Khác biệt giữa bản sửa đổi của “68 (số)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm bo:༦༨ (གྲངས་ཀ།) |
n r2.7.1) (robot Thêm: uk:68 (число) |
||
Dòng 49: | Dòng 49: | ||
[[sv:68 (tal)]] |
[[sv:68 (tal)]] |
||
[[th:68]] |
[[th:68]] |
||
[[uk:68 (число)]] |
|||
[[war:68 (ihap)]] |
[[war:68 (ihap)]] |
||
[[zh-yue:68]] |
[[zh-yue:68]] |
Phiên bản lúc 12:59, ngày 26 tháng 6 năm 2011
Sáu mươi tám (68) là một số tự nhiên ngay sau 67 và ngay trước 69.
68 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ||
Số La Mã | LXIVIII | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1000100 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 44 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 68 (số). |