Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 (vòng loại bảng B)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
!width=40|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}} |
!width=40|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}} |
||
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;" |
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;" |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
|- style="background:#ccccff; border-bottom:3px solid blue;" |
|||
|style="text-align:left;"|{{fb|RUS}} |
|style="text-align:left;"|{{fb|RUS}} |
||
| |
|7 |{{!!}} 5 {{!!}} 1 {{!!}} 1 {{!!}} 10 {{!!}} 4 {{!!}} +6 ||'''16''' |
||
|- style="background:# |
|- style="background:#ccccff; border-bottom:3px solid blue;" |
||
|style="text-align:left;"|{{fb|IRL}} |
|style="text-align:left;"|{{fb|IRL}} |
||
| |
|7 |{{!!}} 4 {{!!}} 2 {{!!}} 1 {{!!}} 11 {{!!}} 6 {{!!}} +5 ||'''14''' |
||
|- style="background:#ffccff;" |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
|- style="background:#ffccff;" |
|- style="background:#ffccff;" |
||
|style="text-align:left;"|{{fb|ARM}} |
|style="text-align:left;"|{{fb|ARM}} |
||
| |
|7 |{{!!}} 3 {{!!}} 2 {{!!}} 2 {{!!}} 13 {{!!}} 7 {{!!}} +6 ||'''11''' |
||
|- style="background:#ffccff;" |
|- style="background:#ffccff;" |
||
|style="text-align:left;"|{{fb|MKD}} |
|style="text-align:left;"|{{fb|MKD}} |
||
| |
|7 |{{!!}} 1 {{!!}} 1 {{!!}} 5 {{!!}} 5 {{!!}} 9 {{!!}} −4 ||'''4''' |
||
|- style="background:#ffccff;" |
|- style="background:#ffccff;" |
||
|style="text-align:left;"|{{fb|AND}} |
|style="text-align:left;"|{{fb|AND}} |
||
| |
|7 |{{!!}} 0 {{!!}} 0 {{!!}} 7 {{!!}} 1 {{!!}} 16 {{!!}} −15 ||'''0''' |
||
|} |
|} |
||
Phiên bản lúc 01:29, ngày 3 tháng 9 năm 2011
Đội tuyển
|
St | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nga | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | +6 | 16 |
Cộng hòa Ireland | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | +5 | 14 |
Slovakia | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 4 | +2 | 14 |
Armenia | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 7 | +6 | 11 |
Bắc Macedonia | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | −4 | 4 |
Andorra | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 16 | −15 | 0 |