Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 (vòng loại bảng B)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
|- |
|- |
||
!width=165|{{tnavbar-header|Đội|Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 (vòng loại bảng B)}} |
!width=165|{{tnavbar-header|Đội|Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 (vòng loại bảng B)}} |
||
!width=40|{{Tooltip| |
!width=40|{{Tooltip|St|Số trận}} |
||
!width=40|{{Tooltip| |
!width=40|{{Tooltip|T|Thắng}} |
||
!width=40|{{Tooltip| |
!width=40|{{Tooltip|H|Hoà}} |
||
!width=40|{{Tooltip| |
!width=40|{{Tooltip|B|Thua}} |
||
!width=40|{{Tooltip| |
!width=40|{{Tooltip|Bt|Bàn thắng}} |
||
!width=40|{{Tooltip| |
!width=40|{{Tooltip|Bb|Bàn thua}} |
||
!width=40|{{Tooltip| |
!width=40|{{Tooltip|Hs|Hiệu số bàn thắng thua}} |
||
!width=40|{{Tooltip| |
!width=40|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}} |
||
|- style="border-bottom:3px solid green;" |
|- style="border-bottom:3px solid green;" |
||
|style="text-align:left;"|{{fb|RUS}} |
|style="text-align:left;"|{{fb|RUS}} |
Phiên bản lúc 00:27, ngày 8 tháng 9 năm 2010
Đội
|
St | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nga | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 |
Cộng hòa Ireland | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 |
Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 |
Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | −1 | 0 |
Bắc Macedonia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | −1 | 0 |
Andorra | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | −2 | 0 |