Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Họ Cự đà”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n đã dời Thể loại:Bò sát có vảy dùng HotCat |
→Hình ảnh: clean up, replaced: → using AWB |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
Image:Iguana delicatissima.jpg|Lesser Antillean iguana, [[Dominica|Dominica, W.I.]] |
Image:Iguana delicatissima.jpg|Lesser Antillean iguana, [[Dominica|Dominica, W.I.]] |
||
File:Amblyrhynchus cristatus 1.jpg|[[Kỳ nhông biển]], [[Quần đảo Galapagos]] |
File:Amblyrhynchus cristatus 1.jpg|[[Kỳ nhông biển]], [[Quần đảo Galapagos]] |
||
File:Iguana-rock.jpg|[[Iguana iguana]], ờ [[Hy Lạp]], 2008 |
File:Iguana-rock.jpg|[[Iguana iguana]], ờ [[Hy Lạp]], 2008 |
||
File:Land Iguana, Galapagos Islands, Ecuador.jpg|''[[Conolophus subcristatus]]'', [[Quần đảo Galapagos]] |
File:Land Iguana, Galapagos Islands, Ecuador.jpg|''[[Conolophus subcristatus]]'', [[Quần đảo Galapagos]] |
||
Image:Divingiguana.jpg|Iguana ở [[Florida Keys]], đang lặn xuống biển |
Image:Divingiguana.jpg|Iguana ở [[Florida Keys]], đang lặn xuống biển |
Phiên bản lúc 18:06, ngày 2 tháng 7 năm 2014
Họ Kỳ nhông | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Phân thứ bộ (infraordo) | Iguania |
Họ (familia) | Iguanidae |
Chi | |
Họ Kỳ nhông, danh pháp khoa học Iguanidae, là một họ thằn lằn bao gồm kỳ nhông và các loài họ hàng của nó.[1]
Hình ảnh
-
Lesser Antillean iguana, Dominica, W.I.
-
Iguana iguana, ờ Hy Lạp, 2008
-
Iguana ở Florida Keys, đang lặn xuống biển
-
Dipsosaurus dorsalis (kỳ nhông sa mạc) ở Amboy Crater, California
Tham khảo
- ^ Bauer, Aaron M. (1998). Cogger, H.G. & Zweifel, R.G. (biên tập). Encyclopedia of Reptiles and Amphibians. San Diego: Academic Press. tr. 140–142. ISBN 0-12-178560-2.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách biên tập viên (liên kết)