Khác biệt giữa bản sửa đổi của “13”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: thêm bản mẫu sơ khai năm |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Chất lượng kém/nguồn|ngày=07|tháng=01|năm=2020|lý do=bài viết quá ngắn}} |
|||
{{dablink|Về ý nghĩa số học, xem [[13 (số)]]}} |
{{dablink|Về ý nghĩa số học, xem [[13 (số)]]}} |
||
{{year nav|13}} |
{{year nav|13}} |
Phiên bản lúc 03:30, ngày 7 tháng 1 năm 2020
Bài viết này hiện đang được cho là bài chất lượng kém vì lý do: bài viết quá ngắn |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 13 XIII |
Ab urbe condita | 766 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4763 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 69–70 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3114–3115 |
Lịch Bahá’í | −1831 – −1830 |
Lịch Bengal | −580 |
Lịch Berber | 963 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 2709 hoặc 2649 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 2710 hoặc 2650 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −271 – −270 |
Lịch Dân Quốc | 1899 trước Dân Quốc 民前1899年 |
Lịch Do Thái | 3773–3774 |
Lịch Đông La Mã | 5521–5522 |
Lịch Ethiopia | 5–6 |
Lịch Holocen | 10013 |
Lịch Hồi giáo | 628 BH – 627 BH |
Lịch Igbo | −987 – −986 |
Lịch Iran | 609 BP – 608 BP |
Lịch Julius | 13 XIII |
Lịch Myanma | −625 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 557 |
Dương lịch Thái | 556 |
Lịch Triều Tiên | 2346 |
Năm 13 là một năm trong lịch Julius.