Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2009

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Các cầu thủ sinh trong hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 1990 được phép tham gia giải đấu. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày 21 tháng 7 năm 2009 – ngày khai mạc giải đấu. Các cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Brian Eastick

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jason Steele (1990-08-18)18 tháng 8, 1990 (18 tuổi) 12 0 Anh Middlesbrough
2 2HV Kieran Trippier (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (18 tuổi) 8 0 Anh Manchester City
3 2HV Joe Mattock (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (19 tuổi) 9 0 Anh Leicester City
4 3TV Dan Gosling (1990-02-02)2 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 4 0 Anh Everton
5 2HV Kyle Walker (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (19 tuổi) 2 0 Anh Sheffield United
6 2HV Gavin Hoyte[1] (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (19 tuổi) 9 0 Anh Arsenal
7 4 Danny Welbeck (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (18 tuổi) 5 0 Anh Manchester United
8 3TV Danny Drinkwater (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (19 tuổi) 9 1 Anh Manchester United
9 4 Nile Ranger (1991-04-11)11 tháng 4, 1991 (18 tuổi) 4 4 Anh Newcastle United
10 4 Nathan Delfouneso (1991-02-02)2 tháng 2, 1991 (18 tuổi) 9 3 Anh Aston Villa
11 3TV Henri Lansbury (1990-10-12)12 tháng 10, 1990 (18 tuổi) 7 4 Anh Arsenal
12 4 Rhys Murphy (1990-11-06)6 tháng 11, 1990 (18 tuổi) 4 3 Anh Arsenal
13 1TM Declan Rudd (1991-01-16)16 tháng 1, 1991 (18 tuổi) 0 0 Anh Norwich City
14 3TV Matty James (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (17 tuổi) 3 0 Anh Manchester United
15 3TV Andros Townsend (1991-07-16)16 tháng 7, 1991 (18 tuổi) 0 0 Anh Tottenham Hotspur
16 2HV Joe Bennett (1990-03-28)28 tháng 3, 1990 (19 tuổi) 0 0 Anh Middlesbrough
17 3TV Andrew Tutte (1990-09-21)21 tháng 9, 1990 (18 tuổi) 3 0 Anh Manchester City
18 2HV Matthew Briggs (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (18 tuổi) 3 0 Anh Fulham

 Slovenia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Slovenia Miloš Kostič

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Matej Radan (1990-05-13)13 tháng 5, 1990 (19 tuổi) 5 0 Slovenia Maribor
2 2HV Boban Jović (1990-06-25)25 tháng 6, 1990 (19 tuổi) 5 0 Slovenia Aluminij
3 2HV Alen Vučkić (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 19 4 Slovenia Domžale
4 3TV Miha Mevlja (1990-06-12)12 tháng 6, 1990 (19 tuổi) 5 0 Slovenia Gorica
5 2HV Matej Rapnik (1990-02-24)24 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 3 0 Slovenia Interblock
6 2HV Anel Omerovič (1990-07-21)21 tháng 7, 1990 (19 tuổi) 12 3 Cộng hòa Séc Sparta Prague
7 3TV Haris Vučkić (1992-08-21)21 tháng 8, 1992 (16 tuổi) 4 0 Anh Newcastle United
8 2HV Martin Milec (1991-09-20)20 tháng 9, 1991 (17 tuổi) 10 1 Slovenia Aluminij
9 4 Armend Sprečo (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (19 tuổi) 7 1 Slovenia Maribor
10 3TV Dejan Lazarevič (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 8 1 Ý Genoa
11 4 Dejan Zadnikar (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (18 tuổi) 4 0 Slovenia Interblock
12 1TM Franci Biček (1990-11-27)27 tháng 11, 1990 (18 tuổi) 0 0 Slovenia Domžale
13 4 Leon Črnčič (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (19 tuổi) 2 0 Slovenia Aluminij
14 3TV Rajko Rep (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (19 tuổi) 9 6 Slovenia Celje
15 2HV David Jerkovič (1990-05-03)3 tháng 5, 1990 (19 tuổi) 3 0 Slovenia Triglav Kranj
16 4 Dejan Dimitrov (1990-08-26)26 tháng 8, 1990 (18 tuổi) 5 1 Slovenia Triglav Kranj
17 3TV Matic Fink (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 3 0 Slovenia Interblock
18 2HV Nejc Mevlja (1990-06-12)12 tháng 6, 1990 (19 tuổi) 3 0 Slovenia Gorica

 Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thụy Sĩ Claude Ryf

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Oliver Klaus (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Thụy Sĩ Basel
2 3TV Michael Lang (1991-02-08)8 tháng 2, 1991 (18 tuổi) Thụy Sĩ St. Gallen
3 2HV Raphael Koch (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
4 2HV Philippe Koch (1991-02-08)8 tháng 2, 1991 (18 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
5 2HV Rolf Feltscher[2] (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
6 3TV Amir Abrashi[3] (1990-03-27)27 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Thụy Sĩ Winterthur
7 4 Marco Schönbächler (1990-01-11)11 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
8 3TV Vullnet Basha[4] (1990-07-11)11 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
9 4 Orhan Mustafi (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Thụy Sĩ Basel
10 4 Daniel Ünal (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Thụy Sĩ Basel
11 3TV Sébastien Wüthrich (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Thụy Sĩ Neuchâtel Xamax
12 1TM Christopher Meylan (1990-09-24)24 tháng 9, 1990 (18 tuổi) Thụy Sĩ Yverdon-Sport
13 2HV Fabio Daprelà (1991-02-19)19 tháng 2, 1991 (18 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
14 2HV François Affolter (1991-03-13)13 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Thụy Sĩ Young Boys
15 3TV Bruce Lalombongo (1990-04-29)29 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
16 3TV Alain Wiss (1990-08-21)21 tháng 8, 1990 (18 tuổi) Thụy Sĩ Lucerne
17 3TV Alexandre Pasche (1991-05-31)31 tháng 5, 1991 (18 tuổi) Thụy Sĩ Young Boys
18 4 Admir Mehmedi (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Thụy Sĩ Zürich

 Ukraina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ukraina Yuri Kalitvintsev

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ihor Levchenko (1991-02-23)23 tháng 2, 1991 (18 tuổi) Ukraina Olimpik Donetsk
2 2HV Dmytro Kushnirov (1990-04-01)1 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
3 2HV Temur Partsvaniya (1991-07-06)6 tháng 7, 1991 (17 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
4 2HV Serhiy Kryvtsov (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Ukraina Metalurh Zaporizhya
5 2HV Maksym Bilyi (1990-06-21)21 tháng 6, 1990 (18 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
6 4 Vitaliy Vitsenets (1990-08-03)3 tháng 8, 1990 (18 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
7 4 Dmytro Korkishko (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
8 3TV Kyrylo Petrov (1990-06-22)22 tháng 6, 1990 (18 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
9 3TV Denys Harmash (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
10 3TV Artur Karnoza (1990-08-02)2 tháng 8, 1990 (18 tuổi) Ukraina Dnipro Dnipropetrovsk
11 4 Serhiy Shevchuk (1990-09-21)21 tháng 9, 1990 (18 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
12 1TM Vyacheslav Bazylevych (1990-08-07)7 tháng 8, 1990 (18 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
13 2HV Bohdan Butko (1991-01-13)13 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
14 3TV Yevhen Shakhov (1990-11-30)30 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Ukraina Dnipro Dnipropetrovsk
15 3TV Serhiy Rybalka (1990-04-01)1 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
16 1TM Maksym Koval (1992-12-09)9 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Ukraina Metalurh Zaporizhya
17 4 Vitaliy Kaverin (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (18 tuổi) Ukraina Dnipro Dnipropetrovsk
18 3TV Dmytro Yeremenko (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (18 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
19 3TV Ihor Chaykovskyi (1991-10-07)7 tháng 10, 1991 (17 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
20 2HV Serhiy Lohinov (1990-08-24)24 tháng 8, 1990 (18 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv
21 2HV Serhiy Lyulka (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Jean Gallice

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Franck L'Hostis (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (19 tuổi) 1 0 Pháp Monaco
2 2HV Mickaël Nelson (1990-02-02)2 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 8 0 Pháp Montpellier
3 2HV Sébastien Corchia (1990-11-01)1 tháng 11, 1990 (18 tuổi) 16 0 Pháp Le Mans
4 3TV Alfred N'Diaye[5] (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (19 tuổi) 11 0 Pháp Nancy
5 2HV Abdelhamid El Kaoutari[6] (1990-03-18)18 tháng 3, 1990 (19 tuổi) 2 0 Pháp Montpellier
6 3TV Saïd Mehamha (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (18 tuổi) 5 0 Pháp Lyon
7 4 Damien Le Tallec (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (19 tuổi) 12 6 Pháp Rennes
8 3TV Yann M'Vila (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (19 tuổi) 16 3 Pháp Rennes
9 4 Emmanuel Rivière (1990-03-03)3 tháng 3, 1990 (19 tuổi) 2 2 Pháp Saint-Étienne
10 3TV Frédéric Bulot[7] (1990-09-27)27 tháng 9, 1990 (18 tuổi) 14 1 Pháp Monaco
11 4 Magaye Gueye (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (19 tuổi) 12 5 Pháp Strasbourg
12 2HV Tripy Makonda (1990-01-24)24 tháng 1, 1990 (19 tuổi) 7 1 Pháp Paris Saint-Germain
13 3TV Ryad Boudebouz[8] (1990-03-18)18 tháng 3, 1990 (19 tuổi) 6 1 Pháp Sochaux
14 2HV Mathieu Peybernes (1990-10-21)21 tháng 10, 1990 (18 tuổi) 6 0 Pháp Sochaux
15 3TV Josuha Guilavogui (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (18 tuổi) 9 1 Pháp Saint-Étienne
16 1TM Rémi Pillot (1990-07-27)27 tháng 7, 1990 (18 tuổi) 4 0 Pháp Nancy
17 3TV Maxime Partouche (1990-06-05)5 tháng 6, 1990 (19 tuổi) 6 2 Pháp Paris Saint-Germain
18 3TV Yacine Brahimi[9] (1990-02-08)8 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 16 11 Pháp Rennes

 Serbia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Serbia Aleksandar Stanojević

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Nikola Matek (1990-10-05)5 tháng 10, 1990 (18 tuổi) 0 0 Serbia OFK Belgrade
2 2HV Aleksandar Miljković (1990-02-26)26 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 3 0 Serbia Teleoptik
3 2HV Dejan Blagojević (1990-02-09)9 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 0 0 Serbia Zemun
4 3TV Slobodan Medojević (1990-11-20)20 tháng 11, 1990 (18 tuổi) 3 1 Serbia Vojvodina
5 2HV Nemanja Crnoglavac (1990-01-13)13 tháng 1, 1990 (19 tuổi) 3 0 Serbia Zemun
6 2HV Gojko Ivković (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Na Uy Viking
7 4 Danijel Aleksić (1991-04-30)30 tháng 4, 1991 (18 tuổi) 3 2 Serbia Vojvodina
8 4 Filip Đuričić (1992-01-30)30 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Heerenveen
9 4 Nemanja Milić (1990-05-25)25 tháng 5, 1990 (19 tuổi) 3 1 Serbia OFK Belgrade
10 4 Adem Ljajić (1991-09-29)29 tháng 9, 1991 (17 tuổi) 3 2 Serbia Partizan
11 3TV Milan Pršo (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Serbia Rad
12 1TM Aleksandar Kirovski (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (18 tuổi) 3 0 Serbia Zemun
13 2HV Miloš Cvetković (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (19 tuổi) 1 0 Serbia Zemun
14 3TV Uroš Matić (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (19 tuổi) 1 0 Slovakia Košice
15 2HV Milan Milanović (1991-03-31)31 tháng 3, 1991 (18 tuổi) 3 1 Nga Lokomotiv Moscow
16 2HV Filip Pjević (1991-05-29)29 tháng 5, 1991 (18 tuổi) Serbia OFK Belgrade
17 3TV Mihajlo Cakić (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Serbia Zemun
18 4 Milan Bubalo (1990-05-08)8 tháng 5, 1990 (19 tuổi) 1 0 Serbia Inđija

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Luis Milla

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM David de Gea (1990-11-07)7 tháng 11, 1990 (18 tuổi) 13 0 Tây Ban Nha Atlético Madrid
2 2HV Mario Gaspar (1990-11-24)24 tháng 11, 1990 (18 tuổi) 10 2 Tây Ban Nha Villarreal
3 2HV Alberto Morgado (1990-05-10)10 tháng 5, 1990 (19 tuổi) 8 0 Tây Ban Nha Real Sociedad
4 2HV Jorge Pulido (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (18 tuổi) 9 0 Tây Ban Nha Atlético Madrid
5 2HV David Rochela (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 10 1 Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
6 3TV Oriol Romeu (1991-09-24)24 tháng 9, 1991 (17 tuổi) 0 0 Tây Ban Nha Barcelona
7 3TV Jordi Pablo (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (19 tuổi) 10 2 Tây Ban Nha Villarreal
8 3TV Óscar Sielva (1991-08-06)6 tháng 8, 1991 (17 tuổi) 6 2 Tây Ban Nha Espanyol
9 4 Joselu (1990-03-27)27 tháng 3, 1990 (19 tuổi) 8 1 Tây Ban Nha Celta Vigo
10 3TV Fran Mérida (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (19 tuổi) 15 7 Anh Arsenal
11 4 Iago Falque (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (19 tuổi) 8 3 Ý Juventus
12 2HV Nacho (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (19 tuổi) 8 2 Tây Ban Nha Real Madrid
13 1TM Diego Mariño (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (19 tuổi) 5 0 Tây Ban Nha Villarreal
14 3TV Thiago Alcântara (1991-04-11)11 tháng 4, 1991 (18 tuổi) 2 1 Tây Ban Nha Barcelona
15 2HV Marcos Alonso (1990-12-28)28 tháng 12, 1990 (18 tuổi) 2 0 Tây Ban Nha Real Madrid
16 3TV Sergio Canales (1991-02-16)16 tháng 2, 1991 (18 tuổi) 0 0 Tây Ban Nha Racing Santander
17 4 Raúl Ruiz (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (19 tuổi) 3 1 Tây Ban Nha Hércules
18 4 Dani Aquino (1990-07-27)27 tháng 7, 1990 (18 tuổi) 16 5 Tây Ban Nha Real Murcia

 Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thổ Nhĩ Kỳ Ogün Temizkanoğlu

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Emirhan Ergün (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
2 2HV Serkan Kurtuluş (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
3 2HV Özgür Çek (1991-01-03)3 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
4 2HV Serdar Aziz (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
5 2HV Sinan Osmanoğlu (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
6 2HV Soner Aydoğdu (1991-01-05)5 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
7 3TV Uğur Parlak (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Dardanel Spor
8 4 Onur Ayık (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Đức Werder Bremen II
9 4 Sercan Yıldırım (1990-04-05)5 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
10 3TV Umut Sözen (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Ankaraspor
11 4 Tunay Torun (1990-04-21)21 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Đức Hamburger SV
12 1TM Bayram Olgun (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Ankaragücü
13 2HV Çetin Güngör (1990-06-07)7 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
14 3TV Eren Albayrak (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (18 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
15 2HV Yavuz Özsevim (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Dardanel Spor
16 3TV Rıdvan Şimşek (1991-01-17)17 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Karşıyaka
17 2HV Murat Akça (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
18 2HV Necip Uysal (1991-01-24)24 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Hoyte capped for Trinidad and Tobago
  2. ^ Feltscher capped for Venezuela
  3. ^ Abrashi capped for Albania
  4. ^ Basha capped for Albania
  5. ^ N'Diaye capped for Sénégal
  6. ^ El Kaoutari capped for Morocco
  7. ^ Bulot capped for Gabon
  8. ^ Boudebouz capped for Algérie
  9. ^ Brahimi capped for Algérie

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu