Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1984 – Đơn nữ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đơn nữ
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1984
Vô địchHoa Kỳ Martina Navratilova
Á quânHoa Kỳ Chris Evert
Tỷ số chung cuộc4–6, 6–4, 6–4
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1983 · Giải quần vợt Mỹ Mở rộng · 1985 →

Đương kim vô địch Martina Navratilova đánh bại Chris Evert, trong trận chung kết 4–6, 6–4, 6–4, giành chức vô địch Đơn nữ tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1984.

Đây là danh hiệu Grand Slam thứ 6 liên tiếp của Navratilova, bằng kỉ lục của Margaret CourtMaureen Connolly về số danh hiệu Grand Slam liên tiếp giành được. Navratilova trở thành tay vợt đầu tiên trong lịch sử vô địch Grand Slam trên các mặt sân đất nện, cỏ và sân cứng trong cùng một năm, sau khi vô địch Pháp Mở rộngWimbledon trong cùng năm.

Đây là kì Grand Slam đầu tiên của tay vợt số 3 Thế giới trong tương lai và vô địch Mỹ Mở rộng 1990 Gabriela Sabatini.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

  1. Hoa Kỳ Martina Navratilova (Vô địch)
  2. Hoa Kỳ Chris Evert (Chung kết)
  3. Tiệp Khắc Hana Mandlíková (Tứ kết)
  4. Hoa Kỳ Pam Shriver (Tứ kết)
  5. Hoa Kỳ Kathy Jordan (Vòng hai)
  6. Bulgaria Manuela Maleeva (Vòng một)
  7. Hoa Kỳ Zina Garrison (Vòng ba)
  8. Tây Đức Claudia Kohde-Kilsch (Vòng bốn)
  9. Hoa Kỳ Lisa Bonder (Vòng bốn)
  10. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jo Durie (Vòng một)
  11. Hoa Kỳ Kathy Horvath (Vòng một)
  12. Hoa Kỳ Bonnie Gadusek (Vòng bốn)
  13. Úc Wendy Turnbull (Bán kết)
  14. Canada Carling Bassett (Bán kết)
  15. Hoa Kỳ Barbara Potter (Vòng bốn)
  16. Hungary Andrea Temesvári (Vòng ba)

Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt[sửa mã nguồn]


Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1 Hoa Kỳ Martina Navratilova 6 6
  Tiệp Khắc Helena Suková 3 3
1 Hoa Kỳ Martina Navratilova 6 6
13 Úc Wendy Turnbull 4 1
4 Hoa Kỳ Pam Shriver 6 3 3
13 Úc Wendy Turnbull 2 6 6
1 Hoa Kỳ Martina Navratilova 4 6 6
2 Hoa Kỳ Chris Evert 6 4 4
14 Canada Carling Bassett 6 6
3 Tiệp Khắc Hana Mandlíková 4 3
14 Canada Carling Bassett 2 2
2 Hoa Kỳ Chris Evert 6 6
  Tây Đức Sylvia Hanika 2 3
2 Hoa Kỳ Chris Evert 6 6

Nửa trên[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1 Hoa Kỳ M Navratilova 6 6
Hoa Kỳ L Antonoplis 4 2 1 Hoa Kỳ M Navratilova 6 6
Hoa Kỳ A Leand 6 6 Hoa Kỳ A Leand 4 2
Hoa Kỳ B Nagelsen 1 4 1 Hoa Kỳ M Navratilova 6 6
LL Tây Đức M Schropp 3 4 Cộng hòa Nam Phi J Mundel 0 0
Pháp N Herreman 6 6 Pháp N Herreman 6 2
Thụy Điển C Jexell 4 3 Cộng hòa Nam Phi J Mundel 7 6
Cộng hòa Nam Phi J Mundel 6 6 1 Hoa Kỳ M Navratilova 6 6
Q Hoa Kỳ P Fendick 6 7 15 Hoa Kỳ B Potter 4 4
Thụy Điển C Karlsson 2 5 Q Hoa Kỳ P Fendick 6 6
WC Hoa Kỳ K Steinmetz 6 1 Pháp M-C Calleja 3 3
Pháp M-C Calleja 7 6 Q Hoa Kỳ P Fendick 2 6 2
Hoa Kỳ S Collins 6 6 15 Hoa Kỳ B Potter 6 4 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Hobbs 4 2 Hoa Kỳ S Collins 3 6
Q Hoa Kỳ S Rehe 4 6 6 15 Hoa Kỳ B Potter 6 7
15 Hoa Kỳ B Potter 6 0 7

Nhánh 2[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
9 Hoa Kỳ L Bonder 6 7
Peru P Vásquez 1 5 9 Hoa Kỳ L Bonder 5 7 6
Hoa Kỳ D Spence 6 3 7 Hoa Kỳ D Spence 7 5 3
Hoa Kỳ A Moulton 4 6 6 9 Hoa Kỳ L Bonder 6 6
Cộng hòa Nam Phi R Uys 4 6 6 Cộng hòa Nam Phi Y Vermaak 1 0
WC Hoa Kỳ T Mochizuki 6 3 2 Cộng hòa Nam Phi R Uys 6 3
Cộng hòa Nam Phi Y Vermaak 6 6 Cộng hòa Nam Phi Y Vermaak 7 6
Pháp C Vanier 4 1 9 Hoa Kỳ L Bonder 6 5 4
Argentina G Sabatini 6 3 6 Tiệp Khắc H Suková 4 7 6
WC Hoa Kỳ P Smith 3 6 2 Argentina G Sabatini 6 6
Peru L Arraya 2 3 Hoa Kỳ K Shaefer 4 1
Hoa Kỳ K Shaefer 6 6 Argentina G Sabatini 4 4
Hoa Kỳ L Howell 3 6 Tiệp Khắc H Suková 6 6
Tiệp Khắc H Suková 6 7 Tiệp Khắc H Suková 6 6
Thụy Sĩ C Jolissaint 0 5 5 Hoa Kỳ K Jordan 3 3
5 Hoa Kỳ K Jordan 6 7

Nhánh 3[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4 Hoa Kỳ P Shriver 6 6
Q Hoa Kỳ B Bowes 0 2 4 Hoa Kỳ P Shriver 6 6
Hoa Kỳ J Klitch 7 6 Hoa Kỳ J Klitch 3 2
Hoa Kỳ W White 6 2 4 Hoa Kỳ P Shriver 6 7
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland V Wade 6 7 Hoa Kỳ M Louie 3 5
Hoa Kỳ M-L Piatek 0 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland V Wade 2 6 3
Hoa Kỳ M Louie 6 6 Hoa Kỳ M Louie 6 3 6
WC Hoa Kỳ K Sands 4 3 4 Hoa Kỳ P Shriver
Pháp C Suire 1 4 Hoa Kỳ S Mascarin w/o
România V Ruzici 6 6 România V Ruzici 1 6 6
Hoa Kỳ J Golder 1 6 6 Hoa Kỳ J Golder 6 2 4
Hoa Kỳ L Spain 6 2 2 România V Ruzici 2 6 2
Hoa Kỳ M Torres 6 6 Hoa Kỳ S Mascarin 6 3 6
Hoa Kỳ A Kiyomura-Hayashi 0 2 Hoa Kỳ M Torres 4 6 2
Hoa Kỳ S Mascarin 7 6 Hoa Kỳ S Mascarin 6 3 6
11 Hoa Kỳ K Horvath 6 0

Nhánh 4[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
13 Úc W Turnbull 6 6
Hoa Kỳ C Reynolds 1 1 13 Úc W Turnbull 6 7
Q Hoa Kỳ R Reis 7 3 4 Hoa Kỳ G Kim 1 5
Hoa Kỳ G Kim 6 6 6 13 Úc W Turnbull 6 1 6
Cộng hòa Nam Phi B Mould 6 6 Cộng hòa Nam Phi B Mould 3 6 1
Hoa Kỳ G Rush 4 4 Cộng hòa Nam Phi B Mould 7 6
Puerto Rico G Fernández 7 6 Puerto Rico G Fernández 6 4
Brasil C Monteiro 5 3 13 Úc W Turnbull 6 6
Hoa Kỳ K Cummings 4 2 8 Tây Đức C Kohde-Kilsch 3 1
Thụy Điển C Lindqvist 6 6 Thụy Điển C Lindqvist 7 6
Hoa Kỳ L-A Thompson 5 4 Pháp C Tanvier 5 4
Pháp C Tanvier 7 6 Thụy Điển C Lindqvist 6 2 2
Hoa Kỳ K Rinaldi 6 6 8 Tây Đức C Kohde-Kilsch 2 6 6
Hà Lan M Mesker 3 3 Hoa Kỳ K Rinaldi 4 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Brown 5 3 8 Tây Đức C Kohde-Kilsch 6 6
8 Tây Đức C Kohde-Kilsch 7 6

Nửa dưới[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 5[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
6 Bulgaria M Maleeva 1 7 5
Q Thụy Sĩ P Jauch-Delhees 6 5 7 Q Thụy Sĩ P Jauch-Delhees 6 7
Tây Đức P Keppeler 6 7 Tây Đức P Keppeler 0 6
Hoa Kỳ K Latham 3 6 Q Thụy Sĩ P Jauch-Delhees 7 6
Hoa Kỳ M Gurney 6 6 Hoa Kỳ M Gurney 5 1
Hoa Kỳ T Phelps 3 0 Hoa Kỳ M Gurney 6 6
WC Hoa Kỳ R Casals 1 6 6 WC Hoa Kỳ R Casals 0 3
Úc S Leo 6 4 4 Q Thụy Sĩ P Jauch-Delhees 1 1
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư M Jaušovec 6 6 14 Canada C Bassett 6 6
Hoa Kỳ H Ludloff 2 1 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư M Jaušovec 6 7
Pháp S Amiach 3 5 Hoa Kỳ A Henricksson 1 6
Hoa Kỳ A Henricksson 6 7 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư M Jaušovec 6 0
Q Hoa Kỳ B Bramblett 2 2 14 Canada C Bassett 7 6
Pháp P Paradis 6 6 Pháp P Paradis 6 6
Úc E Sayers 4 2 14 Canada C Bassett 7 7
14 Canada C Bassett 6 6

Nhánh 6[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
10 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland J Durie 6 5 4
Úc A Minter 2 7 6 Úc A Minter 6 6
Tiệp Khắc M Skuherská 6 7 6 Tiệp Khắc M Skuherská 2 1
Hoa Kỳ J Harrington 7 6 4 Úc A Minter 4 6 2
Hoa Kỳ E Raponi-Longo 3 0 Hoa Kỳ L McNeil 6 3 6
Hoa Kỳ V Nelson 6 6 Hoa Kỳ V Nelson 7 4 3
România L Romanov 6 4 2 Hoa Kỳ L McNeil 5 6 6
Hoa Kỳ L McNeil 0 6 6 Hoa Kỳ L McNeil 6 4 2
Hoa Kỳ A White 6 6 7 3 Tiệp Khắc H Mandlíková 3 6 6
Hoa Kỳ C Benjamin 4 7 6 Hoa Kỳ A White 6 4 7
Nhật Bản E Inoue 6 6 Nhật Bản E Inoue 3 6 5
Hoa Kỳ P Teeguarden 2 1 Hoa Kỳ A White 1 1
Đan Mạch T Scheuer-Larsen 6 6 3 Tiệp Khắc H Mandlíková 6 6
Argentina A Villagrán 3 3 Đan Mạch T Scheuer-Larsen 2 0
Brasil P Medrado 1 6 2 3 Tiệp Khắc H Mandlíková 6 6
3 Tiệp Khắc H Mandlíková 6 4 6

Nhánh 7[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
7 Hoa Kỳ Z Garrison 6 6
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư S Goleš 2 4 7 Hoa Kỳ Z Garrison 3 6 6
Ý R Reggi 6 6 Ý R Reggi 6 1 0
Q Hoa Kỳ K Huebner 2 0 7 Hoa Kỳ Z Garrison 3 2
Tây Đức S Graf 4 2 Tây Đức S Hanika 6 6
Tây Đức S Hanika 6 6 Tây Đức S Hanika 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland S Barker 2 4 Tiệp Khắc K Skronská 3 2
Tiệp Khắc K Skronská 6 6 Tây Đức S Hanika 6 7
WC Hoa Kỳ S Solomon 4 2 Áo P Huber 4 5
Q Thụy Điển C Anderholm 6 6 Q Thụy Điển C Anderholm 5 0
Áo P Huber 4 6 6 Áo P Huber 7 6
Hoa Kỳ L Allen 6 1 1 Áo P Huber 6 6
Hoa Kỳ E Burgin 6 6 16 Hungary A Temesvári 1 4
Ý A-M Cecchini 2 1 Hoa Kỳ E Burgin 5 4
Cộng hòa Nam Phi R Fairbank 6 6 3 16 Hungary A Temesvári 7 6
16 Hungary A Temesvári 7 2 6

Nhánh 8[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
12 Hoa Kỳ B Gadusek 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Croft 4 4 12 Hoa Kỳ B Gadusek 2 6 6
WC Hoa Kỳ M Schillig 0 0 Hoa Kỳ P Casale 6 3 4
Hoa Kỳ P Casale 6 6 12 Hoa Kỳ B Gadusek 6 7
Hoa Kỳ J Russell 3 2 Hoa Kỳ B Gerken 3 5
Hoa Kỳ K Gompert 6 6 Hoa Kỳ K Gompert 2 1
Hoa Kỳ B Gerken 6 6 Hoa Kỳ B Gerken 6 6
Hoa Kỳ R White 3 4 12 Hoa Kỳ B Gadusek 4 0
Hoa Kỳ M Brown 6 3 4 2 Hoa Kỳ C Evert 6 6
Tây Đức B Bunge 4 6 6 Tây Đức B Bunge 2 7 6
Hoa Kỳ G Purdy 6 4 Tiệp Khắc I Budařová 6 5 1
Tiệp Khắc I Budařová 7 6 Tây Đức B Bunge 1 3
Hoa Kỳ T Holladay 6 6 2 Hoa Kỳ C Evert 6 6
WC Hoa Kỳ A Holton 4 3 Hoa Kỳ T Holladay 1 1
Hoa Kỳ S Walsh 0 0 2 Hoa Kỳ C Evert 6 6
2 Hoa Kỳ C Evert 6 6

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]