Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2013

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2013 tổ chức ở México từ 18 tháng 2 – 2 tháng 3 năm 2013.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Tab Ramos[1]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cody Cropper (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (20 tuổi) Anh Southampton FC U-21
2 2HV Boyd Okwuonu (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ North Carolina
3 2HV Juan Pablo Ocegueda (1993-07-13)13 tháng 7, 1993 (19 tuổi) México Tigres de la UANL
4 3TV Caleb Stanko (1993-07-26)26 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Đức SC Freiburg II
5 2HV Shane O'Neill (1993-09-02)2 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Colorado Rapids
6 3TV Wil Trapp (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Hoa Kỳ Columbus Crew
7 4 Jose Villarreal (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Los Angeles Galaxy
8 3TV Benji Joya (1993-09-22)22 tháng 9, 1993 (19 tuổi) México Santos Laguna
9 4 Mario Rodriguez (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Đức Kaiserslautern U-19
10 3TV Luis Gil (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Real Salt Lake
11 4 Jerome Kiesewetter (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (20 tuổi) Đức VfB Stuttgart II
12 1TM Kendall McIntosh (1994-01-24)24 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Hoa Kỳ Santa Clara
14 2HV Javan Torre (1993-10-20)20 tháng 10, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
15 3TV Mikey Lopez (1993-02-20)20 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Sporting Kansas City
16 3TV Dillon Serna (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Colorado Rapids
17 4 Danny Garcia (1993-10-14)14 tháng 10, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ North Carolina
18 2HV Eric Miller (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Hoa Kỳ Creighton
19 4 Brandon Allen (1993-10-08)8 tháng 10, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Georgetown
20 4 Daniel Cuevas (1993-07-29)29 tháng 7, 1993 (19 tuổi) México Santos Laguna
22 1TM Zack Steffen (1995-04-02)2 tháng 4, 1995 (17 tuổi) Hoa Kỳ FC DELCO

Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Costa Rica Jafet Soto[2]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jairo Monge (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Costa Rica Limón F.C.
18 1TM Bryan Morales (1993-07-04)4 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Costa Rica Santos de Guápiles
2 2HV Jose Sossa (1994-10-04)4 tháng 10, 1994 (18 tuổi) Costa Rica Club Sport Uruguay de Coronado
3 2HV Jhamir Ordain (1993-07-29)29 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Costa Rica A.D. San Carlos
4 2HV William Fernandez (1994-05-15)15 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ University of Carolina
6 2HV Mauricio Núñez (1993-10-28)28 tháng 10, 1993 (19 tuổi) Costa Rica C.S. Herediano
13 2HV Steve Garita (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Costa Rica
19 2HV Jean Carlo (1993-07-06)6 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Costa Rica
5 2HV Erick Cabalceta (1993-01-09)9 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Ý Calcio Catania
8 3TV Luis Sequeira (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Costa Rica
9 3TV Gabriel Leiva (1994-08-27)27 tháng 8, 1994 (18 tuổi) Argentina River Plate
14 3TV Rodrigo Garita (1993-12-23)23 tháng 12, 1993 (19 tuổi) Costa Rica C.S. Cartaginés
15 3TV Brandon Welleans (1994-03-10)10 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Costa Rica Santos de Guápiles
16 3TV Fabián Garita (1993-10-14)14 tháng 10, 1993 (19 tuổi) Costa Rica C.S. Herediano
7 4 David Ramírez (1993-05-28)28 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
10 4 Dylan Flores (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Costa Rica
11 4 John Jairo Ruiz (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Pháp Lille OSC
17 4 Mayron George (1993-10-23)23 tháng 10, 1993 (19 tuổi) Costa Rica Limón F.C.
20 4 Giovanni Cantillano (1993-06-03)3 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Costa Rica Orión F.C.

Haiti[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cuba Manuel Navarro Rodriguez[3]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
12 1TM Ronald Elusma (1993-09-08)8 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Haiti Victory SC
1 1TM Marc D. Mervil (1993-01-17)17 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Haiti Football Inter Club Association
2 2HV Jude St-Louis (1993-06-24)24 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Haiti Baltimore SC
3 2HV Ismaël J. Voltaire (1994-05-04)4 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Haiti Don Bosco FC
5 2HV Givemilord Ylosier (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Haiti Tempête FC
4 2HV Charles Alexandre (1994-12-18)18 tháng 12, 1994 (18 tuổi) Haiti AS Capoise
16 2HV Paulson Pierre (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Haiti Cavaly AS
17 2HV Jean Dany Maurice (1994-11-27)27 tháng 11, 1994 (18 tuổi) Haiti Valencia FC
10 3TV Amicy E. Frandelin (1993-08-20)20 tháng 8, 1993 (19 tuổi) Haiti Don Bosco FC
8 3TV Evens Saint Jean (1994-06-26)26 tháng 6, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ New York Red Bulls Academy
11 3TV Alfred Sonthonax (1994-09-12)12 tháng 9, 1994 (18 tuổi) Haiti Victory SC
18 3TV Cardjy E. Saturné Jr. (1994-12-24)24 tháng 12, 1994 (18 tuổi) Haiti Baltimore SC
14 3TV Luckner Horat Jr (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (18 tuổi) Haiti Aigle Noir AC
15 3TV Wilberne Augusmat (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (18 tuổi) Haiti Violette AC
19 3TV Spencer Désir (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (19 tuổi) Haiti Cavaly AS
6 3TV Rénald Metelus (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Pháp Le Havre B
9 4 Johnley Chéry (1994-09-20)20 tháng 9, 1994 (18 tuổi) Haiti Aigle Noir AC
7 4 Fédé Dumy (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Haiti Don Bosco FC
13 4 Duckens Nazon (1994-04-07)7 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Pháp Lorient B
20 4 Jhon Estama (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ New York Red Bulls Academy

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Canada Nick Dasovic[4]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ricky Gomes (1993-07-19)19 tháng 7, 1993 (19 tuổi) 0 Bồ Đào Nha Mirandela
2 2HV Jon Dollery (1993-07-09)9 tháng 7, 1993 (19 tuổi) 0 Anh Crawley Town
3 2HV Marco Lapenna (1994-01-11)11 tháng 1, 1994 (19 tuổi) 4 Đức FC Erzgebirge Aue
4 2HV Doneil Henry (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (19 tuổi) 6 Canada Toronto FC
5 2HV Daniel Stanese (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (19 tuổi) 7 Đức 1. FC Nürnberg II
6 3TV Samuel Piette (1994-11-12)12 tháng 11, 1994 (18 tuổi) 10 Đức Fortuna Düsseldorf
7 3TV Ben Fisk (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (20 tuổi) 0 Canada Vancouver Whitecaps FC U-23
8 3TV Zakaria Messoudi (1993-10-01)1 tháng 10, 1993 (19 tuổi) 0 Canada Montreal Impact
9 4 Caleb Clarke 23 tháng 6, 1993 (30 tuổi) 0 Canada Vancouver Whitecaps FC
10 3TV Keven Alemán (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (18 tuổi) 0 Tây Ban Nha Real Valladolid
11 3TV Michael Petrasso (1995-09-07)7 tháng 9, 1995 (17 tuổi) 0 Anh Queens Park Rangers
12 3TV Dylan Carreiro (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (18 tuổi) 0 Anh Queens Park Rangers
13 3TV Alessandro Riggi (1993-11-30)30 tháng 11, 1993 (19 tuổi) 0 Tây Ban Nha Celta de Vigo
15 2HV Manjrekar James (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (19 tuổi) 0 Hungary Pécsi II
16 3TV Mauro Eustáquio (1993-02-18)18 tháng 2, 1993 (20 tuổi) 0 Bồ Đào Nha Sporting Pombal
17 4 Anthony Jackson-Hamel (1993-08-03)3 tháng 8, 1993 (19 tuổi) 0 Canada Montreal Impact
18 1TM Maxime Crépeau (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (18 tuổi) 6 Canada Montreal Impact
21 3TV Ben McKendry (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (19 tuổi) 0 Hoa Kỳ University of New México
22 4 Stefan Vukovic (1993-03-18)18 tháng 3, 1993 (19 tuổi) 0 Ba Lan Śląsk Wrocław
23 2HV Allan Zebie (1993-05-29)29 tháng 5, 1993 (19 tuổi) 0 Canada FC Edmonton

Cuba[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cuba Raúl González Triana[5]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sandy Sanchez (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Cuba
12 1TM Delvis Lumpuy (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (18 tuổi) Cuba
3 2HV Emmanuel Labrada (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Cuba
15 2HV Adrián Diz (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Cuba
4 2HV Yolexis Collado (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (18 tuổi) Cuba
6 2HV Yosel Piedra (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Cuba
5 2HV Brian Rosales (1995-03-07)7 tháng 3, 1995 (17 tuổi) Cuba
18 2HV Abel Martínez (1993-06-03)3 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Cuba
2 3TV Andy Baquero (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Cuba
16 3TV Daniel Luis (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Cuba
13 3TV Lazaro Mezquia (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Cuba
17 3TV Pedro Anderson (1993-11-09)9 tháng 11, 1993 (19 tuổi) Cuba
10 3TV Héctor Morales (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Cuba
19 4 David Urgelles (1995-04-24)24 tháng 4, 1995 (17 tuổi) Cuba
11 4 Dairon Perez (1994-01-07)7 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Cuba
14 4 Arichel Hernández (1993-09-20)20 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Cuba
7 4 Randy Valier (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Cuba
8 4 Jordan Santa Cruz (1993-10-07)7 tháng 10, 1993 (19 tuổi) Cuba
20 4 Ricardo Suarez (1994-01-22)22 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Cuba
9 4 Maykel Reyes (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (19 tuổi) Cuba

Nicaragua[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Enrique Llena León[6]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
12 1TM Yosimar Narváez (1995-03-26)26 tháng 3, 1995 (17 tuổi) 0 0 Nicaragua
1 1TM Pablo Cuadra (1994-03-01)1 tháng 3, 1994 (18 tuổi) 0 0 Nicaragua
4 2HV Nasser Valverde (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (20 tuổi) 0 0 Nicaragua
3 2HV Cristian Gutierrez Peralta (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (20 tuổi) 0 0 Nicaragua
2 2HV Cristian Gutierrez Bonilla (1993-06-23)23 tháng 6, 1993 (19 tuổi) 0 0 Nicaragua
6 2HV Alejandro Tapia (1993-03-28)28 tháng 3, 1993 (19 tuổi) 0 0 Nicaragua
7 3TV Alexis Somarriba Vargas (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (18 tuổi) 0 0 Nicaragua
16 3TV Cristhian Ramirez Lara (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (20 tuổi) 0 0 Nicaragua
11 3TV Guillermo Padilla Cross (1993-11-24)24 tháng 11, 1993 (19 tuổi) 0 0 Nicaragua
5 3TV Reynaldo Cruz Coca (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (18 tuổi) 0 0 Nicaragua
18 3TV Fausto Falcon Torrez (1994-11-11)11 tháng 11, 1994 (18 tuổi) 0 0 Nicaragua
14 3TV Jason Coronel Martinez (1993-10-06)6 tháng 10, 1993 (19 tuổi) 0 0 Nicaragua
17 3TV Bismarck Velis Gomez (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (19 tuổi) 0 0 Nicaragua
10 4 Carlos Chavarria Rodriguez (1994-05-02)2 tháng 5, 1994 (18 tuổi) 0 0 Nicaragua Real Estelí F.C.
8 4 Nahum Peralta Arce (1994-10-21)21 tháng 10, 1994 (18 tuổi) 0 0 Nicaragua
9 4 Eulises Pavón (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (20 tuổi) 0 0 Nicaragua
13 4 Brian Garcia (1995-08-21)21 tháng 8, 1995 (17 tuổi) 0 0 Nicaragua
15 4 Hermes Navarrete (1995-01-23)23 tháng 1, 1995 (18 tuổi) 0 0 Nicaragua

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Jamaica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Luciano Gama[7]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
13 1TM Nico Campbell (1994-02-22)22 tháng 2, 1994 (18 tuổi) 1 0 Jamaica Cavalier FC
1 1TM Rashaun Patterson (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Jamaica Portmore United
5 2HV Alvas Powell (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (18 tuổi) 3 0 Jamaica Portmore United
18 2HV Zhelano Barnes (1994-04-29)29 tháng 4, 1994 (18 tuổi) 1 0 Jamaica Cavalier FC
4 2HV Javaun Waugh (1995-11-16)16 tháng 11, 1995 (17 tuổi) Jamaica Clarendon College
6 2HV Kereen Manning (1993-11-06)6 tháng 11, 1993 (19 tuổi) Jamaica Portmore United
20 2HV Shawn Lawes (1993-07-03)3 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Jamaica Arnett Gardens FC
17 2HV Damion Lowe (1993-05-05)5 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Hartford
16 2HV Sean McFarlane (1993-04-04)4 tháng 4, 1993 (19 tuổi) 2 0 Hoa Kỳ St. Leo University
3 3TV Rickardo Oldham (1993-08-16)16 tháng 8, 1993 (19 tuổi) Jamaica Arnett Gardens FC
8 3TV Romario Jones (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (18 tuổi) 0 0 Jamaica Cavalier FC
9 3TV Omar Holness (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (18 tuổi) 3 0 Unattached
19 3TV Keniel Kirlew (1993-02-28)28 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Jamaica Montego Bay United FC
11 3TV Andre Lewis (1994-08-12)12 tháng 8, 1994 (18 tuổi) 3 0 Jamaica Cavalier FC
21 3TV Mark Brown (1994-03-10)10 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Jamaica Cavalier FC
12 3TV Andrew Allen (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Jamaica Arnett Gardens FC
10 3TV Paul Wilson (1993-07-16)16 tháng 7, 1993 (19 tuổi) 3 0 Jamaica Portmore United
15 4 Oshana Boothe (1994-12-07)7 tháng 12, 1994 (18 tuổi) Jamaica Rae Town FC
14 4 Cleon Pryce (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Jamaica Portmore United
7 4 Kendan Anderson (1994-04-06)6 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Jamaica Portmore United

Puerto Rico[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Costa Rica Jeaustin Campos Madriz [6]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Matthew Sanchez (1994-04-08)8 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Baltimore Bays Chelsea
13 1TM Karrlo Morell (1994-10-07)7 tháng 10, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Iona College (New York)
2 2HV Carlos Rosario (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Puerto Rico Bayamón FC
3 2HV Thomas Flecha (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Puerto Rico Spadi Soccer Academy
4 2HV Emilio Cordero (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (19 tuổi) Hoa Kỳ Pittsburgh Panthers
5 2HV Thomas Vazquez (1993-02-19)19 tháng 2, 1993 (19 tuổi)
16 2HV Gustavo Rivera (1993-04-06)6 tháng 4, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Barry University
20 2HV Alberto Montesino (1993-06-21)21 tháng 6, 1993 (19 tuổi)
6 3TV Michael Fernandez (1994-02-09)9 tháng 2, 1994 (19 tuổi)
7 3TV Álvaro Betancourt (1994-02-08)8 tháng 2, 1994 (19 tuổi) Hoa Kỳ Valparaiso Crusaders
8 3TV Emmanuel D'Andrea (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (18 tuổi)
10 3TV Joseph Marrero (1993-09-04)4 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Puerto Rico Puerto Rico Islanders
11 3TV Deniz Bozkurt (1993-07-27)27 tháng 7, 1993 (19 tuổi)
15 3TV Carlos Ernesto Rivera (1994-05-20)20 tháng 5, 1994 (18 tuổi)
17 3TV Alex Oikkonen (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (18 tuổi) Puerto Rico Bayamón
18 3TV David Caban (1993-03-30)30 tháng 3, 1993 (19 tuổi)
19 3TV Juan Antonio Agustin Coca (1993-05-31)31 tháng 5, 1993 (19 tuổi)
9 4 Reid Strain (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (19 tuổi)
12 4 Jose Abrams (1993-07-04)4 tháng 7, 1993 (19 tuổi)
14 4 Luis Betancur (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (17 tuổi)

Panama[sửa | sửa mã nguồn]

[8] Huấn luyện viên: Costa Rica Javier Wanchope Watson

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ivan Picart (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (18 tuổi) Panama Río Abajo F.C.
12 1TM Humberto Peláez (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Panama Sporting San Miguelito
2 2HV Josué Flores (1993-03-21)21 tháng 3, 1993 (19 tuổi) Panama Chorrillo F.C.
3 2HV Oscar Linton (1993-01-29)29 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Panama Chepo F.C.
4 2HV Yitzhak Moreno (1993-06-09)9 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Panama San Francisco F.C.
5 2HV Roberto Chen (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Panama San Francisco F.C.
7 2HV Jairo Jiménez (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Panama Chorrillo F.C.
13 2HV Jordy Mélendez (1994-09-24)24 tháng 9, 1994 (18 tuổi) Panama Chepo F.C.
15 2HV Francisco Narbon (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (18 tuổi) Hoa Kỳ Shattuck-Saint Mary's
18 2HV Richard Peralta (1993-09-20)20 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Panama Alianza F.C.
19 2HV Jose Jules (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Panama
6 3TV Pedro Jeanine (1993-09-04)4 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Panama San Francisco F.C.
10 3TV Jose Munoz (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Panama San Francisco F.C.
11 3TV Julio Segundo (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Latvia Skonto FC
16 3TV Alcides De los Ríos (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Panama Tauro
17 3TV Romario Piggott (1995-07-17)17 tháng 7, 1995 (17 tuổi) Panama Chepo F.C.
20 3TV Alexander Gonzalez (1994-12-14)14 tháng 12, 1994 (18 tuổi) Panama Río Abajo F.C.
9 4 Abdiel Arroyo (1993-12-13)13 tháng 12, 1993 (19 tuổi) Panama Árabe Unido
14 4 Amet Ramirez (1993-06-19)19 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Panama Plaza Amador

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Curaçao[sửa | sửa mã nguồn]

[9] Huấn luyện viên: Hà Lan Hendrik Jan Schrijver

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Zeus de la Paz (1995-03-11)11 tháng 3, 1995 (17 tuổi) Hà Lan PSV Eindhoven
22 1TM Jhudamier Marchena (1996-11-28)28 tháng 11, 1996 (16 tuổi) Curaçao
3 2HV Nathan Martina (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (19 tuổi) Curaçao
4 2HV Rachid Habat (1994-06-08)8 tháng 6, 1994 (18 tuổi) Curaçao
6 2HV Vidarrel Merencia (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Hà Lan ADO Den Haag
13 2HV Shuremy Felomina (1995-03-04)4 tháng 3, 1995 (17 tuổi) Curaçao
16 2HV Ronald Roosberg (1993-06-13)13 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Hà Lan Haaglandia
2 3TV Michael Fecunda (1995-08-04)4 tháng 8, 1995 (17 tuổi) Curaçao
5 3TV Ruchendro Kierindongo (1993-06-03)3 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Curaçao
7 3TV Cristopher Isenia (1993-10-29)29 tháng 10, 1993 (19 tuổi) Curaçao
8 3TV Richenel Lourens (1995-01-29)29 tháng 1, 1995 (18 tuổi) Curaçao
9 3TV Derwin Martina (1994-07-19)19 tháng 7, 1994 (18 tuổi) Hà Lan AFC Ajax
10 3TV Michaël Maria (1995-01-31)31 tháng 1, 1995 (18 tuổi) Hà Lan PSV Eindhoven
18 3TV Yaël Eisden (1994-01-11)11 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Curaçao
11 4 Liandro Martis (1995-11-13)13 tháng 11, 1995 (17 tuổi) Curaçao
12 4 Denzel Slager (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (20 tuổi) Hà Lan RKC Waalwijk
14 4 Randel Winklaar (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (18 tuổi) Curaçao
15 4 Irvin van Eijma (1994-02-09)9 tháng 2, 1994 (19 tuổi) Curaçao
17 4 Rowendy Schoop (1993-05-31)31 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Hà Lan AFC Ajax
20 4 Rigino Cicilia (1994-09-23)23 tháng 9, 1994 (18 tuổi) Hà Lan Roda JC

México[sửa | sửa mã nguồn]

[10] Huấn luyện viên: México Sergio Almaguer

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Richard Sánchez (1994-05-05)5 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Dallas
2 2HV Francisco Flores (1994-01-17)17 tháng 1, 1994 (19 tuổi) México Cruz Azul
3 2HV Hedgardo Marín (1993-02-21)21 tháng 2, 1993 (19 tuổi) México Guadalajara
4 2HV Antonio Briseño (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (19 tuổi) México Atlas
5 2HV Bernardo Hernández (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (19 tuổi) México Monterrey
6 3TV Armando Zamorano (1993-10-03)3 tháng 10, 1993 (19 tuổi) México Chiapas
7 3TV Jonathan Espericueta (1994-08-09)9 tháng 8, 1994 (18 tuổi) México UANL
8 3TV Julio Gómez González (1994-08-13)13 tháng 8, 1994 (18 tuổi) México Pachuca
9 4 Marco Bueno (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (18 tuổi) México CF Pachuca
10 3TV Jesús Manuel Corona (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (20 tuổi) México Monterrey
11 3TV Giovanni Hernández (1993-04-07)7 tháng 4, 1993 (19 tuổi) México CD Guadalajara
12 1TM Gibran Lajud (1993-12-25)25 tháng 12, 1993 (19 tuổi) México Cruz Azul
13 2HV José Abella (1994-02-10)10 tháng 2, 1994 (19 tuổi) México Santos Laguna
14 2HV Abel Fuentes (1993-11-16)16 tháng 11, 1993 (19 tuổi) México Tigres UANL
15 3TV Josecarlos Van Rankin (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (19 tuổi) México Pumas UNAM
16 3TV Carlos Treviño (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (19 tuổi) México Atlas
17 4 Carlos Fierro (1994-07-24)24 tháng 7, 1994 (18 tuổi) México CD Guadalajara
18 3TV Uvaldo Luna (1993-12-21)21 tháng 12, 1993 (19 tuổi) México Tigres UANL
19 4 Luis Madrigal (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (20 tuổi) México CF Monterrey
20 3TV Alonso Escoboza (1993-01-22)22 tháng 1, 1993 (20 tuổi) México Necaxa

El Salvador[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: El Salvador Mauricio Alfaro[11]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Rolando Morales (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (19 tuổi) El Salvador FESA
18 1TM Wilberth Hernández (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (18 tuổi) El Salvador
17 2HV Kevin Ayala (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (18 tuổi) El Salvador FESA
6 2HV Marvin Baumgartner (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Thụy Sĩ FC Zürich U-21
4 2HV Giovanni Zavaleta (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Rush Soccer
2 2HV Oliver Ayala (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (19 tuổi) México León U-20
3 2HV Bryan Bonilla (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Rush Soccer
13 2HV Miguel Lemus (1993-10-26)26 tháng 10, 1993 (19 tuổi) El Salvador FESA
5 2HV Alex Mejía (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (18 tuổi) El Salvador FESA
15 3TV René Gómez (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (20 tuổi) El Salvador FESA
16 3TV Melvin Alfaro (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (19 tuổi) El Salvador FESA
12 3TV Kevin Barahona (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Rush Soccer
10 3TV Diego Coca (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Rush Soccer
8 3TV José Villavicencio (1995-01-24)24 tháng 1, 1995 (18 tuổi) El Salvador FESA
19 3TV Anthony Dheming (1993-10-07)7 tháng 10, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Chivas USA Academy
11 3TV Alexander Suazo (1994-01-05)5 tháng 1, 1994 (19 tuổi) El Salvador UES
9 4 José Peña (1994-12-10)10 tháng 12, 1994 (18 tuổi) El Salvador FESA
20 4 Roberto González (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (19 tuổi) El Salvador Santa Tecla
14 4 Rommel Mejía (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (19 tuổi) El Salvador Dragón
7 4 Jairo Henríquez (1993-08-31)31 tháng 8, 1993 (19 tuổi) El Salvador FESA

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ http://www.ussoccer.com/News/U-20-MNT/2013/02/U20-MNT-Head-Huấn[liên kết hỏng] luyện viên-Tab-Ramos-Names-Roster-for-2013-CONCACAF-U20-Championship.aspx
  2. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  3. ^ soccerway.com
  4. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  5. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  6. ^ a b http://www.concacaf.com/page/Under20s/Schedule/0,,12813,00.html Lưu trữ 2012-07-31 tại Wayback Machine
  7. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  8. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  9. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  10. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  11. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe