Nova Independência
Giao diện
Município de Nova Independência | |||||
[[Image:|250px|none|]] | |||||
"" | |||||
| |||||
Hino | |||||
Ngày kỉ niệm | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thành lập | 1943 | ||||
Nhân xưng | independentino | ||||
Khẩu hiệu | |||||
Prefeito(a) | Valdemir Joanini | ||||
Vị trí | |||||
Bang | Bang São Paulo | ||||
Mesorregião | Araçatuba | ||||
Microrregião | Andradina | ||||
Khu vực đô thị | |||||
Các đô thị giáp ranh | Không có thông tin | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | Không có thông tin | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 265,282 km² | ||||
Dân số | 2.681 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 8,0 Người/km² | ||||
Cao độ | 316 mét | ||||
Khí hậu | Không có thông tin | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,737 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 28.926.352,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 13.833,74 IBGE/2003 |
Nova Independência là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 21º06'14" độ vĩ nam và kinh độ 51º29'24" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 316 m. Dân số năm 2004 ước tính là 2.098 người. Đô thị này có diện tích 265,3 km².
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 2.063
- Dân số thành thị: 1.504
- Dân số nông thôn: 559
- Nam giới: 1.054
- Nữ giới: 1.009
Mật độ dân số (người/km²): 7,78
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 16,72
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 70,77
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 2,02
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 82,04%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,737
- Chỉ số phát triển con người - Thu nhập: 0,635
- Chỉ số phát triển con người - Tuổi thọ: 0,763
- Chỉ số phát triển con người - Giáo dục: 0,813
(Nguồn: IPEADATA)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Estimativas da população para 1º de julho de 2008” (PDF). Instituto Brasileiro de Geografia e Estatística (IBGE). 29 tháng 8 năm 2008. Truy cập 5 tháng 9 năm 2008.