Nishitōkyō, Tokyo
Nishitōkyō 西東京市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
![]() Vị trí của Nishitōkyō ở Tokyo | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Tokyo |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Sakaguchi Mitsuharu (Phản Khẩu Quang Trị) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 15,85 km2 (612 mi2) |
Dân số (1 tháng 1 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 195,164 |
• Mật độ | 12.310/km2 (31,900/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
〒188-8666 | |
Thành phố kết nghĩa | Shimogo |
- Cây | Cử thụ, Cornus Florida |
- Hoa | Chi Đỗ quyên (xuân) Hướng dương (hè) Chi Cúc vạn thọ tây (thu) Chi Thủy tiên (đông) |
Điện thoại | 042-464-1311 |
Trang web | Nishi-tokyo |
Nishitōkyō (西東京市 (Tây Đông Kinh thị) Nishi-tōkyō-shi) là một thành phố thuộc ngoại ô Tokyo, Nhật Bản.
Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
Thành phố được thành lập ngày 21 tháng 1 năm 2001. Trước đó, khu vực đã được hai thành phố riêng biệt Hoya và Tanashi; Hoya và Tanashi sáp nhập vào năm 2001. Tên Nishi-tokyo có nghĩa là "Phía tây Tokyo".
Đô thị giáp ranh[sửa | sửa mã nguồn]
- Đông - Nerima
- Tây - Kodaira
- Nam - Koganei và Musashino
- Bắc - Niiza, quận Saitama
- Tây bắc - Higashikurume
Giáo dục[sửa | sửa mã nguồn]
Các trường công lập trong thành phố:
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nishitōkyō, Tokyo. |