# | Ngày phát hành | ISBN |
1 | 17 tháng 5, 2017 | 978-4-06-395938-3 |
---|
|
- Reborn (Tái sinh, Reborn?)
- Resist (Kháng cự, Resist?)
- Resolve (Quyết tâm, Resolve?)
- Relieve (Giải tỏa, Relieve?)
- Revolve (Xoay quanh, Revolve?)
|
|
2 | 14 tháng 7, 2017 | 978-4-06-510033-2 |
---|
|
- Return (Trở về, Return?)
- Rejoin (Kháng biện, Rejoin?)
- Reseparate (Giữ lại, Reseparate?)
- Releap (Vượt lại lần nữa, Releap?)
- Reply (Phản hồi, Reply?)
- Reburn (Đốt lại, Reburn?)
- Remind (Nhắc nhở, Remind?)
Zero (Số không, Zero?) - Regret (Hối tiếc, Regret?)
- Resort (Nghỉ dưỡng, Resort?)
|
|
3 | 15 tháng 9, 2017 | 978-4-06-510188-9 |
---|
|
- Revive (Hồi sinh, Revive?)
- Reignition (Công nhận lại, Reignition?)
- Redivide (Chia lại, Redivide?)
- Rechange (Thay đổi lần nữa, Rechange?)
- Restart (Khởi đầu lại, Restart?)
- Reinspire (Truyền cảm hứng lại, Reinspire?)
- Revolt (Bạo loạn, Revolt?)
- Reconflict (Tái xung đột, Reconflict?)
- Reseek (Tìm lại, Reseek?)
|
|
4 | 17 tháng 11, 2017 | 978-4-06-510394-4 |
---|
|
- Revoke (Rút lại, Revoke?)
- Rerise (Quật khởi, Rerise?)
- Realize (Thực hiện, Realize?)
- Regain (Giành lại, Regain?)
- Reel (Quay cuồng, Reel?)
- Respect (Tôn trọng, Respect?)
- Recept (Chấp nhận, Recept?)
- Recognize (Nhận ra, Recognize?)
- Rebuild (Xây dựng lại, Rebuild?)
- Revenge (Trả thù, Revenge?)
|
|
5 | 16 tháng 2, 2018 | 978-4-06-510969-4 |
---|
|
- Darkest hour (Giờ đen tối, Darkest hour?)
- Odds and ends (Tàn dư, Odds and ends?)
- Anyone's guess (Đoán bất cứ ai, Anyone's guess?)
- Enter the stage (Bước lên sân khấu, Enter the stage?)
- Break up (Tan vỡ, Break up?)
- My buddy (Bạn thân của tôi, My buddy?)
- No pain, no gain (Không có đau đớn, không có vinh quang, No pain, no gain?)
- Double cross (Lừa gạt, Double cross?)
- Once upon a time (Ngày xửa ngày xưa, Once upon a time?)
|
|
6 | 17 tháng 4, 2018 | 978-4-06-511206-9 |
---|
|
- In those day (Trong ngày đó, In those day?)
- Screw up (Hỏng chuyện, Screw up?)
- Take out on (Lạm dụng, Take out on?)
- Made up my mind (Quyết tâm của tôi, Made up my mind?)
- Level with (Trung thực, Level with?)
- No way (Không thể nào, No way?)
- Grow apart (Xa cách, Grow apart?)
- Before dawn (Trước bình minh, Before dawn?)
- Open fire (Khai chiến, Open fire?)
|
|
7 | 17 tháng 5, 2018 | 978-4-06-395938-3 |
---|
|
- Never fear, I'm here (Đừng sợ, có tôi đây, Never fear, I'm here?)
- Turn around (Lật ngược thế cờ, Turn around?)
- Below the belt (Không công bằng, Below the belt?)
- No match for (Không phù hợp, No match for?)
- The one (Bất kỳ người nào, The one?)
- Look up for (Tìm kiếm, Look up for?)
- Dead or alive (Sống hay chết, Dead or alive?)
- Get mad (Nổi điên lên, Get mad?)
- One and only (Duy nhất, One and only?)
|
|
8 | 14 tháng 9, 2018 | 978-4-06-512238-9 |
---|
|
- In tears (Nước mắt, In tears?)
- Last wishes (Khao khát cuối cùng, Last wishes?)
- One for all (Một người vì mọi người, One for all?)
- End of war (Kết thúc xung đột, End of war?)
- My fam (Gia đình của tôi, My fam?)
- Have an affair (Ngoại tình, Have an affair?)
- Man-crush (Người đàn ông phải lòng, Man-crush?)
- Sunday best (Buổi chủ nhật tuyệt vời, Sunday best?)
- Big moment (Khoảng khắc lớn, Big moment?)
- Tide turns (Bắt đầu thay đổi, Tide turns?)
|
|
9 | 16 tháng 11, 2018 | 978-4-06-513248-7 |
---|
|
- Same old same old (Không có gì mới, Same old same old?)
- An old tale (Một câu chuyện cũ, An old tale?)
- A cry baby (Người hùng mít ước, A cry baby?)
- Get back (Quay lại, Get back?)
- Let one down (Làm thất vọng, Let one down?)
- It is what it is (Như thế đó, It is what it is?)
- Gotta go (Nhất định phải đi, Gotta go?)
- Hey, pal (Này, anh bạn, Hey, pal?)
- Fuck off (Cút đi, Fuck off?)
|
|
10 | 17 tháng 1, 2019 | 978-4-06-513874-8 |
---|
|
- Thicker than water (Đặt hơn ao nước lã, Thicker than water?)
- Stand alone (Độc lập, Stand alone?)
- Own up (Thừa nhận, Own up?)
- Big brother (Người anh cả, Big brother?)
- Run errands (Quanh quẩn, Run errands?)
- Family bonds (Mối quan hệ gia đình, Family bonds?)
- Be serious about (Hãy nghiêm túc về nó, Be serious about?)
- Strange bedfellows (Những người bạn không quen biết, Strange bedfellows?)
- Just gotta do (Phải làm thôi, Just gotta do?)
|
|
11 | 15 tháng 3, 2019 | 978-4-06-514445-9 |
---|
|
- How you met (Chúng ta đã gặp nhau, How you met?)
- Christmas Eve (Đêm vọng Lễ Giáng Sinh, Christmas Eve?)
- Miss you (Nhớ bạn, Miss you?)
- Whip up morale (Chuẩn bị tinh thần, Whip up morale?)
- Keep one's vow (Giữ lời thề với người đó, Keep one's vow?)
- Scaredy-cat (Kẻ nhát gan, Scaredy-cat?)
- The ordeal from God (Lời thử thách của chúa, The ordeal from God?)
- Always here for you (Luôn ở đây đợi bạn, Always here for you?)
- Sibling rivalry (Mâu thuẫn giữa anh chị em, Sibling rivalry?)
|
|
12 | 17 tháng 6, 2019 | 978-4-06-515086-3 |
---|
|
- Strive together (Cùng nhau phấn đấu, Strive together?)
- A verbal shot (Một phát súng bằng lời nói, A verbal shot?)
- Hundreds of times (Hàng trăm lần, Hundreds of times?)
- Keep mum (Không nói ra, Keep mum?)
- Salute someone (Lời chào từ ai đó, Salute someone?)
- Mother figure (Dáng vẻ của mẹ, Mother figure?)
- Christmas night (Đêm Giáng Sinh, Christmas night?)
- No one can match (Không ai có thể sánh được, No one can match?)
- Dawning of a new era (Bình minh của kỷ nguyên mới, Dawning of a new era?)
- Tight-knit (Kết chặt, Tight-knit?)
|
|
13 | 16 tháng 8, 2019 | 978-4-06-515697-1 |
---|
|
- The light of my life (Ánh sáng của đời tôi, The light of my life?)
- Not apt to give any way (Không thể đưa ra bất kỳ cách nào, Not apt to give any way?)
- Best wishes (Lời chúc tốt nhất, Best wishes?)
- Season opener (Khai mạc mùa giải, Season opener?)
- You're fired (Bạn bị sa thải, You're fired?)
- You may have my word (Bạn có thể hứa với tôi, You may have my word?)
- On my way home (Trên đường về nhà tôi, On my way home?)
- Turn over a new leaf (Một khởi đầu mới, Turn over a new leaf?)
- Far from home (Xa nhà, Far from home?)
|
|
14 | 17 tháng 10, 2019 | 978-4-06-517159-2 |
---|
|
- Last order (Lời gọi cuối cùng, Last order?)
- Life comes and goes (Cuộc đời đến rồi lại đi, Life comes and goes?)
- Too late to be sorry (Quá muộn để xin lỗi, Too late to be sorry?)
- Can take it (Có thể lấy nó, Can take it?)
- Last but not least (Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng, Last but not least?)
- Twin to dragon (Song long, Twin to dragon?)
- You're not my type (Bạn không phải là mẫu người của tôi, You're not my type?)
- When it rains, it pours (Khi trời mưa, là lụt, When it rains, it pours?)
- Brother in arms (Anh em như thể chân tay, Brother in arms?)
|
|
15 | 17 tháng 12, 2019 | 978-4-06-517549-1 |
---|
|
- Two peas in a pod (Như hai giọt nước, Two peas in a pod?)
- Be fuzzy (Hãy mờ nhạt, Be fuzzy?)
- Gang of four (Tứ nhân bang , Gang of four?)
- The longest day (Ngày dài nhất, The longest day?)
- Pep party (Đội náo nhiệt, Pep party?)
- Rest in peace (An nghỉ, Rest in peace?)
- The big baddy (Kẻ ác lớn, The big baddy?)
- Sell out (Bán sạch, Sell out?)
- Mortal enemy (Kẻ thù không đội trời chung, Mortal enemy?)
|
|
16 | 17 tháng 3, 2020 | 978-4-06-518167-6 |
---|
|
- Even I can (Thậm chí tôi có thể, Even I can?)
- My lot in life (Số phận của tôi trong cuộc sống, My lot in life?)
- Run out of patience (Mất hết kiên nhẫn, Run out of patience?)
- Stick together (Gắn bó với nhau, Stick together?)
- Make an exeption (Tạo ra một ngoại lệ, Make an exeption?)
- Back-stab (Phản bội, Back-stab?)
- Lay out a plan (Lập ra một kế hoạch, Lay out a plan?)
- Family tree (Cây phả hệ, Family tree?)
- Come back to life (Sống lại, Come back to life?)
|
|
17 | 15 tháng 5, 2020 | 978-4-06-518851-4 |
---|
|
- Big-hearted (Rộng lượng, Big-hearted?)
- Go-to guy (Một người đáng tin cậy, Go-to guy?)
- A bad hunch (Một linh cảm tồi tệ, A bad hunch?)
- The roof of all evil (Gốc rễ của mọi tội lỗi, The roof of all evil?)
- Don't freak out (Đừng lo lắng, Don't freak out?)
- Arch villan (Phản diện cực đoan, Arch villan?)
- Damn it (Chết tiệt, Damn it?)
- Just do it (Cứ làm đi, Just do it?)
- Rise against (Chống lại, Rise against?)
|
|
18 | 17 tháng 7, 2020 | 978-4-06-520106-0 |
---|
|
- NoctoKing (Dạ hoàng, NoctoKing?)
- Be in the van (Một trong những người đi trước, Be in the van?)
- Turn the tide (Tình thế thay đổi, Turn the tide?)
- A den of iniquity (Một tội ác, A den of iniquity?)
- Money monger (Kẻ buôn tiền, Money monger?)
- Untamed heart (Trái tim chưa được cứu rỗi, Untamed heart?)
- I know in my head ( Tôi biết trong tâm trí tôi, I know in my head?)
- Stand no chance (Không có cơ hội, Stand no chance?)
- The Baby of the family (Đứa em trong gia đình, The Baby of the family?)
|
|
19 | 17 tháng 9, 2020 | 978-4-06-520598-3 |
---|
|
- The blue orge (Quỷ xanh, The blue orge?)
- Awake my potential (Đánh thức tiềm năng, Awake my potential?)
- Head the list (Đứng đầu trong danh sách, Head the list?)
- Things change,but not all (Mọi thứ điều thay đổi, nhưng không phải là tất cả, Things change,but not all?)
- Brave heart (Lòng dũng cảm, Brave heart?)
- Who wouldn't (Ai sẽ không, Who wouldn't?)
- Headliner (Hành động bị thu hút, Headliner?)
- The home front (Hậu phương trong thời chiến, The home front?)
- Homecoming (Trở về nhà, Homecoming?)
|
|
20 | 17 tháng 12, 2020 | 978-4-06-521482-4 |
---|
|
- Showdown at the summit (Cuộc chiến thượng đỉnh, Showdown at the summit?)
- Lose your touch (Mất liên lạc, Lose your touch?)
- The one and only (Người duy nhất, The one and only?)
- Nothing is left (Không còn gì cả, Nothing is left?)
- Adomonitions are not sweet (Lời khuyên không ngọt ngào, Adomonitions are not sweet?)
- What was been left (Những gì còn lại, What was been left?)
- Déracinée (Loại bỏ, Déracinée?)
- Paradise lost (Thiên đường đã mất, Paradise lost?)
- End of standoff (Kết thúc bế tắc, End of standoff?)
|
|
21 | 17 tháng 2, 2021 | 978-4-06-522067-2 |
---|
|
- Run after (Đuổi theo sau, Run after?)
- Take a vow (Thực hiện một lời thề, Take a vow?)
- Present to the mind (Món quà trong tâm trí, Present to the mind?)
- Lay the plan (Lập kế hoạch, Lay the plan?)
- Wind something up (Kết thúc điều gì đó, Wind something up?)
- Meet his fate (Cuộc gặp gỡ định mệnh ấy, Meet his fate?)
- It's been real (Đó là sự thật, It's been real?)
- Way to go (Con đường để đi, Way to go?)
- The lion of the day (Người mà thiên hạ chú ý, The lion of the day?)
|
|
22 | 16 tháng 4, 2021 | 978-4-06-522883-8 |
---|
|
- Break up (Chia tay, Break up?)
- Until next time (Cho đến lần sau, Until next time?)
- Be the world to me (Là cả thế giới đối với tôi, Be the world to me?)
- Just be close at hand (Chỉ gần trong tầm tay, Just be close at hand?)
- Feel great! (Cảm thấy tuyệt vời!, Feel great!?)
- The keepsake (Vật kỷ niệm, The keepsake?)
- Lingering scent (Mùi hương kéo dài, Lingering scent?)
- Can say that again (Có thể nói lại điều đó, Can say that again?)
- Be left behind the times (Bị bỏ lại sau thời đại, Be left behind the times?)
|
|
23 | 16 tháng 7, 2021 | 978-4-06-524028-1 |
---|
|
- Lose myself in memory (Đánh mất bản thân trong ký ức, Lose myself in memory?)
- Sincerely yours (Lời chân thành, Sincerely yours?)
- Crack a smile (Mỉm cười, Crack a smile?)
- What's up? (Có chuyện gì thế?, What's up??)
- Get away (Tránh xa, Get away?)
- Don't give a damn (Đừng quan tâm, Don't give a damn?)
- Give me a hand (Đưa tay cho tôi, Give me a hand?)
- The pecaresque (Cuộc dã ngoại, The pecaresque?)
- Let you down (Làm bạn thất vọng, Let you down?)
|
|
24 | 17 tháng 9, 2021 | 978-4-06-524839-3 |
---|
|
- The final act (Hành động cuối cùng, The final act?)
- Turbulent period (Thời kỳ hỗn loạn, Turbulent period?)
- Get a grip (Nắm chặt, Get a grip?)
- Face the music (Đối mặt với thực tế, Face the music?)
- The law of the jungle (Luật của kẻ mạnh nhất, The law of the jungle?)
- Battle of the titans (Trận chiến giữa những người khổng lồ, Battle of the titans?)
- Living legends (Huyền thoại sống, Living legends?)
- The engine fired (Động cơ nổ máy, The engine fired?)
- After a storm comes calm (Sau cơn mưa trời lại nắng, After a storm comes calm?)
|
|
25 | 17 tháng 12, 2021 | 978-4-06-526284-9 |
---|
|
- Shows her color (Thể hiện bản chấn của cô ấy, Shows her color?)
- Have never seen anything like it (Chưa bao giờ thấy bất cứ điều gì giống như vậy, Have never seen anything like it?)
- Queen it over (Làm như bà chúa, Queen it over?)
- A sense of foreboding (Một cảm giác báo trước, A sense of foreboding?)
- Bull's-eye (Trung tâm điểm, Bull's-eye?)
- Ups and downs of his face (Những thăng trầm của khuôn mặt anh ấy, Ups and downs of his face?)
- Give back (Trả lại, Give back?)
- Good old days (Những ngày tươi đẹp, Good old days?)
- Cutthroat (Khốc liệt, Cutthroat?)
|
|
26 | 17 tháng 2, 2022 | 978-4-06-526893-3 |
---|
|
- Free-for-all (Cuộc loạn đả, Free-for-all?)
- Dynamic duo (Bộ đôi năng động, Dynamic duo?)
- Gangster (Dân giang hồ, Gangster?)
- Beat hell out of (Đánh bại kẻ đó, Beat hell out of?)
- Go easy on (Đối xử nhẹ nhàng, Go easy on?)
- Get stuck-up (Bế tắt, Get stuck-up?)
- Blood-chilling (Ớn lặng, Blood-chilling?)
- It takes two to tango (Cần sự hợp tác của cả hai phía, It takes two to tango?)
- Better late than never (Muộn còn hơn không, Better late than never?)
|
|
27 | 15 tháng 4, 2022 | 978-4-06-527526-9 |
---|
|
- There is no mending (Không có sữa chữa, There is no mending?)
- Just be yourself (Hãy cứ là chính mình, Just be yourself?)
- Band of brothers (Chiến hữu, Band of brothers?)
- Make allies (Làm đồng minh, Make allies?)
- Really into it (Thật sự thích nó, Really into it?)
- Steel the show (Cướp buổi trình diễn, Steel the show?)
- Go into retirement (Nghỉ hưu, Go into retirement?)
- A forced smile (Một nụ cười gượng gạo, A forced smile?)
- Inherit the crown (Thừa kế vương miệng, Inherit the crown?)
|
|
28 | 17 tháng 6, 2022 | 978-4-06-527526-9 |
---|
|
- Wide array of (Mảng rộng, Wide array of?)
- The showdown battle (Cuộc chiến hạ màn, The showdown battle?)
- Grow up to (Trưởng thành, Grow up to?)
- Giant killing (Giết người khổng lồ, Giant killing?)
- Hey dude (Này anh bạn, Hey dude?)
- Long time no see (Đã lâu không gặp, Long time no see?)
- Good chemistry (Hợp tác tốt, Good chemistry?)
- Turn the table (Lật ngược thế cờ, Turn the table?)
- Get out of hand (Tránh xa, Get out of hand?)
|
|
29 | 17 tháng 8, 2022 | 978-4-06-528657-9 |
---|
|
- Bring back (Mang trở lại, Bring back?)
- The worst is come (Điều tồi tệ nhất đã đến, The worst is come?)
- Train wreck (Tai nạn xe lửa, Train wreck?)
- Holy cow! (Chúa ơi!, Holy cow!?)
- Behind the scenes (Hậu trường, Behind the scenes?)
- Tipping point (Điểm bùng, Tipping point?)
- Strange bedfellows (Người bạn không quen biết, Strange bedfellows?)
- Like a something demoniac (Giống như một thứ gì đó của ma quỷ, Like a something demoniac?)
- Squaring off against (Chống lại, Squaring off against?)
|
|
30 | 17 tháng 11, 2022 | 978-4-06-529637-0 |
---|
|
- Opposite sides of the same coin (Hai mặt cùng một đồng xu, Opposite sides of the same coin?)
- To rout and ravages (Tàn phá, To rout and ravages?)
- Be strong (Mạnh mẽ lên, Be strong?)
- Not only the force but also… (Không chỉ có sức lực mà còn..., Not only the force but also…?)
- Stand by me (Đứng bên tôi, Stand by me?)
- Make vision a reality (Biến tầm nhìn thành hiện thực, Make vision a reality?)
- To signal a counterattack (Để báo trước một cuộc phản công, To signal a counterattack?)
- Another such (Một thứ khác, Another such?)
- All things must pass (Tất cả mọi người phải vượt qua, All things must pass?)
|
|
31 | 17 tháng 1, 2023 | 978-4-06-530344-3 |
---|
|
- Worth my while (Đánh giá của tôi, Worth my while?)
- Empty wish (Điều ước trống rỗng, Empty wish?)
- Over again (Lặp lại, Over again?)
- Carry on (Tiếp tục, Carry on?)
- No holding back (Không nương tay, No holding back?)
- Cold heated (Không cảm xúc, Cold heated?)
- Get over (Vượt qua, Get over?)
- At last (Cuối cùng, At last?)
- Revengers (Những kẻ bảo thù, Revengers?)
|
|