Đô la Belize

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đô la Belize
Mã ISO 4217BZD
Ngân hàng trung ươngNgân hàng trung ương Belize
 Websitewww.centralbank.org.bz
Sử dụng tại Belize
Lạm phát2.8%
 NguồnThe World Factbook, 2007 ước tính.
Neo vàoĐô la = BZ$ 2
Đơn vị nhỏ hơn
 1/100cent
Ký hiệuBZ$
Tiền kim loại1, 5, 10, 25, 50 cents, $1
Tiền giấy$2, $5, $10, $20, $50, $100

Đô la Belize (mã tiền tệ BZD) là một loại tiền tệ của Belize kể từ năm 1885. Nó được viết tắt với ký hiệu đô la $, hoặc viết tắt là BZ$ để có thể phân biệt với đô la-chỉ tên một loại tiền tệ. Nó có giá trị bằng 100 cent. Đô la Belize có mốc bằng với đô la Mỹ tại BZ$2 = US$1.

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BZD[sửa | sửa mã nguồn]

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BZD
Từ Google Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Yahoo! Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ XE.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ OANDA.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Investing.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ fxtop.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Chủ đề Belize