Bước tới nội dung

Thành viên:Phat 25 5 2010/nháp

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Andre Luiz
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior
Ngày sinh 22 tháng 8, 1995 (28 tuổi)
Nơi sinh Brazil
Vị trí Tiền vệ phòng ngự / Tiền vệ trung tâm
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
?–2017 Madureira E.C. 9
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Kết quả chung cuộc
1 Đông Á Thanh Hóa 4 3 1 0 9 1 +8 10 Vô địch
2 Viettel 5 4 0 1 11 1 +10 12 Á quân
3 PVF–CAND 4 1 2 1 6 7 −1 5 Hạng 3
4 Topenland Bình Định 3 1 1 1 3 3 0 4
5 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 2 1 0 1 4 3 +1 3 Bị loại ở
Tứ kết
6 Hoàng Anh Gia Lai 2 1 0 1 2 1 +1 3
7 Phù Đổng 2 1 0 1 1 1 0 3
8 Thép Xanh Nam Định 3 0 2 1 2 4 −2 2
9 Becamex Bình Dương 2 1 0 1 4 1 +3 3 Bị loại ở
Vòng 16 đội
10 Công an Hà Nội 2 1 0 1 4 2 +2 3
11 Long An 2 1 0 1 2 3 −1 3
12 Quảng Nam 2 0 1 1 2 2 0 1
13 Bà Rịa – Vũng Tàu 2 0 1 1 1 5 −4 1
14 Hà Nội 1 0 0 1 1 2 −1 0
15 Phú Thọ 1 0 0 1 0 2 −2 0
16 SHB Đà Nẵng 1 0 0 1 2 2 0 0 Bị loại ở
Vòng loại
17 Sông Lam Nghệ An[a] 1 0 0 1 1 1 0 0
18 Thành phố Hồ Chí Minh[b] 1 0 0 1 1 1 0 0
19 Hải Phòng[c] 1 0 0 1 1 1 0 0
20 Hòa Bình[d] 1 0 0 1 0 1 −1 0
21 Bình Phước[e] 1 0 0 1 0 1 −1 0
22 Khánh Hòa 1 0 0 1 1 3 −2 0
23 Huế 1 0 0 1 0 4 −4 0
24 Bình Thuận 1 0 0 1 0 6 −6 0
25 Đồng Nai 0 0 0 0 0 0 0 0
Nguồn: VPF
Ghi chú:
  1. ^ Điểm fair-play: Sông Lam Nghệ An –2, Thành phố Hồ Chí Minh –2, Hải Phòng –4.
  2. ^ Điểm fair-play: Sông Lam Nghệ An –2, Thành phố Hồ Chí Minh –2, Hải Phòng –4.
  3. ^ Điểm fair-play: Sông Lam Nghệ An –2, Thành phố Hồ Chí Minh –2, Hải Phòng –4.
  4. ^ Điểm fair-play: Bình Phước –4, Hoà Bình –1.
  5. ^ Điểm fair-play: Bình Phước –4, Hoà Bình –1.

Statistics

[sửa | sửa mã nguồn]

Yellow Card After Preliminary Stage:
PTFC: 3Y ĐNFC: 3Y BRVT: 1Y QNFC: 2Y SHBDN: 1Y HUE: 1Y CAHN: 3Y HAGL: 3Y SLNA: 1Y KHFC: 3Y, 1R HLHT: 2Y HCMC: 2Y BBD: 1Y
After Round of 16:
PVFCAND: 4Y ĐNFC: 1Y (4Y) ĐATH: 1Y PĐNB: 2Y QNFC: 1Y (3Y) HPFC: 3Y HNFC: 4Y (1Y: HLV trưởng) HLHT: 4Y (6Y) LAFC: 3Y SLNA: 2Y (3Y) SHBDN: 1Y (2Y) QNBD: 1Y TCVT: 2Y CAHN: 2Y (5Y) TXND: 2Y