Bóng ném bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bóng ném bãi biển
tại Đại hội Thể thao châu Á 2016
Địa điểmBãi biển Mỹ Khê
Các ngày25 tháng 9–2 tháng 10 năm 2016
← 2014
2018 →

Môn bóng ném bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 được tổ chức tại Đà Nẵng, Việt Nam từ ngày 25 tháng 9 tới ngày 2 tháng 10 năm 2016 tại bãi biển Mỹ Khê, Đà Nẵng.[1]

Huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Nam  Qatar
Ali Garba
Ahmed Morgan
Ahmed Abdelhak
Anis Zouaoui
Mohamed Hassan
Amir Denguir
Mohab Mahfouz
Mutasem Mohamed
Sid Kenaoui
Hani Kakhi
 Oman
Ashraf Al-Hadidi
Hussain Al-Jabri
Marwan Al-Dughaishi
Yasir Al-Harthi
Mehdi Al-Suleimani
Said Al-Hasani
Azan Al-Azan
Nasr Al-Tamtami
Usama Al-Kasbi
Asad Al-Hasani
 Pakistan
Tahir Ali
Hazrat Hussain
Asim Saeed
Abid Ullah
Muhammad Shahid Pervaiz
Asif Ali
Rana Waqar Khan
Khawar Yasin
Muhammad Uzair Atif
Muzamal Hussain
Nữ  Việt Nam
Nguyễn Thanh Huyền
Lư Ngọc Trinh
Châu Ngọc Thùy Dung
Lê Thị Thanh Phụng
Nguyễn Kim Oanh
Hà Thị Hạnh
Đàm Thị Thanh Huyền
Nguyễn Thị Kim Thư
Trần Thị Sen
Nguyễn Thị Trà My
 Trung Quốc
Si Yan
Shen Ping
Han Xinru
Zhang Tianjie
Du Jijuan
Dong Dandi
Zhou Ting
Li Yao
Liu Zhiyue
An Xin
 Thái Lan
Pakakan Thongkot
Pawinee Bunjarern
Vanpen Sila
Viyada Surason
Supharat Sukjan
Punpana Manmai
Kwanruedi Srithamma
Orrathai Wongnara
Kawinthida Janjit
Pornpiroon Chalachai

Bảng xếp hạng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

1  Qatar 1 0 0 1
 Việt Nam 1 0 0 1
3  Trung Quốc 0 1 0 1
 Oman 0 1 0 1
5  Pakistan 0 0 1 1
 Thái Lan 0 0 1 1
Tổng cộng 2 2 2 6

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng sơ bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội St T B Bt Bb Điểm
 Qatar 4 4 0 8 1 8
 Pakistan 4 3 1 6 3 6
 Bahrain 4 2 2 6 5 4
 Thái Lan 4 1 3 3 6 2
 Ấn Độ 4 0 4 0 8 0
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
25 tháng 9 Bahrain  2–1  Thái Lan 17–14 12–20 7–4
25 tháng 9 Pakistan  2–0  Ấn Độ 27–16 20–19
26 tháng 9 Ấn Độ  0–2  Qatar 14–31 15–32
26 tháng 9 Pakistan  2–1  Bahrain 18–19 21–16 9–6
27 tháng 9 Bahrain  2–0  Ấn Độ 28–18 17–14
27 tháng 9 Qatar  2–0  Thái Lan 23–15 17–14
28 tháng 9 Thái Lan  0–2  Pakistan 20–24 14–26
28 tháng 9 Bahrain  1–2  Qatar 17–16 18–22 6–9
29 tháng 9 Thái Lan  2–0  Ấn Độ 29–24 26–18
29 tháng 9 Qatar  2–0  Pakistan 14–11 19–12
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội St T B Bt Bb Điểm
 Oman 5 5 0 10 0 10
 Việt Nam 5 3 2 7 5 6
 Nhật Bản 5 3 2 7 5 6
 Hồng Kông 5 3 2 6 5 6
 Sri Lanka 5 1 4 3 8 2
 Afghanistan 5 0
Date Score Set 1 Set 2 Set 3
25 tháng 9 Nhật Bản  1–2  Hồng Kông 17–12 11–17 4–5
25 tháng 9 Oman  2–0  Sri Lanka 18–11 21–10
25 tháng 9 Việt Nam  2–0  Afghanistan 32–17 19–8
26 tháng 9 Hồng Kông  2–0  Afghanistan 19–9 22–14
26 tháng 9 Sri Lanka  1–2  Việt Nam 14–25 17–16 6–8
26 tháng 9 Oman  2–0  Nhật Bản 25–14 26–7
27 tháng 9 Nhật Bản  2–0  Sri Lanka 18–16 16–15
27 tháng 9 Afghanistan  0–2  Oman 10–26 9–34
27 tháng 9 Việt Nam  2–0  Hồng Kông 21–13 22–20
28 tháng 9 Hồng Kông  0–2  Oman 11–22 7–25
28 tháng 9 Sri Lanka  2–0  Afghanistan 20–19 17–11
28 tháng 9 Nhật Bản  2–1  Việt Nam 18–19 25–22 7–6
29 tháng 9 Afghanistan  0–2  Nhật Bản 19–24 17–20
29 tháng 9 Hồng Kông  2–0  Sri Lanka 18–17 25–22
29 tháng 9 Việt Nam  0–2  Oman 15–16 12–16

Tranh hạng 9–11[sửa | sửa mã nguồn]

Classification 9th–11th Classification 9th–10th
30 tháng 9
  Ấn Độ 1  
  Afghanistan 2  
 
1 tháng 10
      Afghanistan 0
    Sri Lanka 2
30 tháng 9
  Sri Lanka
 Bye  
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
30 tháng 9 Ấn Độ  1–2  Afghanistan 21–19 20–23 8–10
Tranh hạng 9–10[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
01 tháng 10 Afghanistan  0–2  Sri Lanka 11–26 15–22

Tranh hạng 5–8[sửa | sửa mã nguồn]

 
Classification 5th–8thClassification 5th–6th
 
      
 
30 tháng 9
 
 
 Bahrain2
 
1 tháng 10
 
 Hồng Kông0
 
 Bahrain2
 
30 tháng 9
 
 Nhật Bản0
 
 Nhật Bản2
 
 
 Thái Lan1
 
Classification 7th–8th
 
 
1 tháng 10
 
 
 Hồng Kông0
 
 
 Thái Lan2
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
30 tháng 9 Bahrain  2–0  Hồng Kông 26–18 16–6
30 tháng 9 Nhật Bản  2–1  Thái Lan 18–24 23–22 7–3
Tranh hạng 7–8[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
01 tháng 10 Hồng Kông  0–2  Thái Lan 13–25 17–29
Tranh hạng 5–6[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
01 tháng 10 Bahrain  2–0  Nhật Bản 20–18 13–12

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

 
SemifinalsGold medal match
 
      
 
1 tháng 10
 
 
 Qatar2
 
2 tháng 10
 
 Việt Nam0
 
 Qatar2
 
1 tháng 10
 
 Oman1
 
 Oman2
 
 
 Pakistan1
 
Bronze medal match
 
 
2 tháng 10
 
 
 Việt Nam1
 
 
 Pakistan2
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
01 tháng 10 Qatar  2–0  Việt Nam 20–10 24–18
01 tháng 10 Oman  2–1  Pakistan 22–21 16–19 7–4
Huy chương đồng[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
02 tháng 10 Việt Nam  1–2  Pakistan 24–20 17–20 8–10
Huy chương vàng[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
02 tháng 10 Qatar  2–1  Oman 23–22 22–24 6–2

Bảng xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Hạng Đội
1  Qatar
2  Oman
3  Pakistan
4  Việt Nam
5  Bahrain
6  Nhật Bản
7  Thái Lan
8  Hồng Kông
9  Sri Lanka
10  Afghanistan
11  Ấn Độ

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng sơ bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội St T B Bt Bb Điểm
 Việt Nam 3 3 0 6 1 6
 Đài Bắc Trung Hoa 3 2 1 5 2 4
 Jordan 3 1 2 2 4 2
 Hồng Kông 3 0 3 0 6 0
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
25 tháng 9 Jordan  0–2  Đài Bắc Trung Hoa 15–20 7–20
26 tháng 9 Hồng Kông  0–2  Đài Bắc Trung Hoa 16–17 18–19
26 tháng 9 Jordan  0–2  Việt Nam 6–20 16–19
27 tháng 9 Jordan  2–0  Hồng Kông 17–16 12–10
28 tháng 9 Hồng Kông  0–2  Việt Nam 10–18 10–17
29 tháng 9 Việt Nam  2–1  Đài Bắc Trung Hoa 23–12 18–20 7–4
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội St T B Bt Bb Điểm
 Trung Quốc 4 4 0 8 1 8
 Thái Lan 4 3 1 7 2 6
 Nhật Bản 4 2 2 4 4 4
 Ấn Độ 4 1 3 2 7 2
 Bangladesh 4 0 4 1 8 0
Date Score Set 1 Set 2 Set 3
25 tháng 9 Bangladesh  0–2  Thái Lan 8–22 10–19
25 tháng 9 Ấn Độ  0–2  Trung Quốc 12–25 5–16
26 tháng 9 Nhật Bản  0–2  Trung Quốc 9–11 16–22
26 tháng 9 Ấn Độ  0–2  Thái Lan 11–30 9–18
27 tháng 9 Trung Quốc  2–0  Bangladesh 18–6 19–13
27 tháng 9 Ấn Độ  0–2  Nhật Bản 5–18 12–15
28 tháng 9 Nhật Bản  0–2  Thái Lan 12–19 13–18
28 tháng 9 Bangladesh  1–2  Ấn Độ 16–12 8–17 4–7
29 tháng 9 Thái Lan  1–2  Trung Quốc 16–13 14–15 6–7
29 tháng 9 Bangladesh  0–2  Nhật Bản 5–21 6–24

Tranh hạng 5–8[sửa | sửa mã nguồn]

 
Classification 5th–8thClassification 5th–6th
 
      
 
30 tháng 9
 
 
 Jordan2
 
1 tháng 10
 
 Ấn Độ0
 
 Jordan2
 
30 tháng 9
 
 Hồng Kông0
 
 Nhật Bản0
 
 
 Hồng Kông2
 
Classification 7th–8th
 
 
1 tháng 10
 
 
 Ấn Độ0
 
 
 Nhật Bản2
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
30 tháng 9 Jordan  2–0  Ấn Độ 13–12 17–16
30 tháng 9 Nhật Bản  0–2  Hồng Kông 14–19 16–23
Tranh hạng 7–8[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
01 tháng 10 Ấn Độ  0–2  Nhật Bản 16–24 9–20
Tranh hạng 5–6[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
01 tháng 10 Jordan  2–0  Hồng Kông 10–8 11–10

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

 
SemifinalsGold medal match
 
      
 
1 tháng 10
 
 
 Việt Nam2
 
2 tháng 10
 
 Thái Lan0
 
 Việt Nam2
 
1 tháng 10
 
 Trung Quốc1
 
 Trung Quốc2
 
 
 Đài Bắc Trung Hoa0
 
Bronze medal match
 
 
2 tháng 10
 
 
 Thái Lan2
 
 
 Đài Bắc Trung Hoa0
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
01 tháng 10 Việt Nam  2–0  Thái Lan 17–13 22–20
01 tháng 10 Trung Quốc  2–0  Đài Bắc Trung Hoa 23–20 22–15
Huy chương đồng[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
02 tháng 10 Thái Lan  2–0  Đài Bắc Trung Hoa 24–23 21–11
Huy chương vàng[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Tỉ số Set 1 Set 2 Set 3
02 tháng 10 Việt Nam  2–1  Trung Quốc 20–13 16–17 7–6

Bảng xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Hạng Đội
1  Việt Nam
2  Trung Quốc
3  Thái Lan
4  Đài Bắc Trung Hoa
5  Jordan
6  Hồng Kông
7  Nhật Bản
8  Ấn Độ
9  Bangladesh

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Beach Handball Official Handbook” (PDF). Danang 2016 official website. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2016.[liên kết hỏng]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Bóng ném bãi biển Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á