Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2001

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2001
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhàIran
Thời gian14–20 tháng 7
Số đội14 (từ 1 liên đoàn)
Địa điểm thi đấu1 (tại 1 thành phố chủ nhà)
Vị trí chung cuộc
Vô địch Iran (lần thứ 3)
Á quân Uzbekistan
Hạng ba Hàn Quốc
Hạng tư Nhật Bản
Thống kê giải đấu
Số trận đấu34
Số bàn thắng328 (9,65 bàn/trận)
Vua phá lướiIran Vahid Shamsaei (31)
2000
2002

Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2001 diễn ra tại Tehran, Iran từ ngày 14 đến ngày 20 tháng 7 năm 2001.

Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Tehran
Nhà thi đấu Azadi
Sức chứa: 12.000

Bốc thăm[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A Bảng B Bảng C

 Iran
 Nhật Bản
 Singapore
 Đài Bắc Trung Hoa
 Palestine

 Kazakhstan
 Uzbekistan
 Malaysia
 Kuwait
 Tajikistan

 Thái Lan
 Hàn Quốc
 Kyrgyzstan
 Iraq

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Đội ST T H B BT BB HS Đ
 Iran 4 4 0 0 62 9 +53 12
 Palestine 4 3 0 1 22 23 −1 9
 Nhật Bản 4 2 0 2 20 17 +3 6
 Đài Bắc Trung Hoa 4 1 0 3 16 25 −9 3
 Singapore 4 0 0 4 6 52 −46 0
Iran 16 – 4 Palestine




Iran 28 – 0 Singapore

Singapore 1 – 8 Nhật Bản



Nhật Bản 4 – 8 Iran

Singapore 2 – 9 Palestine

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Đội ST T H B BT BB HS Đ
 Kazakhstan 4 3 1 0 22 6 +16 10
 Uzbekistan 4 3 1 0 22 10 +12 10
 Kuwait 4 2 0 2 12 14 −2 6
 Tajikistan 4 1 0 3 16 26 −10 3
 Malaysia 4 0 0 4 11 27 −16 0
Kazakhstan 4 – 0 Kuwait

Tajikistan 9 – 1 Malaysia

Kuwait 6 – 4 Tajikistan

Uzbekistan 7 – 1 Tajikistan

Kazakhstan 4 – 2 Malaysia

Malaysia 5 – 10 Uzbekistan

Kuwait 2 – 3 Uzbekistan

Kazakhstan 12 – 2 Tajikistan

Uzbekistan 2 – 2 Kazakhstan

Malaysia 3 – 4 Kuwait

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Đội ST T H B BT BB HS Đ
 Thái Lan 3 2 0 1 21 10 +11 6
 Hàn Quốc 3 2 0 1 15 15 0 6
 Kyrgyzstan 3 1 1 1 13 16 −3 4
 Iraq 3 0 1 2 8 16 −8 1
Thái Lan 3 – 4 Kyrgyzstan

Iraq 1 – 3 Hàn Quốc

Kyrgyzstan 5 – 5 Iraq

Hàn Quốc 4 – 10 Thái Lan

Iraq 2 – 8 Thái Lan

Kyrgyzstan 4 – 8 Hàn Quốc

Xếp hạng các đội xếp thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]

Đội ST T H B BT BB HS Đ
 Nhật Bản 4 2 0 2 20 17 +3 6
 Kuwait 4 2 0 2 12 14 −2 6
 Kyrgyzstan 3 1 1 1 13 16 −3 4

Vòng loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

 
Tứ kếtBán kếtChung kết
 
          
 
18 tháng 7 – Tehran
 
 
 Iran18
 
20 tháng 7 – Tehran
 
 Kuwait2
 
 Iran8
 
18 tháng 7 – Tehran
 
 Nhật Bản2
 
 Kazakhstan2 (6)
 
20 tháng 7 – Tehran
 
 Nhật Bản (p)2 (7)
 
 Iran9
 
18 tháng 7 – Tehran
 
 Uzbekistan0
 
 Thái Lan3
 
20 tháng 7 – Tehran
 
 Uzbekistan (aet)4
 
 Uzbekistan4
 
18 tháng 7 – Tehran
 
 Hàn Quốc0 Tranh hạng ba
 
 Palestine2
 
20 tháng 7 – Tehran
 
 Hàn Quốc3
 
 Nhật Bản1
 
 
 Hàn Quốc2
 

Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]

Iran 18 – 2 Kuwait


Thái Lan 3 – 4 (s.h.p.) Uzbekistan

Palestine 2 – 3 Hàn Quốc

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Iran 8 – 2 Nhật Bản

Uzbekistan 4 – 0 Hàn Quốc

Tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]

 Vô địch Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2001 

Iran
Lần thứ 3
Amir Farrashi, Mansour Molaei, Reza Nasseri, Mohammad Reza Heidarian, Ali Saneei, Mohammad Hashemzadeh, Ahmad Pariazar, Kazem Mohammadi, Majid Raeisi, Hamid Shandizi, Vahid Shamsaei, Siamak Dadashi, Mojtaba Moeini, Majid Molazem
Huấn luyện viên xuất sắc nhất: Hà Lan Victor Hermans

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]