Bước tới nội dung

Đô la Barbados

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đô la Barbados
Mã ISO 4217BBD
Ngân hàng trung ươngNgân hàng Trung ương của Barbados
 Websitewww.centralbank.org.bb
Sử dụng tại Barbados
Lạm phát4.2%
 NguồnNgân hàng Trung ương của Barbados, Tháng 10 năm 2007.
Neo vàoĐô la Mỹ = Bds$ 2
Đơn vị nhỏ hơn
 1/100cent
Ký hiệuBds$
Tiền kim loại1, 5, 10, 25 cents, $1
Tiền giấy$2, $5, $10, $20, $50, $100

Đô la Barbados là một loại tiền tệ của Barbados kể từ năm 1882. Hiện mỗi đồng đô la có ISO 4217BBD và thường được viết tắt với ký hiệu đô la "$" hoặc, lựachọn, "Bds$" để phân biệt nó khác với dollar-chỉ tên một loại tiền tệ. Nó có giá trị bằng 100 cent. Vào 09 tháng 3 năm 2009 nó đã được có tên trong báo cáo đánh giá của các cơ quan quốc tế Standard & Poor's (S&P) và được đánh giá cao loại tiền tệ của Barbados như "A-/A-2".[1] Các loại tiền tệ cũng được biết không chính thức trong tiếng lóng như là "baller".

  • Krause, Chester L. & Clifford Mishler (1991). Standard Catalog of World Coins: 1801-1991 (ấn bản thứ 18). Krause Publications. ISBN 0-87341-150-1.
  • Pick, Albert (1994). Standard Catalog of World Paper Money: General Issues. Colin R. Bruce II and Neil Shafer (editors) (ấn bản thứ 7). Krause Publications. ISBN 0-87341-207-9.
  • Pick, Albert (1990). Standard Catalog of World Paper Money: Specialized Issues. Colin R. Bruce II and Neil Shafer (editors) (ấn bản thứ 6). Krause Publications. ISBN 0-87341-149-8.
  1. ^ “Outlook slides”. The Nation Newspaper. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2009. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2009.

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BBD

[sửa | sửa mã nguồn]
Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BBD
Từ Google Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Yahoo! Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ XE.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ OANDA.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Investing.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ fxtop.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD

Liên kết

[sửa | sửa mã nguồn]