Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bậc độ lớn (số)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “== 10<sup>13</sup>== '''Mười ngàn tỷ''' (10000000000000) là một số tự nhiên ngay sau 9999999999999 và ngay trước 10000000000001. <table bor…” |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
<tr><td>[[Hệ nhị phân]]<td>10010001100001001110011100101010000000000000 |
<tr><td>[[Hệ nhị phân]]<td>10010001100001001110011100101010000000000000 |
||
<tr><td>[[Hệ thập lục phân]]<td>9184E72A000 |
<tr><td>[[Hệ thập lục phân]]<td>9184E72A000 |
||
</table> |
|||
== 10<sup>14</sup>== |
|||
'''Một trăm ngàn tỷ''' (100000000000000) là một [[số tự nhiên]] ngay sau 99999999999999 và ngay trước 100000000000001. |
|||
<table border=1 style="float: right; border-collapse: collapse;"> |
|||
<tr><td colspan=2>{{Số 1000000000000-1000000000000000}} |
|||
<tr><th colspan=2>100000000000000 |
|||
<tr><td>[[Phân tích nhân tử]]<td><math>2^{14} \cdot 5^{14}</math> |
|||
<tr><td>[[Số La Mã]] |
|||
<tr><td>Mã [[Unicode]] của số La Mã<td> |
|||
<tr><td>[[Hệ nhị phân]]<td>10110101111001100010000011110100100000000000000 |
|||
<tr><td>[[Hệ thập lục phân]]<td>5AF3107A4000 |
|||
</table> |
</table> |
||
Phiên bản lúc 03:54, ngày 21 tháng 8 năm 2012
1013
Mười ngàn tỷ (10000000000000) là một số tự nhiên ngay sau 9999999999999 và ngay trước 10000000000001.
| ||
10000000000000 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ||
Số La Mã | ||
Mã Unicode của số La Mã | ||
Hệ nhị phân | 10010001100001001110011100101010000000000000 | |
Hệ thập lục phân | 9184E72A000 |
1014
Một trăm ngàn tỷ (100000000000000) là một số tự nhiên ngay sau 99999999999999 và ngay trước 100000000000001.
| ||
100000000000000 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ||
Số La Mã | ||
Mã Unicode của số La Mã | ||
Hệ nhị phân | 10110101111001100010000011110100100000000000000 | |
Hệ thập lục phân | 5AF3107A4000 |
1015
Một triệu tỉ (1000000000000000) là một số tự nhiên ngay sau 999999999999999 và ngay trước 1000000000000001.
| ||
1000000000000000 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ||
Số La Mã | ||
Mã Unicode của số La Mã | ||
Hệ nhị phân | 11100011010111111010100100110001101000000000000000 | |
Hệ thập lục phân | 38D7EA4C68000 |