Ha Seok-jin
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Ha.
Hà Seok-Jin | |
---|---|
![]() Hà tại lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Marie Claire Hàn Quốc, 2018 | |
Sinh | 10 tháng 2, 1982 Seoul, Hàn Quốc |
Học vị | Đại học Hanyang |
Nghề nghiệp | Người mẫu, Diễn viên |
Năm hoạt động | 2005-nay |
Người đại diện | Management Koo |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Ha Seok-jin |
McCune–Reischauer | Ha Sŏkjin |
Hán-Việt | Hà Tích Thần |
Hà Seok-jin (Tiếng Hàn: 하석진; sinh ngày 10 tháng 2 năm 1982 tại Seoul), là nam diễn viên Hàn Quốc ra mắt với vai trò người mẫu quảng cáo cho Korean Air vào năm 2005[1][2][3]. Anh được biết đến với các vai diễn trong phim truyền hình dài tập: Shark (2013), 4 Legendary Witches (2014), Drink Solo (2016), Hạnh phúc bất ngờ (2016), Radiant Office (2017), anh đã nhận được hai đề cử cho Giải thưởng Xuất sắc.[4]
Hà đã tốt nghiệp Đại học Hanyang, chuyên ngành Kỹ thuật Y tế. Anh bắt đầu hoạt động trong ngành giải trí từ năm 2005.
Danh sách tác phẩm tham gia[sửa | sửa mã nguồn]
Phim điện ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
2006 | See You After School (Tựa Việt: Cuộc hẹn sau giờ học) | Kang Jae-gu |
Who Slept with Her? (Hot for Teacher) (Tựa Việt: Ai đã ngủ với cô giáo?) | Kim Tae-yo | |
2007 | Unstoppable Marriage (Tựa Việt: Hôn nhân khó cản) | Wang Ki-baek |
2008 | Summer Whispers (Tạm dịch: Những lời thì thầm mùa hạ) | Yoon-soo |
2009 | A Song of Monsters (Tạm dịch: Bài hát của những quái vật) | Tae-jun |
Phim truyền hình[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên phim | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2005 | Sad Love Story (Tựa Việt: Bản tình ca buồn) | MBC | |
Princess Lulu (Tựa Việt: Công chúa Lu Lu) | Seok-jin | SBS | |
2006 | Dr. Gang (Tựa Việt: Bác sĩ Kang) | Kim Jin-kyu | MBC |
Korea Secret Agency (Tựa Việt: Đặc nhiệm siêu cấp) | |||
2007 | If in Love... Like Them (Tựa Việt: Nếu đã yêu...) | Kang-deo | SBS/Mnet |
Hello! Miss (Tựa Việt: Xin chào tiểu thư) | Hwang Chan-min | KBS2 | |
Drama City (Tựa Việt: Lãnh địa Drama) | Park Jung-woo | ||
2008 | I am Happy (Tựa Việt: Tôi hạnh phúc) | Kang-seok | SBS |
2009 | What's for Dinner? (Tựa Việt: Tối nay ăn gì?) | Kim Yoon-soo | MBC |
2010 | The Great Merchant (Tựa Việt: Nhân vật truyền kỳ) | Kang Yoo-ji | KBS1 |
Once Upon a Time in Saengchori (Tựa Việt: Nhiệm vụ khó chơi) | Jo Min-sung | tvN | |
2011 | Can't Lose (Tựa Việt: Không thể mất em) | Lee Tae-young | MBC |
If Tomorrow Comes (Tựa Việt: Nếu còn ngày mai) | Lee Young-gyun | SBS | |
2012 | Standby (Tựa Việt: Hậu trường vui nhộn) | Ha Seok-jin | MBC |
Childless Comfort (Tựa Việt: Có con hay không?) | Ahn Sung-ki | jTBC | |
2013 | Shark (Tựa Việt: Cá mập - Đừng nhìn lại) | Oh Joon-young | KBS2 |
Thrice Married Woman (Tựa Việt: Ba đời chồng) | Kim Jun-goo | SBS | |
2014 | Legendary Witches (Tựa Việt: Phù thủy huyền thoại) | Nam Woo-suk | MBC |
2015 | D-Day (Tựa Việt: Ngày thảm họa/ Ranh giới mong manh) | Han Woo Jin | jTBC |
2016 | After The Show Ends | Park-ryeok | tvN |
Drinking solo (Tựa Việt: Uống rượu một mình) | Jin Jung Seok | ||
Hạnh phúc bất ngờ (Something About 1%) | Lee Jae-in | DramaX | |
2017 | Radiant Office (Tựa Việt: Văn phòng lấp lánh) | Seo Woo-jin | MBC |
2019 | Hạ cánh nơi anh (Crash Landing on You) | Ri Moo-hyuk | tvN |
Video âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên bài hát | Ca sĩ | Diễn cùng |
---|---|---|---|
2005 | "As We Live" | SG Wannabe | Han Eun-jung Seo Jun-young |
"Sin and Punishment" | |||
2006 | "Because I Love You" | SG Wannabe & SeeYa | Kim Min-joon Cha Ye-ryun |
2007 | "Stay" | SG Wannabe | Shin Min-hee |
2008 | "I Miss You" | Song Seung-heon Park Yong-ha Lee Yeon-hee | |
2013 | "That's My Fault" | Speed | Park Bo-young Ji Chang-wook Son Na-eun |
"It's Over" |
Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2008 | Baeksang Arts Awards lần thứ 44 | Nam diễn viên truyền hình mới xuất sắc | Đề cử | |
SBS Drama Awards | Ngôi sao mới | Đoạt giải | ||
2014 | MBC Drama Awards | Trình diễn xuất sắc Nam diễn viên xuất sắc trong dự án phim đặc biệt |
Đề cử | |
SBS Drama Awards | Trình diễn xuất sắc Nam diễn viên xuất sắc trong dự án phim đặc biệt |
Đề cử |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Kim, Ji-yeon (ngày 28 tháng 10 năm 2011). “Interview: Ha Seok Jin Takes Responsibility for His New Decade”. enewsWorld. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2012.
- ^ “Ha Suk-jin: "Standby was freeing"”. Osen (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2012.
- ^ “Ha Seok-jin: "Kiss Han Eun-jeong? Hahaha!"”. The Korea Times (bằng tiếng Hàn). ngày 31 tháng 5 năm 2005. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2014.
- ^ “'내가 가장' 하석진♥임수향 키스에 지수 오열, 삼각관계 어쩌나 [어제TV]” (bằng tiếng Hàn). Newsen. ngày 1 tháng 8 năm 2020.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Ha Seok-jin trên Twitter
- Ha Seok-jin trên Cyworld
- Ha Seok-jin Lưu trữ 2012-06-15 tại Wayback Machine trên Core Contents Media
- Ha Seok-jin Fan Cafe trên Daum
- Ha Seok-jin trên HanCinema
- Ha Seok-jin trên IMDb