Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Phản hồi lỗi
Đóng góp
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Ngôn ngữ
Ở Wikipedia này, các liên kết giữa ngôn ngữ nằm ở đầu trang, đối diện với tiêu đề bài viết.
Đi tới đầu trang
.
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Bản mẫu
:
Hợp chất nhôm
23 ngôn ngữ
العربية
تۆرکجه
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
বাংলা
Eesti
Ελληνικά
English
فارسی
Français
Հայերեն
Italiano
Latviešu
Македонски
日本語
Русский
Simple English
Српски / srpski
Srpskohrvatski / српскохрватски
தமிழ்
Türkçe
Українська
中文
Sửa liên kết
Bản mẫu
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tải về PDF
Bản để in ra
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Hợp chất
nhôm
Al(0)
AlCO
Al(I)
Al
2
O
AlF
AlCl
AlBr
AlI
Al(II)
AlB
2
AlB
12
AlO
Al(III)
AlH
3
LiAlH
4
Al(BH
4
)
3
AlBO
3
Al(BO
2
)
3
Al(BF
4
)
3
Al
4
C
3
Al
2
(CO
3
)
3
Al
2
(C
2
O
4
)
3
AlN
Al(NO
3
)
3
Al
2
O
3
Al(OH)
3
AlF
3
NaAlH
4
Na
3
AlF
6
Al
2
(SiO
3
)
3
AlP
AlPO
4
Al
4
(P
2
O
7
)
3
Al(PO
3
)
3
Al
2
S
3
Al
2
(SO
3
)
3
Al
2
(SO
4
)
3
AlCl
3
Al(ClO
3
)
3
Al(ClO
4
)
3
Al
2
(CrO
4
)
3
Al
2
(Cr
2
O
7
)
3
Al
2
(MnO
4
)
3
Al(MnO
4
)
3
Al
2
(FeO
4
)
3
AlAs
AlAsO
3
AlAsO
4
Al(AsO
3
)
3
Al
2
Se
3
Al
2
(SeO
3
)
3
Al
2
(SeO
4
)
3
AlBr
3
Al(BrO
3
)
3
Al(BrO
4
)
3
Al
2
(MoO
4
)
3
AlSb
AlSbO
4
Al
2
Te
3
Al
2
(TeO
3
)
3
Al
2
(TeO
4
)
3
AlI
3
Al(IO
3
)
3
Al(IO
4
)
3
AlIO
5
Al
5
(IO
6
)
3
Al
2
(WO
4
)
3
Na
12
AlSiO
5
Các
alum
NH
4
Al(SO
4
)
2
KAl(SO
4
)
2
NaAl(SO
4
)
2
Các hợp chất
cơ nhôm
(III)
(Al(CH
3
)
3
)
2
(Al(C
2
H
5
)
3
)
2
Al(CH
2
CH(CH
3
)
2
)
3
Al(C
2
H
5
)
2
Cl
Al(C
2
H
5
)
2
CN
Al(CH
2
CH(CH
3
)
2
)
2
H
Al(C
2
H
5
)
2
Cl
2
C
2
H
5
Cl
NaAlH
2
(OC
2
H
4
OCH
3
)
2
Al(OH)
2
OAc
Al(OH)(OAc)
2
Al(OAc)
3
Al(C
5
H
7
O
2
)
3
Al(OH)
2
CO
2
C
17
H
5
Al
2
SO
4
(CH
3
COO)
4
Ti(C
5
H
5
)
2
CH
2
ClAl(CH
3
)
2
Cổng thông tin Hóa học
Thể loại
:
Hợp chất nhôm
Bản mẫu hợp chất hóa học