Waldburg
Giao diện
Waldburg | |
---|---|
Huy hiệu | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Baden-Württemberg |
Vùng hành chính | Tübingen |
Huyện | Ravensburg |
Liên xã | Gullen |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Michael Röger |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 22,70 km2 (880 mi2) |
Độ cao | 723 m (2,372 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 3.180 |
• Mật độ | 1,4/km2 (3,6/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 88289 |
Mã vùng | 07529 |
Biển số xe | RV |
Thành phố kết nghĩa | Waldburg |
Website | www.gemeinde-waldburg.de |
County of Waldburg
|
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên bản ngữ
| |||||||||||
12th century–1424 | |||||||||||
The County of Waldburg, shown in green at the bottom right, within Württemberg | |||||||||||
Vị thế | Quốc gia thuộc Đế quốc La Mã Thần thánh | ||||||||||
Thủ đô | Waldburg | ||||||||||
Ngôn ngữ thông dụng | Alemannic German | ||||||||||
Chính trị | |||||||||||
Chính phủ | Principality | ||||||||||
Lịch sử | |||||||||||
Thời kỳ | Middle Ages | ||||||||||
• Thành lập | 12th century | ||||||||||
• First comital line extinct | 1183 | ||||||||||
• Partitioned | 1424 | ||||||||||
|
- Đối với thị xã ở Thượng Áo, xem Waldburg, Áo.
Waldburg là một xã ở huyện Ravensburg ở bang Baden-Württemberg thuộc nước Đức. Đô thị này có diện tích 22,71 km², dân số thời điểm 31 tháng 12 năm 2020 là 3180 người.[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.
- ^ https://www.statistik-bw.de/BevoelkGebiet/Bevoelk_I_D_A_vj.csv.
|title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Waldburg.