CONCACAF
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Bài viết này không được chú giải bất kỳ nguồn tham khảo nào. |
![]() Biểu trưng của CONCACAF | |
![]() Bản đồ các quốc gia thành viên CONCACAF (màu hồng) | |
Thành lập | 1961 |
---|---|
Loại | Tổ chức thể thao |
Trụ sở chính | New York, Hoa Kỳ |
Thành viên | 40 thành viên |
Chủ tịch | Jack A Warner |
Trang web | http://www.concacaf.com/ |
Liên đoàn bóng đá Bắc, Trung Mỹ và Caribe (tiếng Anh: Confederation of North, Central American and Caribbean Association Football; viết tắt: CONCACAF) là tổ chức một trong sáu liên đoàn bóng đá cấp châu lục. CONCACAF được thành lập năm 1961.
Mục lục
Các liên đoàn cấp khu vực[sửa | sửa mã nguồn]
- Lưu ý: Đội tuyển Antille thuộc Hà Lan đã giải thể vào ngày 31 tháng 10 năm 2010 và thay thế với tên mới là Curaçao.
Các quốc gia lọt vào vòng chung kết World Cup[sửa | sửa mã nguồn]
- Chú thích
- • — Không vượt qua vòng loại
- — Không tham dự / Bỏ cuộc / Bị cấm thi đấu
- — Chủ nhà
World Cup nam[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ![]() 1930 |
![]() 1934 |
![]() 1938 |
![]() 1950 |
![]() 1954 |
![]() 1958 |
![]() 1962 |
![]() 1966 |
![]() 1970 |
![]() 1974 |
![]() 1978 |
![]() 1982 |
![]() 1986 |
![]() 1990 |
![]() 1994 |
![]() 1998 |
![]() ![]() 2002 |
![]() 2006 |
![]() 2010 |
![]() 2014 |
![]() 2018 |
![]() 2022 |
![]() ![]() ![]() 2026 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
VB | • | VB | VB | VB | VB | VB | TK | • | VB | • | TK | V16 | V16 | V16 | V16 | V16 | V16 | V16 | 16 | ||||
![]() |
H3 | V6 | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | V16 | VB | TK | VB | V16 | V16 | • | 11 | |||
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | V16 | • | • | VB | VB | • | TK | VB | 4 | |||||||
![]() |
• | • | • | • | GS | • | • | • | • | • | • | VB | VB | • | 3 | |||||||||
![]() |
VB | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | ||||||||||
![]() |
• | TK | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | ||||||||||
![]() |
• | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |||||||||
![]() |
• | • | • | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |||||||||
![]() |
• | • | • | • | • | • | VB | • | • | • | • | • | 1 | |||||||||||
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | • | • | • | 1 | |||||||||
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | 1 | |||||||||
Tổng cộng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1 | 40 |
World Cup nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ![]() 1991 |
![]() 1995 |
![]() 1999 |
![]() 2003 |
![]() 2007 |
![]() 2011 |
![]() 2015 |
![]() 2019 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
H1 | H3 | H1 | H3 | H3 | H2 | H1 | Q | 8 |
![]() |
• | VB | VB | H4 | VB | VB | TK | Q | 7 |
![]() |
• | • | VB | • | • | VB | VB | • | 3 |
![]() |
• | • | • | • | • | • | VB | • | 1 |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Tổng cộng | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 4 | 3 | 20 |
Các giải đấu quốc tế khác[sửa | sửa mã nguồn]
Cúp Liên đoàn các châu lục[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | 1992![]() |
1995![]() |
1997![]() |
1999![]() |
2001![]() ![]() |
2003![]() |
2005![]() |
2009![]() |
2013![]() |
2017![]() |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
• | • | • | × | VB | • | • | • | • | • | 1 |
![]() |
• | H3 | VB | H1 | VB | • | H4 | • | VB | H4 | 6 |
![]() |
H3 | • | • | H3 | • | VB | • | H2 | • | • | 4 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 11 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | 1989![]() |
1992![]() |
1996![]() |
2000![]() |
2004![]() |
2008![]() |
2012![]() |
2016![]() |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
V1 | 1 | |||||||
![]() |
V1 | V1 | V1 | V2 | 4 | ||||
![]() |
V1 | V1 | V1 | V1 | V1 | 5 | |||
![]() |
V1 | V1 | V1 | V1 | 4 | ||||
![]() |
V1 | 1 | |||||||
![]() |
V2 | V1 | 2 | ||||||
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 |
Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới[sửa | sửa mã nguồn]
1995![]() (8) |
1996![]() (8) |
1997![]() (8) |
1998![]() (10) |
1999![]() (12) |
2000![]() (12) |
2001![]() (12) |
2002![]() (8) |
2003![]() (8) |
2004![]() (12) |
2005![]() (12) |
2006![]() (12) |
2007![]() (16) |
2008![]() (16) |
2009![]() (16) |
2011![]() (16) |
2013![]() (16) |
2015![]() (16) |
2017![]() (16) |
Tổng cộng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 11th |
1/19 |
![]() |
• | V1 7th |
• | • | TK 7th |
• | • | • | • | • | • | TK 7th |
• | • | • | • | • | • | • | 3/19 |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 15th |
• | • | V1 16th |
• | 2/19 |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 14th |
V1 14th |
4th | TK 6th |
• | • | 4/19 |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2nd | V1 11th |
• | TK 8th |
• | V1 15th |
V1 11th |
5/19 |
![]() |
• | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 14th |
1/19 |
![]() |
2nd | 4th | 3rd | V1 7th |
TK 6th |
TK 7th |
TK 5th |
• | V1 8th |
V1 10th |
V1 10th |
V1 13th |
V1 13th |
• | • | • | V1 10th |
• | • | 13/19 |
Các giải thi đấu cấp đội tuyển quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]
- Cúp Vàng CONCACAF
- Cúp Vàng nữ CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá trẻ CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá U-20 CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá U-17 CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá nữ U-20 CONCACAF
Các giải thi đấu cấp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ xuất sắc nhất châu Mỹ khu vực Concacaf[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Bóng đá nam[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng xếp hạng chính thức[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng được công bố bởi FIFA.
|
Top đội bóng nam xếp hạng FIFA hàng đầu[sửa | sửa mã nguồn]![]() |