|
|
Dòng 9: |
Dòng 9: |
|
|place =Paris, Pháp |
|
|place =Paris, Pháp |
|
|result =Chiến thắng quyết định của [[Đệ Nhất Cộng hòa Pháp|đảng Cộng hòa]] |
|
|result =Chiến thắng quyết định của [[Đệ Nhất Cộng hòa Pháp|đảng Cộng hòa]] |
|
|side1 ={{flagicon|France|1794}} [[Đệ Nhất Cộng hòa Pháp|Cộng hòa Pháp]] |
|
|side1 ={{Lá cờicon|France|1794}} [[Đệ Nhất Cộng hòa Pháp|Cộng hòa Pháp]] |
|
|side2 ={{flagicon|Kingdom of France}} Pháp [[Hoàng gia]] |
|
|side2 ={{Lá cờicon|Kingdom of France}} Pháp [[Hoàng gia]] |
|
|leadfigures1 ={{flagicon|France|1794}} [[Paul Barras]] <br> {{flagicon|France|1794}} [[Napoléon Bonaparte]] |
|
|leadfigures1 ={{Lá cờicon|France|1794}} [[Paul Barras]] <br> {{Lá cờicon|France|1794}} [[Napoléon Bonaparte]] |
|
|leadfigures2 ={{flagicon|Kingdom of France}} [[Richer de Sévigny]] |
|
|leadfigures2 ={{Lá cờicon|Kingdom of France}} [[Richer de Sévigny]] |
|
|howmany1 =5,000 đề cập<br>40 đại bác |
|
|howmany1 =5,000 đề cập<br>40 đại bác |
|
|howmany2 =25,000 |
|
|howmany2 =25,000 |
13 Vendémiaire |
---|
Một phần của Cách mạng Pháp và Chiến tranh Liên minh thứ nhất |
|
Ngày | 5 tháng 10 năm 1795 |
---|
Địa điểm | Paris, Pháp |
---|
Kết quả | Chiến thắng quyết định của đảng Cộng hòa |
---|
Các phe trong cuộc xung đột dân sự |
---|
|
Nhân vật thủ lĩnh |
---|
|
Số lượng |
---|
5,000 đề cập 40 đại bác |
25,000 |
|
Thương vong |
---|
100 tử vong và bị thương |
300 tử vong 2 thực hiện |
|
400 thường dân |
|
---|
|
13 Vendémiaire 4 Năm (5 tháng 10 năm 1795 trong Lịch cách mạng Pháp) là tên được đặt cho một trận chiến giữa quân đội Cách mạng Pháp và các lực lượng Hoàng gia trên đường phố Paris.
Trận chiến này là một phần của việc thành lập một hình thức chính phủ mới, được gọi là Chính phủ Đốc chính, và nó là một yếu tố chính trong sự tiến bộ nhanh chóng trong sự nghiệp của vị tướng Cộng hòa Napoleon Bonaparte.
Tham khảo
Liên kết ngoài
|
---|
|
Sự kiện chính trị – dân sự theo năm |
---|
1788 | |
---|
1789 |
- Đẳng cấp thứ Ba là gì? (tháng 1, 1789)
- Bạo động Réveillon (28 tháng 4, 1789)
- Hội nghị ba đẳng cấp 1789 (5 tháng 5, 1789)
- Quốc hội lập hiến 1789 (17 tháng 6, 1789 – 30 tháng 9, 1791)
- Lời tuyên thệ Jeu de Paume (20 tháng 6, 1789)
- Chiếm ngục Bastille (14 tháng 7, 1789)
- Đại khủng hoảng (20 tháng 7 – 5 tháng 8, 1789)
- Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (27 tháng 8, 1789)
- Cuộc tuần hành của phụ nữ tại Versailles (5 tháng 10, 1789)
- Quốc hữu hóa tài sản Giáo hội (2 tháng 11, 1789)
|
---|
1790 | |
---|
1791 | |
---|
1792 | |
---|
1793 |
- Louis XVI bị xử tử (21 tháng 1, 1793)
- Tòa án Cách mạng (9 tháng 3, 1793 – 31 tháng 5, 1795)
- Triều đại Khủng bố (27 tháng 1, 1793 – 27 tháng 7, 1794)
- Phái Girôngđanh thất bại (2 tháng 1, 1793)
- Marat bị ám sát (13 tháng 7, 1793)
- Levée en masse (23 tháng 8, 1793)
- Sắc lệnh Nghi phạm (17 tháng 9, 1793)
- Maria Antonia bị xử trảm (16 tháng 10, 1793)
- Luật chống tăng lữ (suốt cả năm)
|
---|
1794 | |
---|
1795 | |
---|
1797 | |
---|
1798 | |
---|
1799 | |
---|
|
Chiến dịch cách mạng |
---|
1792 | |
---|
1793 | |
---|
1794 | |
---|
1795 | |
---|
1796 |
- Trận Lonato (3–4 tháng 8, 1796)
- Trận Castiglione (5 tháng 8, 1796)
- Trận Theiningen
- Trận Neresheim (11 tháng 8, 1796)
- Trận Amberg (24 tháng 8, 1796)
- Trận Würzburg (3 tháng 9, 1796)
- Trận Rovereto (4 tháng 9, 1796)
- Trận Bassano (8 tháng 9, 1796)
- Trận Emmendingen (19 tháng 10, 1796)
- Trận Schliengen (26 tháng 10, 1796)
- Trận Bassano thứ nhất (6 tháng 11, 1796)
- Trận Calliano (6–7 tháng 11, 1796)
- Trận Arcole (15–17 tháng 11, 1796)
- Expédition d'Irlande (Dec 1796)
|
---|
1797 | |
---|
1798 | |
---|
1799 |
- Chiến tranh Liên minh thứ hai (1798–1802)
- Cuộc vây hãm Acre (1799) (20 tháng 3, – 21 tháng 5, 1799)
- Trận Ostrach (20–21 tháng 3, 1799)
- Trận Stockach (1799) (25 tháng 3, 1799)
- Trận Magnano (5 tháng 4, 1799)
- Trận Cassano d'Adda (27 tháng 4, 1799)
- Trận Zürich thứ nhất (4–7 tháng 1, 1799)
- Trận Trebbia (1799) (19 tháng 1, 1799)
- Trận Novi (1799) (15 tháng 8, 1799)
- Trận Zürich thứ hai (25–26 tháng 9, 1799)
|
---|
1800 | |
---|
1801 | |
---|
1802 | |
---|
|
Lãnh đạo quân đội |
---|
Lục quân Pháp | |
---|
Hải quân Pháp | |
---|
Đối lập | |
---|
|
|
|
|