Đô la Bermuda
Giao diện
Đô la Bermuda | |
---|---|
Tập tin:Bermudian-dollars-$50.jpg Mặt phải đồng $50 | |
Mã ISO 4217 | BMD |
Ngân hàng trung ương | Bermuda Monetary Authority |
Website | www.bma.bm |
Sử dụng tại | Bermuda (UK), cùng với Đô la Mỹ |
Lạm phát | 2.5% |
Nguồn | The World Factbook, Tháng 11 năm 2005 |
Neo vào | tại mệnh giá Đô la Mỹ |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1/100 | cent |
Ký hiệu | BD$ |
Tiền kim loại | |
Thường dùng | 1, 5, 10, 25 cents, $1 |
Ít dùng | 50 cents |
Tiền giấy | $2, $5, $10, $20, $50, $100 |
Đô la Bermuda' (ISO 4217 mã: BMD) là một loại tiền tệ của Bermuda. Nó được viết tắt với ký hiệu đô la $ hoặc được viết tắt là BD$ để phân biệt khác với đô la - chỉ tên một loại tiền tệ. Nó có giá trị bằng 100 cent. Đô la Bermuda không dùng cho trao đổi thương mại bình thường bên ngoài Bermuda.
Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BMD
[sửa | sửa mã nguồn]Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BMD | |
---|---|
Từ Google Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ Yahoo! Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ XE.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ OANDA.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ Investing.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ fxtop.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Krause, Chester L. & Clifford Mishler (1991). Standard Catalog of World Coins: 1801-1991 (ấn bản thứ 18). Krause Publications. ISBN 0-87341-150-1.
- Pick, Albert (1994). Standard Catalog of World Paper Money: General Issues. Colin R. Bruce II and Neil Shafer (editors) (ấn bản thứ 7). Krause Publications. ISBN 0-87341-207-9.
- http://www.bma.bm/uploaded/65-News-090309_BMA_Press_Release_New_Banknote_Release_FINAL.pdf Lưu trữ 2011-07-06 tại Wayback Machine
- http://www.bma.bm/uploaded/Posters.pdf Lưu trữ 2011-07-18 tại Wayback Machine
Liên kết
[sửa | sửa mã nguồn]- Bermuda Monetary Authority
- Khái quát về những sự kiện đồng đô la Bermuda (geared về hướng ra du khách nước ngoài)