Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Việt Nam
Hiệp hội | VFF (Việt Nam) | ||
---|---|---|---|
Liên đoàn châu lục | AFC (Châu Á) | ||
Liên đoàn khu vực | AFF (Đông Nam Á) | ||
Huấn luyện viên trưởng | Hoàng Anh Tuấn | ||
Sân nhà | Mỹ Đình | ||
Mã FIFA | VIE | ||
| |||
Trận thắng đậm nhất | |||
Việt Nam ![]() ![]() (Hà Nội, Việt Nam; 18 tháng 9 năm 2015) | |||
Trận thua đậm nhất | |||
Nhật Bản ![]() ![]() (Bambolim, Ấn Độ; 16 tháng 9 năm 2016) |
Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Việt Nam là đội tuyển bóng đá chuyên dự các giải đấu U-16 quốc tế và do Liên đoàn bóng đá Việt Nam quản lý.
Thống kê giải đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng chung kết U-16 châu Á | Vòng loại U-16 châu Á |
Huấn luyện viên | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | St | T | H | B | Bt | Bb | St | T | H | B | Bt | Bb | |||
![]() |
Không vượt qua vòng loại | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 11 | ![]() | |||||||||
![]() |
Vòng bảng | 12/16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 6 | ![]() | ||
![]() |
Không vượt qua vòng loại | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | ||||||||||
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | ![]() | ||||||||||
![]() |
Tứ Kết | 8/16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 15 | 3 | 2 | 0 | 1 | 23 | 2 | ![]() | ||
![]() |
Vòng bảng | 15/16 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 5 | ![]() | ||
![]() |
Bị hủy bỏ | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 2 | ![]() | |||||||||
Tổng cộng | Tứ kết | 8/16 | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 30 | 28 | 13 | 5 | 10 | 86 | 38 |
U-16 Đông Nam Á | Huấn luyện viên | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | St | T | H | B | Bt | Bb | ||
![]() |
Không tham dự | Không có | ||||||||
![]() |
Vô địch | 1/4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | ![]() | |
![]() |
Vòng bảng | 5/10 | 4 | 2 | 0 | 2 | 15 | 9 | ![]() | |
![]() |
Không tham dự | Không có | ||||||||
![]() |
Hạng tư | 4/10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 4 | ![]() | |
![]() |
Vòng bảng | 8/11 | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 8 | ![]() | |
![]() |
Á quân | 2/11 | 7 | 5 | 2 | 0 | 21 | 7 | ||
![]() |
Vòng bảng | 5/11 | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 7 | ![]() | |
Tổng cộng | Vô địch | 1/4 | 31 | 17 | 6 | 8 | 86 | 37 |