Fuchū, Tokyo
Các địa danh trùnh tên Fuchū, xem Fuchū
Fuchū 府中市 |
||
---|---|---|
— Thành phố — | ||
![]() |
||
|
||
Quốc gia | Nhật Bản | |
Vùng | Kantō | |
Tỉnh | Tokyo | |
Diện tích | ||
• Tổng cộng | 29,34 km2 (1,133 mi2) | |
Dân số (1 tháng 1 năm 2010) | ||
• Tổng cộng | 253,523 | |
• Mật độ | 8.640/km2 (22,400/mi2) | |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) | |
- Cây | Cử thụ | |
- Hoa | Mai mơ | |
- Chim | Vân tước | |
Trang web | Fuchū |
Fuchū (府中市 Fuchū-shi , Phủ Trung) là một thành phố của vùng đô thị Tokyo, Nhật Bản.
Đến năm 2010, thành phố có dân số ước tính là 253.523 và mật độ dân số là 8.640 người/km². Tổng diện tích là 29,34 km².
Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố được thành lập ngày 1 tháng 4 năm 1954.
Thành phố tiếp giáp[sửa | sửa mã nguồn]
Thể thao[sửa | sửa mã nguồn]
- Suntory Sungoliath - một đội bóng bầu dục, trụ sở ở Fuchu
- Toshiba Brave Lupus - một đội bóng bầu dục, trụ sở ở Fuchu
- Toshiba Fuchu SC (TFSC) - một câu lạc bộ bóng đá, trụ sở ở Fuchu
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thư viện hình ảnh và phương tiện truyền tải về Fuchū, Tokyo |
- Trang chủ Fuchu (tiếng Anh)
- Trang chủ Fuchu (tiếng Nhật)
|