Bước tới nội dung

Choi Chul-soon

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Choi Chul-soon
최철순
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Choi Chul-soon
Ngày sinh 8 tháng 2, 1987 (37 tuổi)
Nơi sinh Hàn Quốc
Chiều cao 1,75 m (5 ft 9 in)
Vị trí Hậu vệ phải
Thông tin đội
Đội hiện nay
Jeonbuk Hyundai
Số áo 25
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Đại học Quốc gia Chungbuk
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2006– Jeonbuk Hyundai 217 (2)
2012–2013Sangju Sangmu (quân đội) 43 (1)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2005–2007 U-20 Hàn Quốc 15 (0)
2007–2008 U-23 Hàn Quốc 6 (0)
2010– Hàn Quốc 11 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 12 năm 2017
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 3 năm 2018
Choi Chul-soon
Hangul
최철순
Hanja
崔喆淳
Romaja quốc ngữChoe Cheolsun
McCune–ReischauerCh'oe Ch'ŏlsun
Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Choi.

Choi Chul-soon (Tiếng Hàn최철순, phát âm tiếng Hàn: [tɕʰwe̞.tɕʰʌl.s͈un]; sinh ngày 8 tháng 2 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc ở vị trí hậu vệ. Anh hiện tại thi đấu cho Jeonbuk Hyundai Motors. Trước đó anh thi đấu cho đội tuyển U-23 quốc gia Hàn Quốc hay đội tuyển Olympic quốc gia.

Anh từng là thành viên của đội tuyển U-20 quốc gia Hàn Quốc tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2007Canada ở vị trí trung vệ và cũng là thành viên của đội tuyển U-19 Hàn Quốc thi đấu Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2006 ở Ấn Độ. Tuy nhiên, trong đội tuyển U-23 quốc gia Hàn Quốc anh là một hậu vệ.

Ngày 9 tháng 1 năm 2010, Choi ra mắt quốc tế lần đầu tiên cho Hàn Quốc trong trận giao hữu trước Zambia.

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu lục Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Hàn Quốc Giải vô địch Cúp KFA Cúp Liên đoàn Châu Á Tổng cộng
2006 Jeonbuk Hyundai Motors K League 1 12 0 1 0 11 0 7 0 31 0
2007 15 0 0 0 4 0 2 0 21 0
2008 27 0 1 0 9 0 - 37 0
2009 23 0 2 0 4 0 - 29 0
2010 20 0 0 0 1 0 3 0 24 0
2011 21 1 1 0 0 0 7 0 29 1
Tổng cộng Hàn Quốc 118 1 5 0 29 0 19 0 171 1
Tổng cộng sự nghiệp 118 1 5 0 29 0 19 0 171 1

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:K-League 2011 Best XI Bản mẫu:K League Classic 2017 Best XI