Donnay
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 48°57′15″B 0°24′57″T / 48,9541666667°B 0,415833333333°T / 48.9541666667; -0.415833333333
Donnay | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Caen |
Tổng | Thury-Harcourt |
Liên xã | Communauté de communes de la Suisse Normande |
Xã (thị) trưởng | Théophile Lecerf (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 110–297 m (361–974 ft) (bình quân 250 m/820 ft) |
Diện tích đất1 | 11,19 km2 (4,32 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 14226/ 14220 |
Donnay là một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở tây bắc nước Pháp.
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 184 | 200 | 169 | 172 | 177 | 190 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]