Anvar Gazimagomedov

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bản mẫu:Eastern Slavic name

Anvar Gazimagomedov
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Anvar Anasovich Gazimagomedov
Ngày sinh 11 tháng 5, 1988 (35 tuổi)
Nơi sinh Makhachkala, CHXHCN Xô viết LB Nga
Chiều cao 1,72 m (5 ft 7+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
F.K. Anzhi Makhachkala
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2007–2008 FC Krasnodar-2000 54 (6)
2009–2013 FC Dagdizel Kaspiysk 89 (6)
2010FC MITOS Novocherkassk (mượn) 22 (1)
2014–2016 F.K. Anzhi Makhachkala 25 (0)
2017 FC Armavir 7 (0)
2017– F.K. Anzhi Makhachkala 0 (0)
2017F.K. Anzhi-2 Makhachkala 13 (0)
2018FC Legion-Dynamo Makhachkala (mượn) 10 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 5 năm 2018

Anvar Anasovich Gazimagomedov (tiếng Nga: Анвар Анасович Газимагомедов; sinh ngày 11 tháng 5 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Anh chơi ở vị trí tiền vệ phải cho F.K. Anzhi Makhachkala.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 9 tháng 12 năm 2017
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
FC Krasnodar-2000 2007 PFL 21 0 2 0 23 0
2008 33 6 1 0 34 6
Tổng cộng 54 6 3 0 0 0 57 6
FC Dagdizel Kaspiysk 2009 PFL 11 3 0 0 11 3
FC MITOS Novocherkassk 2010 22 1 0 0 22 1
FC Dagdizel Kaspiysk 2011–12 30 1 1 0 31 1
2012–13 29 0 0 0 29 0
2013–14 19 2 4 0 23 2
Tổng cộng (2 spells) 89 6 5 0 0 0 94 6
F.K. Anzhi Makhachkala 2013–14 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 0 0 0 0 0 0 0 0
2014–15 FNL 14 0 1 0 15 0
2015–16 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 5 0 0 0 5 0
2016–17 6 0 1 0 7 0
FC Armavir 2016–17 PFL 7 0 7 0
F.K. Anzhi Makhachkala 2017–18 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 0 0 1 0 1 0
Tổng cộng (2 spells) 25 0 3 0 0 0 28 0
F.K. Anzhi-2 Makhachkala 2017–18 PFL 13 0 13 0
Tổng cộng sự nghiệp 210 13 11 0 0 0 221 13

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]