Danh sách cầu thủ tham dự môn bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 - Nữ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự môn bóng đá nữ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Mai Đức Chung

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Khổng Thị Hằng 10 tháng 10, 1993 (30 tuổi) 22 0 Việt Nam TKS Việt Nam
1TM Trần Thị Kim Thanh 18 tháng 9, 1993 (30 tuổi) 33 0 Việt Nam TP Hồ Chí Minh
1TM Lại Thị Tuyết 27 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 2 0 Việt Nam Phong Phú Hà Nam

2HV Chương Thị Kiều (đội phó) 19 tháng 8, 1995 (28 tuổi) 36 4 Việt Nam TP Hồ Chí Minh
2HV Trần Thị Thu 15 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 32 3 Việt Nam TP Hồ Chí Minh
2HV Nguyễn Thị Bích Thùy 1 tháng 5, 1994 (29 tuổi) 34 11 Việt Nam TP Hồ Chí Minh
2HV Lê Thị Diễm My 6 tháng 3, 1994 (30 tuổi) 2 0 Việt Nam TKS Việt Nam
2HV Lương Thị Thu Thương 1 tháng 5, 2000 (23 tuổi) 8 0 Việt Nam TKS Việt Nam
2HV Hoàng Thị Loan 6 tháng 2, 1995 (29 tuổi) 1 2 Việt Nam Hà Nội

3TV Ngân Thị Vạn Sự 29 tháng 4, 2001 (22 tuổi) 7 1 Việt Nam Hà Nội
3TV Nguyễn Thị Thanh Nhã 25 tháng 9, 2001 (22 tuổi) 10 2 Việt Nam Hà Nội
3TV Nguyễn Thị Vạn 10 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 31 11 Việt Nam TKS Việt Nam
3TV Dương Thị Vân 20 tháng 12, 1994 (29 tuổi) 54 13 Việt Nam TKS Việt Nam
3TV Phạm Hoàng Quỳnh 20 tháng 12, 1992 (31 tuổi) 30 6 Việt Nam Phong Phú Hà Nam
3TV Trần Thị Thùy Trang 8 tháng 8, 1988 (35 tuổi) 37 3 Việt Nam TP Hồ Chí Minh
3TV Trần Thị Phương Thảo 15 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 40 11 Việt Nam TP Hồ Chí Minh
3TV Trần Thị Thu Thảo 15 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 40 11 Việt Nam TP Hồ Chí Minh

4 Nguyễn Thị Tuyết Dung (đội phó) 13 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 57 44 Việt Nam Phong Phú Hà Nam
4 Huỳnh Như (đội trưởng) 28 tháng 11, 1991 (32 tuổi) 56 50 Việt Nam TP Hồ Chí Minh
4 Phạm Hải Yến (đội phó) 9 tháng 11, 1994 (29 tuổi) 50 30 Việt Nam Hà Nội

 Philippines[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên :ÚcAlen Stajcic

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Palacios, InnaInna Palacios 8 tháng 2, 1994 (30 tuổi) 48 0 Philippines Kaya–Iloilo
23 1TM McDaniel, OliviaOlivia McDaniel 14 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 8 0 Cầu Thủ Tự do
25 1TM Fontanilla, KiaraKiara Fontanilla 1 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 2 0 Hoa Kỳ Westcliff University

2 2HV Cesar, MaleaMalea Cesar 9 tháng 12, 2003 (20 tuổi) 8 1 Hoa Kỳ Sunset Apollos
3 2HV Randle, DominiqueDominique Randle 10 tháng 12, 1994 (29 tuổi) 9 1 Cầu Thủ Tự do
4 2HV Shelton, TaraTara Shelton 26 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 11 0 Philippines DLSU Lady Booters
5 2HV Long, HaliHali Long 21 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 48 14 Philippines Kaya–Iloilo
13 2HV Maniti, ChantelleChantelle Maniti 3 tháng 1, 2005 (19 tuổi) 4 0 Úc Football NSW Institute
14 2HV Flanigan, IsabellaIsabella Flanigan 22 tháng 2, 2005 (19 tuổi) 5 1 Hoa Kỳ Montverde Eagles
16 2HV Harrison, SofiaSofia Harrison 16 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 10 2 Cầu Thủ Tự do
19 2HV Madarang, EvaEva Madarang 13 tháng 9, 1997 (26 tuổi) 26 9 Tây Ban Nha CD Pozoalbense
22 2HV Isabella Hosking 9 tháng 1, 2003 (21 tuổi) 0 0 Cầu Thủ Tự do
2HV Maya Alcantara 0 0 Hoa Kỳ Saint Mary's College

6 3TV Annis, TahnaiTahnai Annis (captain) 20 tháng 6, 1989 (34 tuổi) 14 7 Cầu Thủ Tự do
7 3TV Rodriguez, CamilleCamille Rodriguez 27 tháng 12, 1994 (29 tuổi) 37 11 Philippines Kaya–Iloilo
9 3TV Miclat, JessicaJessica Miclat 8 tháng 10, 1998 (25 tuổi) 14 1 Cộng hòa Síp Aris Limassol
10 3TV Bugay, RyleyRyley Bugay 23 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 14 0 Đức 1. FC Saarbrücken
11 3TV Castañeda, AnickaAnicka Castañeda 16 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 19 8 Philippines DLSU Lady Booters
12 3TV Hawkinson, KayaKaya Hawkinson 17 tháng 4, 2000 (24 tuổi) 2 0 Hoa Kỳ Cal State Fullerton
21 3TV Guillou, KatrinaKatrina Guillou 13 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 7 4 Thụy Điển Piteå IF
24 3TV Sawicki, JaclynJaclyn Sawicki 14 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 1 0 Cầu Thủ Tự do
3TV Carla Portillo 12 tháng 7, 1996 (27 tuổi) 0 0 Cầu Thủ Tự do

15 4 Frilles, CarleighCarleigh Frilles 11 tháng 4, 2002 (22 tuổi) 8 8 Hoa Kỳ Coastal Carolina Chanticleers
17 4 del Campo, AlishaAlisha del Campo 20 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 21 11 Philippines DLSU Lady Booters
20 4 Quezada, QuinleyQuinley Quezada 7 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 23 13 Nhật Bản JEF United Chiba Ladies
4 Karli White 13 tháng 11, 1996 (27 tuổi) 0 0 Hà Lan PEC Zwolle

 Indonesia

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Nurhalimah 14 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 1 0 Indonesia Asprov Jabar
19 1TM Fani Supriyanto 30 tháng 5, 2004 (19 tuổi) 4 0 Indonesia Asprov Jateng
21 1TM Riska Aprilia 19 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 2 0 Indonesia PSS Putri

2 2HV Remini Chere 20 tháng 1, 2000 (24 tuổi) 2 0 Indonesia Toli
4 2HV Shalika Aurelia 1 tháng 8, 2003 (20 tuổi) 11 0 Ý Roma Calcio Femminile
9 2HV Ade Mustikiana (Captain) 3 tháng 10, 1999 (24 tuổi) 27 2 Indonesia PS Bangka
14 2HV Diah Tri Lestari 7 tháng 9, 1995 (28 tuổi) 1 0 Indonesia Pusaka Angel
18 2HV Tia Darti Septiawati 24 tháng 9, 1993 (30 tuổi) 6 0 Indonesia Asprov Jabar

3 3TV Rosdilah Siti 20 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 1 0 Indonesia PS Bangka
5 3TV Sabrina Mutiara 6 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 7 0 Indonesia Arema Putri
6 3TV Pani Tri Oktavianti 12 tháng 1, 2002 (22 tuổi) 3 0 Indonesia Asprov Jabar
7 3TV Octavianti Dwi 1 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 13 1 Indonesia Putri BMIFA
8 3TV Maulina Novryliani 14 tháng 11, 1987 (36 tuổi) 4 0 Indonesia Persiba Putri
10 3TV Rani Mulyasari 4 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 11 1 Indonesia Persiba Putri
15 3TV Helsya Maeisyaroh 7 tháng 5, 2005 (18 tuổi) 5 0 Indonesia Arema Putri
20 3TV Viny Silfianus 3 tháng 7, 2002 (21 tuổi) 3 0 Indonesia PS Bangka
23 3TV Reva Octaviani 8 tháng 10, 2003 (20 tuổi) 1 0 Indonesia PS Bangka

11 4 Baiq Amiatun 16 tháng 7, 1991 (32 tuổi) 11 3 Indonesia Asprov NTB
12 4 Zahra Muzdalifah 4 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 22 3 Indonesia Asprov Banten
13 4 Marsela Yuliana 10 tháng 5, 2003 (20 tuổi) 2 0 Indonesia Toli
16 4 Carla Bio 9 tháng 8, 2002 (21 tuổi) 3 0 Indonesia PS Bangka
17 4 Vivi Oktavia 7 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 24 2 Indonesia Asprov Babel
22 4 Insyafadya Salsabillah 10 tháng 3, 2002 (22 tuổi) 3 0 Indonesia Pusaka Angel

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Singapore[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Stephen Ng Heng Seng

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ|- class="nat-fs-player" 1 1TM Noor Kusumawati 29 tháng 9, 1990 (33 tuổi) 37 Singapore Lion City Sailors
22 1TM Beatrice Tan Li Bin 29 tháng 6, 1992 (31 tuổi) 5 Singapore Lion City Sailors

2 2HV Nur Syazwani Ruzi 20 tháng 12, 2001 (22 tuổi) 11 0 Singapore Lion City Sailors
3 2HV Nurhidayu Naszri 16 tháng 3, 2004 (20 tuổi) 4 Singapore Bussorah Youth Sports Club
5 2HV Fatin Aqillah 11 tháng 6, 1994 (29 tuổi) 3 Singapore Lion City Sailors
14 2HV Khairunnisa Anwar 21 tháng 2, 2003 (21 tuổi) 2 Singapore Lion City Sailors
15 2HV Umairah Hamdan 11 tháng 3, 2002 (22 tuổi) 11 0 Singapore Lion City Sailors
2HV Siti Rosnani Azman 22 tháng 5, 1997 (26 tuổi) 28 Nhật Bản Kibi International University
2HV Dhaniyah Qasimah 7 tháng 7, 2004 (19 tuổi) 9 Singapore Hougang United}}

6 3TV Nur Farhanah Ruhaizat 26 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 20 Singapore Still Aerion Women
10 3TV Nur Izzati Rosni 24 tháng 5, 1999 (24 tuổi) 14 Singapore Lion City Sailors
11 3TV Putri Syaliza Sazali 17 tháng 3, 2003 (21 tuổi) 8 0 Hoa Kỳ Eastern Florida State
12 3TV Ho Huixin 23 tháng 4, 1992 (32 tuổi) 26 Singapore Lion City Sailors
13 3TV Ernie Sulastri 24 tháng 11, 1988 (35 tuổi) 44 Singapore Lion City Sailors
20 3TV Dorcas Chu 29 tháng 7, 2002 (21 tuổi) 9 1 Singapore Lion City Sailors
21 3TV Venetia Lim 14 tháng 10, 2003 (20 tuổi) 6 Singapore Lion City Sailors
3TV Mastura Jeilani 10 tháng 7, 1992 (31 tuổi) 11 Singapore Balestier Khalsa

4 4 Stephanie Gigette A Dominguez 27 tháng 9, 1998 (25 tuổi) 17 2 Singapore Still Aerion FC
8 4 Danelle Tan 25 tháng 10, 2004 (19 tuổi) 7 3 Anh Mill Hill School
4 Nicole Lim Yan Xiu 10 tháng 4, 2002 (22 tuổi) 0 Scotland University of Edinburgh

 Thái Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên :Nhật BảnMiyo Okamoto

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Boonsing, WarapornWaraporn Boonsing (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (31 tuổi) 155 0 Thái Lan BG Bundit Asia
2 3TV Saengkoon, KanjanapornKanjanaporn Saengkoon (1996-07-18)18 tháng 7, 1996 (25 tuổi) 24 0 Thái Lan BG Bundit Asia
3 4 Makris, IrravadeeIrravadee Makris (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (30 tuổi) 5 4 Thái Lan MH Nakhon Si Lady
4 2HV Philawan, PhornphirunPhornphirun Philawan (1999-04-08)8 tháng 4, 1999 (22 tuổi) 10 0 Thái Lan BG Bundit Asia
5 2HV Utchai, AmornratAmornrat Utchai (1994-09-04)4 tháng 9, 1994 (27 tuổi) 1 0 Thái Lan BG Bundit Asia
6 3TV Khueanpet, PikulPikul Khueanpet (1988-09-20)20 tháng 9, 1988 (33 tuổi) 115 2 Thái Lan BG Bundit Asia
7 3TV Intamee, SilawanSilawan Intamee (captain) (1994-01-22)22 tháng 1, 1994 (27 tuổi) 85 15 Thái Lan Chonburi FC
8 3TV Panyosuk, NipawanNipawan Panyosuk (1995-03-15)15 tháng 3, 1995 (26 tuổi) 20 2 Thái Lan Chonburi FC
9 3TV Phetwiset, WaruneeWarunee Phetwiset (1990-12-13)13 tháng 12, 1990 (31 tuổi) 100 0 Thái Lan MH Nakhon Si Lady
10 2HV Srangthaisong, SunisaSunisa Srangthaisong (1988-05-06)6 tháng 5, 1988 (33 tuổi) 152 15 Thái Lan BG Bundit Asia
11 4 Chaiyarak, JaruwanJaruwan Chaiyarak (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (31 tuổi) 10 3 Thái Lan Chonburi FC
12 3TV Pram-nak, NutwadeeNutwadee Pram-nak (2000-10-09)9 tháng 10, 2000 (21 tuổi) 12 2 Thái Lan Bangkok
13 4 Chetthabutr, KanyanatKanyanat Chetthabutr (1999-09-24)24 tháng 9, 1999 (22 tuổi) 17 7 Thái Lan BG Bundit Asia
14 4 Pengngam, SaowalakSaowalak Pengngam (1996-11-30)30 tháng 11, 1996 (25 tuổi) 20 10 Thái Lan Chonburi FC
15 3TV Waenngoen, OrapinOrapin Waenngoen (1995-10-07)7 tháng 10, 1995 (26 tuổi) 22 6 Thái Lan BG Bundit Asia
16 2HV Yongkul, UraipornUraiporn Yongkul (1998-08-17)17 tháng 8, 1998 (23 tuổi) 1 0 Thái Lan BG Bundit Asia
17 4 Dangda, TaneekarnTaneekarn Dangda (1992-12-15)15 tháng 12, 1992 (29 tuổi) 71 19 Thái Lan MH Nakhon Si Lady
18 1TM Thongmongkol, ChotmaneeChotmanee Thongmongkol (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (23 tuổi) 1 0 Thái Lan Chonburi FC
19 4 Sornsai, PitsamaiPitsamai Sornsai (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (33 tuổi) 120 11 Đài Bắc Trung Hoa Taichung Blue Whale
20 3TV Boothduang, WilaipornWilaiporn Boothduang (1987-06-25)25 tháng 6, 1987 (34 tuổi) 98 28 Thái Lan Royal Thai Air Force
21 2HV Rodthong, ChatchawanChatchawan Rodthong (2002-06-22)22 tháng 6, 2002 (19 tuổi) 2 0 Thái Lan Bangkok
22 1TM Sornpao, TiffanyTiffany Sornpao (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (23 tuổi) 4 0 Iceland Keflavík
23 4 Nild, MirandaMiranda Nild (1997-04-01)1 tháng 4, 1997 (24 tuổi) 20 15 Thụy Điển Kristianstads