Bước tới nội dung

Magny-le-Désert

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Magny-le-Désert
Vị trí Magny-le-Désert
Bản đồ
Magny-le-Désert trên bản đồ Pháp
Magny-le-Désert
Magny-le-Désert
Magny-le-Désert trên bản đồ Normandy
Magny-le-Désert
Magny-le-Désert
Quốc giaPháp
VùngNormandy
TỉnhOrne
QuậnAlençon
TổngLa Ferté-Macé
Liên xãLiên xã Pays fertois
Chính quyền
 • Thị trưởng (2008–2014) Daniel Miette (Divers Droite)
Diện tích133,34 km2 (1,287 mi2)
Dân số (2006)1.418
 • Mật độ0,43/km2 (1,1/mi2)
Múi giờUTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính/INSEE61243 /61600
Độ cao166–281 m (545–922 ft)
(avg. 250 m hay 820 ft)
1 Dữ liệu đăng ký đất đai tại Pháp, không bao gồm ao, hồ và sông băng > 1 km2 (0,386 dặm vuông Anh hoặc 247 mẫu Anh) và cửa sông.

Magny-le-Désert là một thuộc tỉnh Orne trong vùng Normandie tây bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 250 mét trên mực nước biển.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]