Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![]() | |||
Hiệp hội | VFF (Việt Nam) | ||
---|---|---|---|
Liên đoàn châu lục | AFC (châu Á) | ||
Liên đoàn khu vực | AFF (Đông Nam Á) | ||
HLV trưởng | Philippe Troussier | ||
Sân nhà | Mỹ Đình | ||
Mã FIFA | VIE | ||
| |||
Trận quốc tế đầu tiên | |||
![]() ![]() (Bảo Định, Trung Quốc; 19 tháng 6 năm 1996) | |||
Trận thắng đậm nhất | |||
![]() ![]() (Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam; 14 tháng 11 năm 2007) | |||
Trận thua đậm nhất | |||
![]() ![]() (Bảo Định, Trung Quốc; 21 tháng 6 năm 1996) |
Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam là đội tuyển do Liên đoàn bóng đá Việt Nam quản lý và đại diện Việt Nam tham dự các giải đấu bóng đá U-19 quốc tế.
Đội ngũ kỹ thuật[sửa | sửa mã nguồn]
Huấn luyện viên từng dẫn dắt[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Họ tên | Quốc tịch |
---|---|---|
2005 | Nguyễn Hữu Thắng | ![]() |
2006 | Lê Tuấn Long | ![]() |
2007 | Nguyễn Mạnh Cường | ![]() |
2009 | Võ Hoàng Bửu | ![]() |
2009-2011 | Triệu Quang Hà | ![]() |
2012 | Mai Đức Chung | ![]() |
2013-2014 2019 |
Graechen Guillaume | ![]() ![]() |
2015-2019 | Hoàng Anh Tuấn | ![]() |
2019-nay | Philippe Troussier | ![]() |
Danh sách cầu thủ[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách tham dự Cúp GSB Băng Cốc 2019.
# | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Nguyễn Văn Bá | 2001 | ![]() | |||
TM | Trần Lâm Hào | 2002 | ![]() | |||
TM | Trần Tấn Lộc | 2001 | ![]() | |||
HV | Nguyễn Duy Triết | 2001 | ![]() | |||
HV | Vũ Tiến Long | 2002 | ![]() | |||
HV | Trần Quang Thịnh | 2001 | ![]() | |||
HV | Hồ Khắc Lương | 2001 | ![]() | |||
HV | Nguyễn Nhật Minh | 2003 | ![]() | |||
HV | Trịnh Quang Trường | 2002 | ![]() | |||
HV | Giáp Tuấn Dương | 2002 | ![]() | |||
HV | Phan Tuấn Tài | 2001 | ![]() | |||
TV | Huỳnh Công Đến | 2001 | ![]() | |||
TV | Nguyễn Thanh Khôi | 2001 | ![]() | |||
TV | Đặng Quang Tú | 2001 | ![]() | |||
TV | Nguyễn Hữu Nam | 2001 | ![]() | |||
TV | Lê Quốc Nhật Nam | 2001 | ![]() | |||
TV | Phạm Văn Hữu | 2001 | ![]() | |||
TV | Bùi Tiến Sinh | 2001 | ![]() | |||
TĐ | Trần Mạnh Quỳnh | 2001 | ![]() | |||
TĐ | Trần Quốc Đạt | 2003 | ![]() | |||
TĐ | Nguyễn Văn Tùng | 2002 | ![]() | |||
TĐ | Nguyễn Văn Tùng | 2001 | ![]() | |||
TĐ | Nguyễn Kim Nhật | 2001 | ![]() | |||
TĐ | Đỗ Tấn Thành | 2001 | ![]() |
Thống kê giải đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng chung kết U-19 châu Á | Vòng loại U-19 châu Á | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb | St | T | H | B | Bt | Bb | |
![]() |
Không vượt qua vòng loại | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 19 | |||||||
![]() ![]() |
Chưa rõ | |||||||||||||
![]() |
Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | Chưa rõ | ||||||
![]() |
Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | |||||||
![]() |
Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | |
![]() |
Không vượt qua vòng loại | 4 | 1 | 0 | 3 | 18 | 8 | |||||||
![]() |
Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 2 | |
![]() |
Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 4 | |
![]() |
Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | |
![]() |
Bán kết | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 5 | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | |
![]() |
Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | |
Tổng cộng | Bán kết | 26 | 4 | 4 | 18 | 20 | 62 | 28 | 17 | 4 | 7 | 76 | 41 |
U-19 Đông Nam Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
![]() |
Không tham dự | ||||||
![]() |
Hạng 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 |
![]() |
Hạng 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 |
![]() |
Á quân | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 4 |
![]() |
Hạng 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 |
![]() |
Á quân | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 5 |
![]() |
Á quân | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 |
![]() |
Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 |
![]() |
Hạng 3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 |
![]() |
Vòng bảng | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 4 |
Tổng cộng | Á quân | 47 | 26 | 9 | 12 | 103 | 61 |