Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhóm nguyên tố 12”
n Xoá khỏi Category:Hóa chất dùng Cat-a-lot Thẻ: Lùi lại thủ công Đã bị lùi lại |
→Liên kết ngoài: add category, clean up using AWB Thẻ: Lùi lại thủ công Đã bị lùi lại |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
[[Thể loại:Bảng tuần hoàn]] |
[[Thể loại:Bảng tuần hoàn]] |
||
[[Thể loại:Nhóm nguyên tố hóa học]] |
[[Thể loại:Nhóm nguyên tố hóa học]] |
||
[[Thể loại:Hóa chất]] |
Phiên bản lúc 05:00, ngày 16 tháng 6 năm 2021
Nhóm | 12 |
Chu kỳ | |
4 | 30 Zn |
5 | 48 Cd |
6 | 80 Hg |
7 | 112 Cn |
Nhóm nguyên tố 12 là nhóm gồm 4 nguyên tố kẽm (Zn), cadmi (Cd), thủy ngân (Hg) và copenici (Cn) trong bảng tuần hoàn, Hg và Cn ở thể lỏng trong điều kiện bình thường. Nhóm này còn có tên gọi khác là nhóm kẽm.
Ba nhóm nguyên tố 12 xuất hiện trong tự nhiên là kẽm, cadmium và thủy ngân. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện và điện tử, cũng như trong các hợp kim khác nhau. Hai thành viên đầu tiên của nhóm chia sẻ các tính chất tương tự vì chúng là các kim loại rắn trong điều kiện tiêu chuẩn. Thủy ngân là kim loại duy nhất là chất lỏng ở nhiệt độ phòng. Trong khi kẽm là nguyên tố rất quan trọng trong sinh hóa của sinh vật sống, cadmium và thủy ngân đều có độc tính cao. Vì copernici không xuất hiện trong tự nhiên, nên nó phải được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Zinc group element tại Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |||||||||||||||
1 | H | He | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Li | Be | B | C | N | O | F | Ne | ||||||||||||||||||||||||
3 | Na | Mg | Al | Si | P | S | Cl | Ar | ||||||||||||||||||||||||
4 | K | Ca | Sc | Ti | V | Cr | Mn | Fe | Co | Ni | Cu | Zn | Ga | Ge | As | Se | Br | Kr | ||||||||||||||
5 | Rb | Sr | Y | Zr | Nb | Mo | Tc | Ru | Rh | Pd | Ag | Cd | In | Sn | Sb | Te | I | Xe | ||||||||||||||
6 | Cs | Ba | La | Ce | Pr | Nd | Pm | Sm | Eu | Gd | Tb | Dy | Ho | Er | Tm | Yb | Lu | Hf | Ta | W | Re | Os | Ir | Pt | Au | Hg | Tl | Pb | Bi | Po | At | Rn |
7 | Fr | Ra | Ac | Th | Pa | U | Np | Pu | Am | Cm | Bk | Cf | Es | Fm | Md | No | Lr | Rf | Db | Sg | Bh | Hs | Mt | Ds | Rg | Cn | Nh | Fl | Mc | Lv | Ts | Og |