Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 (vòng loại bảng B)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12: Dòng 12:
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|style="text-align:left;"|{{fb|RUS}}
|style="text-align:left;"|{{fb|RUS}}
|7 |{{!!}} 5 {{!!}} 1 {{!!}} 1 {{!!}} 10 {{!!}} 4 {{!!}} +6 ||'''16'''
|8 |{{!!}} 5 {{!!}} 2 {{!!}} 1 {{!!}} 10 {{!!}} 4 {{!!}} +6 ||'''17'''
|- style="background:#ccccff; border-bottom:3px solid blue;"
|- style="background:#ccccff; border-bottom:3px solid blue;"
|style="text-align:left;"|{{fb|IRL}}
|style="text-align:left;"|{{fb|IRL}}
|7 |{{!!}} 4 {{!!}} 2 {{!!}} 1 {{!!}} 11 {{!!}} 6 {{!!}} +5 ||'''14'''
|8 |{{!!}} 4 {{!!}} 3 {{!!}} 1 {{!!}} 11 {{!!}} 6 {{!!}} +5 ||'''15'''
|- style="background:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|SVK}}
|7 |{{!!}} 4 {{!!}} 2 {{!!}} 1 {{!!}} 6 {{!!}} 4 {{!!}} +2 ||'''14'''
|- style="background:#ffccff;"
|- style="background:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|ARM}}
|style="text-align:left;"|{{fb|ARM}}
|7 |{{!!}} 3 {{!!}} 2 {{!!}} 2 {{!!}} 13 {{!!}} 7 {{!!}} +6 ||'''11'''
|8 |{{!!}} 4 {{!!}} 2 {{!!}} 2 {{!!}} 17 {{!!}} 7 {{!!}} +10 ||'''14'''
|- style="background:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|SVK}}
|8 |{{!!}} 4 {{!!}} 2 {{!!}} 2 {{!!}} 6 {{!!}} 8 {{!!}} –2||'''14'''
|- style="background:#ffccff;"
|- style="background:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|MKD}}
|style="text-align:left;"|{{fb|MKD}}
|7 |{{!!}} 1 {{!!}} 1 {{!!}} 5 {{!!}} 5 {{!!}} 9 {{!!}} −4 ||'''4'''
|8 |{{!!}} 2 {{!!}} 1 {{!!}} 5 {{!!}} 6 {{!!}} 9 {{!!}} −3 ||'''7'''
|- style="background:#ffccff;"
|- style="background:#ffccff;"
|style="text-align:left;"|{{fb|AND}}
|style="text-align:left;"|{{fb|AND}}
|7 |{{!!}} 0 {{!!}} 0 {{!!}} 7 {{!!}} 1 {{!!}} 16 {{!!}} −15 ||'''0'''
|8 |{{!!}} 0 {{!!}} 0 {{!!}} 8 {{!!}} 1 {{!!}} 17 {{!!}} −16 ||'''0'''
|}
|}



Phiên bản lúc 15:47, ngày 9 tháng 9 năm 2011

Đội tuyển
St T H B Bt Bb Hs Điểm
 Nga 8 5 2 1 10 4 +6 17
 Cộng hòa Ireland 8 4 3 1 11 6 +5 15
 Armenia 8 4 2 2 17 7 +10 14
 Slovakia 8 4 2 2 6 8 –2 14
 Bắc Macedonia 8 2 1 5 6 9 −3 7
 Andorra 8 0 0 8 1 17 −16 0