Giải vô địch bóng đá U-19 ASEAN 2024
2024 ASEAN U-19 Boys' Championship - Indonesia Kejuaraan Remaja U-19 ASEAN 2024 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Indonesia |
Thời gian | 17–29 tháng 7 |
Số đội | 12 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 22 |
Số bàn thắng | 88 (4 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() (5 bàn thắng) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Thủ môn xuất sắc nhất | ![]() |
Giải vô địch bóng đá U-19 ASEAN 2024 (tiếng Anh: 2024 ASEAN U-19 Boys' Championship) là mùa giải thứ 19 của giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á, giải đấu bóng đá thường niên dành cho lứa tuổi dưới 19 do Liên đoàn bóng đá ASEAN (AFF) tổ chức, và là mùa giải đầu tiên dưới tên gọi mới Giải vô địch bóng đá U-19 ASEAN. Giải đấu được tổ chức tại Indonesia ban đầu vào tháng 6 năm 2024, sau đó chuyển sang tháng 7 theo yêu cầu của nước chủ nhà.[1][2][3] Các cầu thủ sinh từ ngày 1 tháng 1 năm 2005 trở về sau có thể tham dự giải đấu này.
Các đội tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Giải đấu này không có vòng loại, tất cả các đội tuyển tham dự đều được lọt vào vòng chung kết. 12 đội tuyển sau đây thuộc các hiệp hội thành viên của Liên đoàn bóng đá ASEAN đã tham dự giải đấu. Úc, nhà vô địch năm 2019, đã trở lại giải đấu lần này sau khi vắng mặt tại giải đấu năm 2022.
Đội tuyển | Hiệp hội | Tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|---|
![]() |
LĐBĐ Úc | 9 lần | Vô địch (2006, 2008, 2010, 2018, 2019) |
![]() |
HHBĐ Brunei | 11 lần | Vòng bảng (2002, 2005, 2007, 2011, 2013, 2015, 2017, 2018, 2019, 2022) |
![]() |
LĐBĐ Campuchia | 13 lần | Vòng bảng (2002, 2007, 2009, 2011, 2013, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2022) |
![]() |
HHBĐ Indonesia | 12 lần | Vô địch (2013) |
![]() |
LĐBĐ Lào | 13 lần | Hạng ba (2002, 2005, 2015) |
![]() |
HHBĐ Malaysia | 15 lần | Vô địch (2018, 2022) |
![]() |
LĐBĐ Myanmar | 15 lần | Vô địch (2003, 2005) |
![]() |
LĐBĐ Philippines | 11 lần | Vòng bảng (2002, 2003, 2011, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2022) |
![]() |
HHBĐ Singapore | 14 lần | Hạng ba (2003) |
![]() |
HHBĐ Thái Lan | 18 lần | Vô địch (2002, 2009, 2011, 2015, 2017) |
![]() |
LĐBĐ Đông Timor | 10 lần | Hạng ba (2013) |
![]() |
LĐBĐ Việt Nam | 18 lần | Vô địch (2007) |
Bốc thăm
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm cho giải đấu được tổ chức vào lúc 16:00 (GMT+07:00) ngày 30 tháng 5 năm 2024 tại SCTV Tower ở Jakarta, Indonesia.[4] Vị trí hạt giống của mỗi đội tuyển được xác định dựa trên kết quả của giải đấu lần trước.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
- (H): Chủ nhà
Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Vào tháng 5 năm 2024, Liên đoàn bóng đá ASEAN chính thức công bố 2 địa điểm tổ chức giải đấu được đặt tại Surabaya, Đông Java.[5]
Surabaya | |
---|---|
Sân vận động Gelora Bung Tomo | Sân vận động Gelora 10 tháng 11 |
Sức chứa: 46.806 | Sức chứa: 20.000 |
![]() |
![]() |
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | +12 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | −5 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(H) Chủ nhà
Đông Timor ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Indonesia ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Philippines ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Indonesia ![]() | 6–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Campuchia ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | −1 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 11 | −9 | 1 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Việt Nam ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Úc ![]() | 6–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Myanmar ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Lào ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 17 | 1 | +16 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | +7 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | −19 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Malaysia ![]() | 11–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Thái Lan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Singapore ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Malaysia ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Xếp hạng các đội nhì bảng đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhì bảng có thành tích tốt nhất trong số ba bảng đấu sẽ tiến vào vòng loại trực tiếp.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | +7 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | B | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | −1 | 4 | |
3 | A | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Số bàn thắng; 4) Bốc thăm.
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Trong vòng đấu loại trực tiếp, loạt sút luân lưu được sử dụng để quyết định đội thắng nếu cần thiết.
Sơ đồ
[sửa | sửa mã nguồn]Semi-finals | Chung kết | |||||
26 tháng 7 - Surabaya | ||||||
![]() | 0 | |||||
29 tháng 7 - Surabaya | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 | |||||
26 tháng 7 - Surabaya | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
29 tháng 7- Surabaya | ||||||
![]() | 1(5) | |||||
![]() | 1(3) |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Úc ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
||
Loạt sút luân lưu | ||
5–3 |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Thái Lan ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thống kê
[sửa | sửa mã nguồn]Vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]Vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 ASEAN 2024 |
---|
![]() Indonesia Lần thứ 2 |
Các giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Các giải thưởng dưới đây đã được trao sau khi giải đấu kết thúc.
Cầu thủ xuất sắc nhất | Vua phá lưới | Thủ môn xuất sắc nhất |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
Cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Đã có 88 bàn thắng ghi được trong 22 trận đấu, trung bình 4 bàn thắng mỗi trận đấu.
5 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
Zane Helweh
Medin Memeti
Luke Vickery
Chheang Kimsong
Sorm Borith
Eav Sovannara
Alfharezzi Buffon
Arkhan Kaka
Kafiatur Rizky
Amir Farhan
Danish Hakimi
Faris Danish Asrul
Haykal Danish
Naim Zainudin
Ridzwan Rosli
Shafizan Arshad
Zamirul Hakim
Phyo Pyae Sone
Shine Wanna Aung
Pakawat Taengoakson
Paripan Wongsa
Phongsakorn Sangkasopha
Pitipong Wongbut
Rattapoom Pankejohn
Luís Figo
Ricardo Bianco
Vabio Canavaro
Nguyễn Bảo Long
Nguyễn Công Phương
Nguyễn Hoàng Anh
Phùng Văn Nam
1 bàn phản lưới nhà
Dylan Leonard (trong trận đấu với Thái Lan)
Jake Najdovski (trong trận đấu với Malaysia)
Alexandro Quintao (trong trận đấu với Indonesia)
Phát sóng
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Kênh phát sóng | Tham khảo |
---|---|---|
![]() |
[6] | |
![]() |
Hang Meas HDTV | |
![]() |
AIS Play |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "VFF - ASEAN U19 and U16 Boys' championship 2024 - Change of competition dates". VFF (bằng tiếng Anh). ngày 22 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2024.
- ^ "Breaking News: Indonesia Tuan Rumah Piala AFF U-16 dan U-19 2024!". Okezone.com (bằng tiếng Indonesia). ngày 15 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2024.
- ^ "AFF chốt địa điểm tổ chức giải U16 và U19 Đông Nam Á 2024". Báo Tiền Phong. ngày 8 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2024.
- ^ "Hasil Drawing ASEAN Boys Championship U-19 dan U-16 2024". PSSI - Football Association of Indonesia (bằng tiếng Indonesia). Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2024.
- ^ "Piala AFF U-16 dan U-19 2024 Digelar di Stadion Piala Dunia U-17 2023". Boalsport (bằng tiếng Indonesia). ngày 10 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2024.
- ^ Yaksa, Muhammad Adi (ngày 30 tháng 5 năm 2024). "Indosiar, SCTV, dan Vidio Tayangkan Piala AFF U-19 dan Piala AFF U-16 pada Juni-Juli 2024". Bola.com (bằng tiếng Indonesia).