Khác biệt giữa bản sửa đổi của “66 (số)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: lv:66 (skaitlis) |
n robot Dời: lv:66 (skaitlis) |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
[[it:66 (numero)]] |
[[it:66 (numero)]] |
||
[[ht:66 (nonm)]] |
[[ht:66 (nonm)]] |
||
[[lv:66 (skaitlis)]] |
|||
[[lt:66 (skaičius)]] |
[[lt:66 (skaičius)]] |
||
[[hu:66 (szám)]] |
[[hu:66 (szám)]] |
Phiên bản lúc 06:51, ngày 8 tháng 9 năm 2010
Sáu mươi sáu (66) là một số tự nhiên ngay sau 65 và ngay trước 67.
66 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ||
Số La Mã | LXVI | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1000010 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 42 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 66 (số). |