Giải vô địch bóng đá U-16 ASEAN 2024
ASEAN U-16 Boys Championship 2024 Kejuaraan Remaja U-16 ASEAN 2024 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Indonesia |
Thời gian | 21 tháng 6 – 4 tháng 7 năm 2024 |
Số đội | 12 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 10 |
Số bàn thắng | 46 (4,6 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() (4 bàn thắng) |
Giải vô địch bóng đá U-16 ASEAN 2024 (tiếng Anh: ASEAN U-16 Boys Championship 2024) là mùa giải thứ 19 của Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á, giải đấu bóng đá thường niên dành cho lứa tuổi dưới 16 do Liên đoàn bóng đá ASEAN (AFF) tổ chức, và là mùa giải đầu tiên dưới tên gọi mới Giải vô địch bóng đá U-16 ASEAN. Giải đấu lần này diễn ra tại Indonesia, ban đầu được ấn định từ ngày 17 tháng 6 đến ngày 29 tháng 6 năm 2024, sau đó chuyển sang các ngày từ 21 tháng 6 đến ngày 4 tháng 7 theo yêu cầu của nước chủ nhà.[1][2] Các cầu thủ tham dự giải là các cầu thủ sinh vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2008.[3][4]
Các đội tuyển tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
Giải đấu này không có vòng loại, tất cả các đội tuyển tham dự đều được vào vòng chung kết. 12 đội tuyển sau đây đến từ các hiệp hội thành viên của Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á đã tham dự giải đấu.
Đội tuyển | Hiệp hội | Tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|---|
![]() |
LĐBĐ Úc | 9 lần | Vô địch (2008, 2016) |
![]() |
HHBĐ Brunei | 10 lần | Vòng bảng (2002, 2007, 2013, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019) |
![]() |
LĐBĐ Campuchia | 12 lần | Hạng tư (2016) |
![]() |
HHBĐ Indonesia | 12 lần | Vô địch (2018, 2022) |
![]() |
LĐBĐ Lào | 12 lần | Á quân (2002, 2007, 2011) |
![]() |
HHBĐ Malaysia | 13 lần | Vô địch (2013, 2019) |
![]() |
LĐBĐ Myanmar | 13 lần | Vô địch (2002, 2005) |
![]() |
LĐBĐ Philippines | 10 lần | Vòng bảng (2002, 2011, 2013, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019) |
![]() |
HHBĐ Singapore | 12 lần | Hạng tư (2008, 2011) |
![]() |
HHBĐ Thái Lan | 12 lần | Vô địch (2007, 2011, 2015) |
![]() |
LĐBĐ Đông Timor | 9 lần | Hạng ba (2010) |
![]() |
LĐBĐ Việt Nam | 3 lần | Vô địch (2006, 2010, 2017) |
Bốc thăm[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ bốc thăm giải đấu được tổ chức vào lúc 14:00 (GMT+07:00) ngày 30 tháng 5 năm 2024 tại SCTV Tower ở Jakarta, Indonesia.[5] Vị trí hạt giống của mỗi đội tuyển được xác định dựa trên kết quả của giải đấu lần trước.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
- (H): Chủ nhà
Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Vào tháng 5 năm 2024, Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á chính thức công bố 2 địa điểm tổ chức giải đấu được đặt tại Surakarta, Trung Java.[6]
Surakarta | |
---|---|
Sân vận động Manahan | Sân vận động Sriwedari |
Sức chứa: 20.000 | Sức chứa: 3.000 |
![]() |
![]() |
Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 6 | Có thể lọt vào vòng đấu loại trực tiếp |
3 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 | 0 | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(E) Bị loại; (H) Chủ nhà
Lào ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Philippines ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 16 | 1 | +15 | 4 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | +1 | 4 | Có thể lọt vào vòng đấu loại trực tiếp |
3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 | 3 | |
4 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 23 | −22 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(E) Bị loại
Việt Nam ![]() | 15–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Myanmar ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Brunei ![]() | 1–8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Campuchia ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 4 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 3 | Có thể lọt vào vòng đấu loại trực tiếp |
3 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | −5 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Malaysia ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Xếp hạng các đội nhì bảng đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhì bảng tốt nhất trong ba bảng đấu lọt vào vòng đấu loại trực tiếp.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | B | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | +1 | 4 | |
3 | C | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng; 4) Bốc thăm.
Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong vòng đấu loại trực tiếp, loạt sút luân lưu được sử dụng để xác định đội thắng nếu cần thiết.
Sơ đồ[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Chung kết | |||||
1 tháng 7 – Surakarta | ||||||
Nhất bảng B | ||||||
4 tháng 7 – Surakarta | ||||||
Nhì bảng A/B/C | ||||||
Thắng bán kết 1 | ||||||
1 tháng 7 – Surakarta | ||||||
Thắng bán kết 2 | ||||||
Nhất bảng A | ||||||
Nhất bảng C | ||||||
Tranh hạng ba | ||||||
4 tháng 7 – Surakarta | ||||||
Thua bán kết 1 | ||||||
Thua bán kết 2 |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Nhất bảng B | v | Nhì bảng A/B/C |
---|---|---|
Nhất bảng A | v | Nhất bảng C |
---|---|---|
Tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]
Thua bán kết 1 | v | Thua bán kết 2 |
---|---|---|
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Thắng bán kết 1 | v | Thắng bán kết 2 |
---|---|---|
Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Đã có 48 bàn thắng ghi được trong 11 trận đấu, trung bình 4.36 bàn thắng mỗi trận đấu (tính đến ngày 26 tháng 6 năm 2024).
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
Amlani Tatu
Rhys Williams
Faris Fadhillah
Phan Vreak
Alberto Hengga
Bounpaseut Sengsavang
Daophahad Kamkasomphou
Phayak Siphanom
Vongdeuan Soulibanh
Izzuddin Afif
Fahmi Farizamal
Arayyan Hakeem
Nyi Nyi Thant
Nyan Aung
Kyaw Nyi Nyi
Andy Reefdy
Trần Gia Bảo
Nguyễn Văn Bách
Nguyễn Thiên Phú
Nguyễn Hồng Quang
Chu Ngọc Nguyễn Lực
1 bàn phản lưới nhà
Sambalod Fabela (trong trận gặp Lào)
Bảng xếp hạng giải đấu[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vô địch |
2 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Á quân |
3 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hạng ba |
4 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hạng tư |
5 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bị loại ở vòng bảng |
6 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CXĐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “VFF - ASEAN U19 and U16 Boys' championship 2024 - Change of competition dates”. VFF (bằng tiếng Anh). 22 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2024.
- ^ Vietnam+ (VietnamPlus) (17 tháng 4 năm 2024). “Football: AFF U19 championship 2024 rescheduled”. Vietnam+ (VietnamPlus) (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2024.
- ^ “Breaking News: Indonesia Tuan Rumah Piala AFF U-16 dan U-19 2024!”. Okezone.com (bằng tiếng Indonesia). 8 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2024.
- ^ “AFF chốt địa điểm tổ chức giải U16 và U19 Đông Nam Á 2024”. Báo Tiền Phong. 15 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2024.
- ^ “Hasil Drawing ASEAN Boys Championship U-19 dan U-16 2024”. PSSI - Football Association of Indonesia (bằng tiếng Indonesia). Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2024.
- ^ “Piala AFF U-16 dan U-19 2024 Digelar di Stadion Piala Dunia U-17 2023”. Boalsport (bằng tiếng Indonesia). 10 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2024.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- U16 AFF trên trang chủ AFF.