364. Japan: Kōtsū Shimbun. tr. 28–39.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Tuyến Yokohama.
