Ouistreham
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Ladin
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Nouormand
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Slovenščina
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ouistreham | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Caen |
Tổng | Ouistreham (thủ phủ) |
Liên xã | aucune |
Xã (thị) trưởng | André Ledran (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 0–32 m (0–105 ft) (bình quân 12 m (39 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,95 km2 (3,84 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 14488/ 14150 |
Ouistreham là một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở tây bắc nước Pháp.
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 4780 | 5223 | 6140 | 6310 | 6709 | 8679 | 8759 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
0 - 19 ans | 20 - 39 ans | 40 - 59 ans | 60 - 74 ans | + de 75 ans |
---|---|---|---|---|
22,8% | 25,7% | 23,9% | 16,4% | 11,1% |
Note[sửa | sửa mã nguồn]
Articles connexes[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ouistreham. |
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Site officiel
- Ouistreham sur le site de l'Institut géographique national Lưu trữ 2012-06-04 tại Archive.today