Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành (họ)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 57: | Dòng 57: | ||
'''Thành''' ([[chữ Hán]]: <big>成</big>) là tên một [[Họ người Việt|họ]] của người [[Triều Tiên]]. Ở [[Trung Quốc]] và [[Việt Nam]] rất ít người mang họ này. |
'''Thành''' ([[chữ Hán]]: <big>成</big>) là tên một [[Họ người Việt|họ]] của người [[Triều Tiên]]. Ở [[Trung Quốc]] và [[Việt Nam]] rất ít người mang họ này. |
||
== Người Trung Quốc có họ Thành == |
|||
* [[Thành Nghi]]''',''' một thế lực quân phiệt cát cứ ở [[Tây Lương]] ở thời kỳ [[Tam Quốc]] trong [[lịch sử Trung Quốc]] |
|||
* [[Thành Tư Nguy]], [[Nhà kinh tế học|nhà kinh tế]], kỹ sư hóa học và [[chính trị gia]] người Trung Quốc |
|||
== Người Triều Tiên có họ Thành == |
== Người Triều Tiên có họ Thành == |
||
* |
*[[Thành Tam Vấn|Sung Sam-moon]] ([[Hán Việt]]: Thành Tam Vấn, một trong những người đã tạo ra bảng chữ cái tiếng Triều Tiên [[Hangul]] |
||
*[[Jane]] (Tên thật: Sung Ji-yeon, [[Hán Việt]]: Thành Trí Nghiên), nữ ca sĩ người [[Hàn Quốc]], thành viên nhóm nhạc nữ [[Momoland]]. |
|||
* [[Rachel (ca sĩ Hàn Quốc)|Rachel]] (Tên thật: Sung Na-yeon, [[Hán Việt]]: Thành Na Nghiên), thành viên nhóm nhạc [[April (nhóm nhạc)|April]]. |
* [[Rachel (ca sĩ Hàn Quốc)|Rachel]] (Tên thật: Sung Na-yeon, [[Hán Việt]]: Thành Na Nghiên), thành viên nhóm nhạc [[April (nhóm nhạc)|April]]. |
||
Phiên bản lúc 14:26, ngày 18 tháng 5 năm 2019
Thành | |
---|---|
Tiếng Việt | |
Chữ Quốc ngữ | Thành |
Chữ Hán | 成 |
Tiếng Trung | |
Chữ Hán | 成 |
Tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 성 |
Tra thành trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Thành (chữ Hán: 成) là tên một họ của người Triều Tiên. Ở Trung Quốc và Việt Nam rất ít người mang họ này.
Người Trung Quốc có họ Thành
- Thành Nghi, một thế lực quân phiệt cát cứ ở Tây Lương ở thời kỳ Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc
- Thành Tư Nguy, nhà kinh tế, kỹ sư hóa học và chính trị gia người Trung Quốc
Người Triều Tiên có họ Thành
- Sung Sam-moon (Hán Việt: Thành Tam Vấn, một trong những người đã tạo ra bảng chữ cái tiếng Triều Tiên Hangul
- Jane (Tên thật: Sung Ji-yeon, Hán Việt: Thành Trí Nghiên), nữ ca sĩ người Hàn Quốc, thành viên nhóm nhạc nữ Momoland.
- Rachel (Tên thật: Sung Na-yeon, Hán Việt: Thành Na Nghiên), thành viên nhóm nhạc April.